|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38970 |
Giải nhất |
63234 |
Giải nhì |
01587 46201 |
Giải ba |
72360 75460 52997 48755 59808 19718 |
Giải tư |
9568 2514 1212 9994 |
Giải năm |
6926 9056 1567 0816 8975 3257 |
Giải sáu |
979 019 692 |
Giải bảy |
01 03 22 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,7 | 0 | 12,3,8 | 02 | 1 | 2,4,6,8 9 | 1,2,3,9 | 2 | 2,6 | 0 | 3 | 2,4 | 1,3,9 | 4 | | 5,7 | 5 | 5,6,7 | 1,2,5 | 6 | 02,7,8 | 5,6,8,9 | 7 | 0,5,9 | 0,1,6 | 8 | 7 | 1,7 | 9 | 2,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30329 |
Giải nhất |
58765 |
Giải nhì |
05515 13766 |
Giải ba |
05475 49501 29093 72928 36010 39416 |
Giải tư |
7142 6429 2694 7558 |
Giải năm |
7527 1349 6179 7849 3464 0951 |
Giải sáu |
017 333 944 |
Giải bảy |
86 70 99 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1 | 0,5 | 1 | 0,5,6,7 | 4 | 2 | 7,8,92 | 3,9 | 3 | 3 | 4,6,9 | 4 | 2,4,92 | 1,6,7 | 5 | 1,8 | 1,6,8 | 6 | 4,5,6 | 1,2 | 7 | 0,5,9 | 2,5,9 | 8 | 6 | 22,42,7,9 | 9 | 3,4,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90732 |
Giải nhất |
82270 |
Giải nhì |
49693 63827 |
Giải ba |
96260 08395 60171 56460 24383 60433 |
Giải tư |
4079 1720 4411 0161 |
Giải năm |
6153 8470 4456 7807 2255 3656 |
Giải sáu |
706 965 778 |
Giải bảy |
70 56 47 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62,73 | 0 | 6,7 | 1,6,7 | 1 | 1 | 32 | 2 | 0,7 | 3,5,8,9 | 3 | 22,3 | | 4 | 7 | 5,6,9 | 5 | 3,5,63 | 0,53 | 6 | 02,1,5 | 0,2,4 | 7 | 03,1,8,9 | 7 | 8 | 3 | 7 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06061 |
Giải nhất |
25107 |
Giải nhì |
27584 07200 |
Giải ba |
93971 09385 60922 08496 43909 40195 |
Giải tư |
9654 0652 2454 4153 |
Giải năm |
9486 4083 2648 9492 9432 8484 |
Giải sáu |
529 198 999 |
Giải bảy |
94 32 28 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,7,9 | 6,7 | 1 | | 2,32,5,9 | 2 | 2,3,8,9 | 2,5,8 | 3 | 22 | 52,82,9 | 4 | 8 | 8,9 | 5 | 2,3,42 | 8,9 | 6 | 1 | 0 | 7 | 1 | 2,4,9 | 8 | 3,42,5,6 | 0,2,9 | 9 | 2,4,5,6 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93509 |
Giải nhất |
65497 |
Giải nhì |
86937 24731 |
Giải ba |
07494 59106 42857 46478 16466 58167 |
Giải tư |
3166 3529 1200 1848 |
Giải năm |
9127 2158 7962 4921 1127 9879 |
Giải sáu |
164 605 984 |
Giải bảy |
73 10 30 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0,5,6,9 | 2,3 | 1 | 0,5 | 6 | 2 | 1,72,9 | 7 | 3 | 0,1,7 | 6,8,9 | 4 | 8 | 0,1 | 5 | 7,8 | 0,62 | 6 | 2,4,62,7 | 22,3,5,6 9 | 7 | 3,8,9 | 4,5,7 | 8 | 4 | 0,2,7 | 9 | 4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40177 |
Giải nhất |
08664 |
Giải nhì |
58352 87817 |
Giải ba |
46444 44862 18205 12933 60128 38537 |
Giải tư |
5981 1306 6992 2738 |
Giải năm |
8472 5087 9117 0748 5966 6541 |
Giải sáu |
653 186 880 |
Giải bảy |
27 28 41 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,5,6 | 42,8 | 1 | 72 | 0,5,6,7 9 | 2 | 7,82 | 3,5 | 3 | 3,7,8 | 4,6 | 4 | 12,4,8 | 0 | 5 | 2,3 | 0,6,8 | 6 | 2,4,6 | 12,2,3,7 8 | 7 | 2,7 | 22,3,4 | 8 | 0,1,6,7 | | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47082 |
Giải nhất |
05978 |
Giải nhì |
50090 91835 |
Giải ba |
92062 24947 56277 96863 93635 92915 |
Giải tư |
6045 6133 9838 2344 |
Giải năm |
7311 3876 4568 7249 6556 3179 |
Giải sáu |
204 872 760 |
Giải bảy |
03 81 52 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 3,4 | 1,8 | 1 | 1,5 | 5,6,7,8 | 2 | 6 | 0,3,6 | 3 | 3,52,8 | 0,4 | 4 | 4,5,7,9 | 1,32,4 | 5 | 2,6 | 2,5,7 | 6 | 0,2,3,8 | 4,7 | 7 | 2,6,7,8 9 | 3,6,7 | 8 | 1,2 | 4,7 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|