|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
41795 |
Giải nhất |
53938 |
Giải nhì |
34631 73859 |
Giải ba |
29808 84717 38740 23469 96333 87101 |
Giải tư |
4712 9547 8931 9008 |
Giải năm |
3878 6707 6341 6761 9595 7341 |
Giải sáu |
237 407 256 |
Giải bảy |
93 79 22 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,72,82 | 0,32,42,6 | 1 | 2,7 | 1,2 | 2 | 2 | 3,7,9 | 3 | 12,3,7,8 | | 4 | 0,12,7 | 92 | 5 | 6,9 | 5 | 6 | 1,9 | 02,1,3,4 | 7 | 3,8,9 | 02,3,7 | 8 | | 5,6,7 | 9 | 3,52 |
|
|
Giải ĐB |
33963 |
Giải nhất |
33143 |
Giải nhì |
86475 79746 |
Giải ba |
67807 50445 33683 41171 13165 76267 |
Giải tư |
1077 2371 7174 6672 |
Giải năm |
8793 4445 4104 7446 3328 1742 |
Giải sáu |
981 178 124 |
Giải bảy |
15 44 90 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,7 | 72,8 | 1 | 2,5 | 1,4,7 | 2 | 4,8 | 4,6,8,9 | 3 | | 0,2,4,7 | 4 | 2,3,4,52 62 | 1,42,6,7 | 5 | | 42 | 6 | 3,5,7 | 0,6,7 | 7 | 12,2,4,5 7,8 | 2,7 | 8 | 1,3 | | 9 | 0,3 |
|
|
Giải ĐB |
12795 |
Giải nhất |
32463 |
Giải nhì |
24668 25372 |
Giải ba |
75964 45237 38626 00003 41720 85085 |
Giải tư |
8388 8121 7911 0777 |
Giải năm |
6942 2572 2421 6702 6781 8688 |
Giải sáu |
533 448 055 |
Giải bảy |
50 63 39 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 2,3 | 1,22,8 | 1 | 1,7 | 0,4,72 | 2 | 0,12,6 | 0,3,62 | 3 | 3,7,9 | 6 | 4 | 2,8 | 5,8,9 | 5 | 0,5 | 2 | 6 | 32,4,8 | 1,3,7 | 7 | 22,7 | 4,6,82 | 8 | 1,5,82 | 3 | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
35009 |
Giải nhất |
75293 |
Giải nhì |
07897 24629 |
Giải ba |
45761 94542 45024 59952 56580 03576 |
Giải tư |
1844 3712 9142 7518 |
Giải năm |
7961 9046 5468 7500 0685 5133 |
Giải sáu |
625 327 388 |
Giải bảy |
33 22 62 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,9 | 62 | 1 | 2,8 | 1,2,42,5 6 | 2 | 2,4,5,7 9 | 32,9 | 3 | 32,5 | 2,4 | 4 | 22,4,6 | 2,3,8 | 5 | 2 | 4,7 | 6 | 12,2,8 | 2,9 | 7 | 6 | 1,6,8 | 8 | 0,5,8 | 0,2 | 9 | 3,7 |
|
|
Giải ĐB |
02419 |
Giải nhất |
49825 |
Giải nhì |
45280 80176 |
Giải ba |
84866 75055 75764 45699 77394 35548 |
Giải tư |
1792 6805 0668 6836 |
Giải năm |
5381 5016 1500 1149 6339 5095 |
Giải sáu |
565 665 553 |
Giải bảy |
97 43 73 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,5 | 8 | 1 | 6,9 | 9 | 2 | 5 | 4,5,7 | 3 | 6,9 | 6,9 | 4 | 3,8,9 | 0,2,5,62 92 | 5 | 3,5 | 1,3,6,7 | 6 | 4,52,6,8 | 9 | 7 | 3,6 | 4,6 | 8 | 0,1 | 1,3,4,9 | 9 | 2,4,52,7 9 |
|
|
Giải ĐB |
32765 |
Giải nhất |
48805 |
Giải nhì |
42980 16309 |
Giải ba |
87948 70554 13051 51276 90746 10216 |
Giải tư |
0842 6602 4374 7202 |
Giải năm |
6489 2609 1034 3280 6116 7370 |
Giải sáu |
552 436 594 |
Giải bảy |
22 80 59 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,83 | 0 | 22,5,92 | 5 | 1 | 62 | 02,2,4,5 | 2 | 2 | | 3 | 4,6 | 3,4,5,7 9 | 4 | 2,4,6,8 | 0,6 | 5 | 1,2,4,9 | 12,3,4,7 | 6 | 5 | | 7 | 0,4,6 | 4 | 8 | 03,9 | 02,5,8 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
71770 |
Giải nhất |
50898 |
Giải nhì |
69799 71237 |
Giải ba |
12261 44048 73695 84738 97203 98825 |
Giải tư |
6500 8904 4834 2713 |
Giải năm |
1105 9125 3703 2722 7922 5158 |
Giải sáu |
619 341 844 |
Giải bảy |
75 25 85 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,2,32,4 5 | 4,6 | 1 | 3,9 | 0,22 | 2 | 22,53 | 02,1 | 3 | 4,7,8 | 0,3,4 | 4 | 1,4,8 | 0,23,7,8 9 | 5 | 8 | | 6 | 1 | 3 | 7 | 0,5 | 3,4,5,9 | 8 | 5 | 1,9 | 9 | 5,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|