|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72483 |
Giải nhất |
34257 |
Giải nhì |
07138 68045 |
Giải ba |
26745 01260 24469 84000 39324 97776 |
Giải tư |
1835 9384 6158 3803 |
Giải năm |
8824 5131 5831 8825 1957 4527 |
Giải sáu |
874 424 089 |
Giải bảy |
46 63 92 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,3 | 32,6 | 1 | | 9 | 2 | 43,5,7 | 0,6,8 | 3 | 12,5,8 | 23,7,8 | 4 | 52,6 | 2,3,42 | 5 | 72,8 | 4,7 | 6 | 0,1,3,9 | 2,52 | 7 | 4,6 | 3,5 | 8 | 3,4,9 | 6,8 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91914 |
Giải nhất |
12950 |
Giải nhì |
99511 15797 |
Giải ba |
61300 97079 01720 04767 62076 53707 |
Giải tư |
9387 5512 7750 4786 |
Giải năm |
7866 9053 9073 2822 8786 1101 |
Giải sáu |
253 073 148 |
Giải bảy |
95 33 35 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,52 | 0 | 0,1,7 | 0,12 | 1 | 12,2,4 | 1,2 | 2 | 0,2 | 3,52,72 | 3 | 3,5 | 1 | 4 | 8 | 3,9 | 5 | 02,32 | 6,7,82 | 6 | 6,7 | 0,6,8,9 | 7 | 32,6,9 | 4 | 8 | 62,7 | 7 | 9 | 5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33989 |
Giải nhất |
78835 |
Giải nhì |
18084 19201 |
Giải ba |
22770 10711 93836 14535 36351 77905 |
Giải tư |
8192 8182 2913 1215 |
Giải năm |
2404 8156 4356 5497 2716 5090 |
Giải sáu |
453 068 192 |
Giải bảy |
04 31 28 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 1,42,5 | 0,1,3,5 | 1 | 1,3,5,6 | 8,92 | 2 | 8 | 1,5 | 3 | 1,53,6 | 02,8 | 4 | | 0,1,33 | 5 | 1,3,62 | 1,3,52 | 6 | 8 | 9 | 7 | 0 | 2,6 | 8 | 2,4,9 | 8 | 9 | 0,22,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80814 |
Giải nhất |
16170 |
Giải nhì |
51808 56818 |
Giải ba |
97722 64650 21408 09064 26129 69090 |
Giải tư |
5200 2817 1674 6135 |
Giải năm |
8765 3974 3017 9715 4814 5177 |
Giải sáu |
876 828 811 |
Giải bảy |
98 12 10 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,7 9 | 0 | 0,5,82 | 1 | 1 | 0,1,2,42 5,72,8 | 1,2 | 2 | 2,8,9 | | 3 | 5 | 12,6,72 | 4 | | 0,1,3,6 | 5 | 0 | 7 | 6 | 4,5 | 12,7 | 7 | 0,42,6,7 | 02,1,2,9 | 8 | | 2 | 9 | 0,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12692 |
Giải nhất |
95706 |
Giải nhì |
73314 65830 |
Giải ba |
04995 79602 35396 26597 90868 73964 |
Giải tư |
1123 2710 6482 5139 |
Giải năm |
0789 9549 8810 9214 8356 1185 |
Giải sáu |
465 223 195 |
Giải bảy |
09 15 38 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,3 | 0 | 2,6,9 | | 1 | 02,42,5 | 0,8,9 | 2 | 0,32 | 22 | 3 | 0,8,9 | 12,6 | 4 | 9 | 1,6,8,92 | 5 | 6 | 0,5,9 | 6 | 4,5,8 | 9 | 7 | | 3,6 | 8 | 2,5,9 | 0,3,4,8 | 9 | 2,52,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25076 |
Giải nhất |
58283 |
Giải nhì |
49659 11373 |
Giải ba |
38943 32303 81731 04525 37683 25653 |
Giải tư |
4496 9046 2126 6749 |
Giải năm |
2775 2872 7443 2117 8832 4333 |
Giải sáu |
655 448 098 |
Giải bảy |
86 58 47 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3 | 3 | 1 | 7 | 3,7 | 2 | 5,6 | 0,3,42,5 7,82 | 3 | 0,1,2,3 | | 4 | 32,6,7,8 9 | 2,5,7 | 5 | 3,5,8,9 | 2,4,7,8 9 | 6 | | 1,4 | 7 | 2,3,5,6 | 4,5,9 | 8 | 32,6 | 4,5 | 9 | 6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23913 |
Giải nhất |
61685 |
Giải nhì |
34528 73258 |
Giải ba |
16673 15365 39428 50909 19349 33231 |
Giải tư |
3044 1421 2459 3373 |
Giải năm |
8783 3408 4650 2724 4799 1902 |
Giải sáu |
424 885 323 |
Giải bảy |
63 73 86 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,8,9 | 2,3 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1,3,42,82 9 | 1,2,6,73 8 | 3 | 1 | 22,4 | 4 | 4,9 | 6,82 | 5 | 0,8,9 | 8 | 6 | 3,5 | | 7 | 33 | 0,22,5 | 8 | 3,52,6 | 0,2,4,5 9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|