|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
25452 |
Giải nhất |
93274 |
Giải nhì |
01197 74113 |
Giải ba |
71884 01983 01788 20531 13610 85984 |
Giải tư |
7102 1848 0852 0291 |
Giải năm |
3277 8951 7847 8029 6257 6856 |
Giải sáu |
485 132 558 |
Giải bảy |
88 89 65 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2 | 3,5,9 | 1 | 0,3 | 0,3,52 | 2 | 9 | 1,8 | 3 | 1,2 | 7,82 | 4 | 7,8 | 6,8 | 5 | 1,22,6,7 8 | 5,9 | 6 | 5 | 4,5,7,9 | 7 | 4,7 | 4,5,82 | 8 | 3,42,5,82 9 | 2,8 | 9 | 1,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
71370 |
Giải nhất |
31932 |
Giải nhì |
70072 28656 |
Giải ba |
51946 40128 81829 71233 12002 81055 |
Giải tư |
0007 6589 4567 9017 |
Giải năm |
9548 7768 1305 7779 4163 4922 |
Giải sáu |
847 627 998 |
Giải bảy |
95 69 88 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,5,7 | 6 | 1 | 7 | 0,2,3,7 | 2 | 2,7,8,9 | 3,6 | 3 | 2,3 | | 4 | 6,7,8 | 0,5,9 | 5 | 5,6 | 4,5 | 6 | 1,3,7,8 9 | 0,1,2,4 6 | 7 | 0,2,9 | 2,4,6,8 9 | 8 | 8,9 | 2,6,7,8 | 9 | 5,8 |
|
|
Giải ĐB |
42501 |
Giải nhất |
72498 |
Giải nhì |
18169 62731 |
Giải ba |
49024 97866 30462 09247 65266 39261 |
Giải tư |
8391 9915 8987 6285 |
Giải năm |
6129 4100 0407 3031 0225 1401 |
Giải sáu |
816 638 153 |
Giải bảy |
78 15 12 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,12,7 | 02,32,4,6 9 | 1 | 2,52,6 | 1,6 | 2 | 4,5,9 | 5 | 3 | 12,8 | 2 | 4 | 1,7 | 12,2,8 | 5 | 3 | 1,62 | 6 | 1,2,62,9 | 0,4,8 | 7 | 8 | 3,7,9 | 8 | 5,7 | 2,6 | 9 | 1,8 |
|
|
Giải ĐB |
70118 |
Giải nhất |
79399 |
Giải nhì |
30346 14110 |
Giải ba |
46837 87872 12615 09853 89951 89315 |
Giải tư |
0331 5336 6044 0810 |
Giải năm |
3742 5176 8986 8167 3543 5461 |
Giải sáu |
356 676 232 |
Giải bảy |
50 08 73 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5 | 0 | 8 | 3,5,6 | 1 | 02,52,6,8 | 3,4,7 | 2 | | 4,5,7 | 3 | 1,2,6,7 | 4 | 4 | 2,3,4,6 | 12 | 5 | 0,1,3,6 | 1,3,4,5 72,8 | 6 | 1,7 | 3,6 | 7 | 2,3,62 | 0,1 | 8 | 6 | 9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
34765 |
Giải nhất |
37684 |
Giải nhì |
88097 71397 |
Giải ba |
90794 85500 13073 55783 09241 48459 |
Giải tư |
0851 9181 8483 5890 |
Giải năm |
5863 1549 7222 0516 5118 2325 |
Giải sáu |
349 546 060 |
Giải bảy |
31 41 11 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,92 | 0 | 0 | 1,3,42,5 8 | 1 | 1,6,8 | 2 | 2 | 2,5 | 6,7,82 | 3 | 1 | 8,9 | 4 | 12,6,92 | 2,6 | 5 | 1,9 | 1,4 | 6 | 0,3,5 | 92 | 7 | 3 | 1 | 8 | 1,32,4 | 42,5 | 9 | 02,4,72 |
|
|
Giải ĐB |
79188 |
Giải nhất |
11608 |
Giải nhì |
55988 31452 |
Giải ba |
26921 19326 37623 16278 31207 26160 |
Giải tư |
2129 9852 6226 0485 |
Giải năm |
9882 0890 7722 7551 3343 3572 |
Giải sáu |
323 473 119 |
Giải bảy |
62 67 39 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 7,8 | 2,5 | 1 | 9 | 2,52,6,7 8 | 2 | 1,2,32,62 9 | 22,4,7 | 3 | 9 | | 4 | 3 | 8 | 5 | 1,22 | 22,9 | 6 | 0,2,7 | 0,6 | 7 | 2,3,8 | 0,7,82 | 8 | 2,5,82 | 1,2,3 | 9 | 0,6 |
|
|
Giải ĐB |
97323 |
Giải nhất |
28210 |
Giải nhì |
79740 11614 |
Giải ba |
64782 94139 02750 86187 01886 26902 |
Giải tư |
0812 4868 0529 7629 |
Giải năm |
6089 1001 6236 6743 9481 1528 |
Giải sáu |
121 541 115 |
Giải bảy |
54 57 42 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5 | 0 | 1,2 | 0,2,4,8 | 1 | 0,2,4,5 | 0,1,4,8 | 2 | 1,3,8,92 | 2,4 | 3 | 6,9 | 1,5 | 4 | 0,1,2,3 | 1,8 | 5 | 0,4,7 | 3,8 | 6 | 8 | 5,8 | 7 | | 2,6 | 8 | 1,2,5,6 7,9 | 22,3,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|