|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
59925 |
Giải nhất |
41995 |
Giải nhì |
32104 99664 |
Giải ba |
62977 31241 33408 92887 12145 51393 |
Giải tư |
7548 9776 9558 0921 |
Giải năm |
2315 6863 8680 6329 2377 6711 |
Giải sáu |
952 319 693 |
Giải bảy |
94 16 55 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,8 | 1,2,4 | 1 | 1,5,6,9 | 5 | 2 | 1,5,9 | 4,6,92 | 3 | | 0,6,9 | 4 | 1,3,5,8 | 1,2,4,5 9 | 5 | 2,5,8 | 1,7 | 6 | 3,4 | 72,8 | 7 | 6,72 | 0,4,5 | 8 | 0,7 | 1,2 | 9 | 32,4,5 |
|
7CE-12CE-13CE-6CE-2CE-8CE
|
Giải ĐB |
81047 |
Giải nhất |
91687 |
Giải nhì |
87624 88230 |
Giải ba |
59985 32032 68527 94667 83229 11815 |
Giải tư |
0131 0750 0166 4345 |
Giải năm |
6055 0989 3003 2785 7579 1802 |
Giải sáu |
151 324 986 |
Giải bảy |
13 14 37 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 2,3 | 3,5 | 1 | 3,4,5 | 0,3 | 2 | 42,7,9 | 0,1 | 3 | 0,1,2,7 | 1,22,9 | 4 | 5,7 | 1,4,5,82 | 5 | 0,1,5 | 6,8 | 6 | 6,7 | 2,3,4,6 8 | 7 | 9 | | 8 | 52,6,7,9 | 2,7,8 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
68664 |
Giải nhất |
81431 |
Giải nhì |
40720 22183 |
Giải ba |
91639 33161 83447 46988 64519 25878 |
Giải tư |
1896 1399 1212 5965 |
Giải năm |
8505 4981 2318 7544 2891 0191 |
Giải sáu |
917 833 388 |
Giải bảy |
09 33 02 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,5,9 | 3,6,8,92 | 1 | 2,7,8,9 | 0,1 | 2 | 0,3 | 2,32,8 | 3 | 1,32,9 | 4,6 | 4 | 4,7 | 0,6 | 5 | | 9 | 6 | 1,4,5 | 1,4 | 7 | 8 | 1,7,82 | 8 | 1,3,82 | 0,1,3,9 | 9 | 12,6,9 |
|
13CB-12CB-4CB-3CB-8CB-14CB-6CB-1CB
|
Giải ĐB |
49650 |
Giải nhất |
06579 |
Giải nhì |
14342 12281 |
Giải ba |
41247 66322 82113 01646 94819 44572 |
Giải tư |
8517 1916 6068 4664 |
Giải năm |
1402 7744 5242 9550 5712 2726 |
Giải sáu |
931 274 752 |
Giải bảy |
13 55 70 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,7 | 0 | 2 | 3,8 | 1 | 2,32,6,7 9 | 0,1,2,42 5,7 | 2 | 2,6 | 12 | 3 | 1 | 4,6,7 | 4 | 22,4,6,7 | 5 | 5 | 02,2,5 | 1,2,4 | 6 | 4,7,8 | 1,4,6 | 7 | 0,2,4,9 | 6 | 8 | 1 | 1,7 | 9 | |
|
9CA-4CA-8CA-10CA-7CA-12CA
|
Giải ĐB |
57470 |
Giải nhất |
46413 |
Giải nhì |
73469 30308 |
Giải ba |
31583 38456 58820 47386 50654 84672 |
Giải tư |
6636 4486 2882 4552 |
Giải năm |
8818 0806 9150 5583 1613 2304 |
Giải sáu |
826 058 851 |
Giải bảy |
21 04 47 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7 | 0 | 42,6,8 | 2,5 | 1 | 32,8 | 5,7,8 | 2 | 0,1,6 | 12,82 | 3 | 6 | 02,5,7 | 4 | 7 | | 5 | 0,1,2,4 6,8 | 0,2,3,5 82 | 6 | 9 | 4 | 7 | 0,2,4 | 0,1,5 | 8 | 2,32,62 | 6 | 9 | |
|
4BZ-15BZ-11BZ-1BZ-7BZ-13BZ
|
Giải ĐB |
54247 |
Giải nhất |
69734 |
Giải nhì |
34677 20804 |
Giải ba |
58238 22551 72439 91037 28917 04645 |
Giải tư |
1787 9249 2002 3566 |
Giải năm |
1046 0728 4516 3542 2857 0539 |
Giải sáu |
307 802 403 |
Giải bảy |
53 29 28 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22,3,4,7 | 5 | 1 | 6,7 | 02,4 | 2 | 82,9 | 0,5 | 3 | 4,7,8,92 | 0,3 | 4 | 2,5,6,7 9 | 4 | 5 | 1,3,72 | 1,4,6 | 6 | 6 | 0,1,3,4 52,7,8 | 7 | 7 | 22,3 | 8 | 7 | 2,32,4 | 9 | |
|
1BY-10BY-5BY-2BY-13BY-3BY
|
Giải ĐB |
76369 |
Giải nhất |
77298 |
Giải nhì |
73046 17455 |
Giải ba |
89049 72087 29566 01899 04804 83194 |
Giải tư |
8511 0448 4346 7136 |
Giải năm |
8342 1184 7406 4858 8972 9760 |
Giải sáu |
701 912 815 |
Giải bảy |
12 50 05 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 1,4,5,6 | 0,1 | 1 | 1,22,3,5 | 12,4,7 | 2 | | 1 | 3 | 6 | 0,8,9 | 4 | 2,62,8,9 | 0,1,5 | 5 | 0,5,8 | 0,3,42,6 | 6 | 0,6,9 | 8 | 7 | 2 | 4,5,9 | 8 | 4,7 | 4,6,9 | 9 | 4,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|