|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18659 |
Giải nhất |
82037 |
Giải nhì |
42484 04454 |
Giải ba |
75683 98354 40848 87529 36456 62226 |
Giải tư |
1057 0413 5862 9546 |
Giải năm |
7773 9171 5640 5145 7596 4391 |
Giải sáu |
670 726 992 |
Giải bảy |
01 04 68 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,4 | 0,7,9 | 1 | 3 | 6,9 | 2 | 62,9 | 1,7,82 | 3 | 7 | 0,52,8 | 4 | 0,5,6,8 | 4 | 5 | 42,6,7,9 | 22,4,5,9 | 6 | 2,8 | 3,5 | 7 | 0,1,3 | 4,6 | 8 | 32,4 | 2,5 | 9 | 1,2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48722 |
Giải nhất |
51927 |
Giải nhì |
84122 99263 |
Giải ba |
29939 31845 52391 84860 12701 88061 |
Giải tư |
8789 5910 9056 6631 |
Giải năm |
9802 0371 4885 9055 7655 1031 |
Giải sáu |
467 440 906 |
Giải bảy |
03 48 55 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6,9 | 0 | 1,2,3,6 | 0,32,6,7 9 | 1 | 0 | 0,22 | 2 | 22,7 | 0,6 | 3 | 12,9 | | 4 | 0,5,8 | 4,53,8 | 5 | 53,6 | 0,5 | 6 | 0,1,3,7 | 2,6 | 7 | 1 | 4 | 8 | 5,9 | 3,8 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56462 |
Giải nhất |
27848 |
Giải nhì |
01013 51298 |
Giải ba |
13740 98608 58010 80417 77559 94857 |
Giải tư |
6824 3719 9728 4665 |
Giải năm |
7972 1864 7558 4500 7876 0749 |
Giải sáu |
220 303 962 |
Giải bảy |
66 80 75 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,4 8 | 0 | 0,3,8 | | 1 | 0,3,7,9 | 62,7 | 2 | 0,4,8 | 0,1 | 3 | | 2,6 | 4 | 0,8,9 | 6,7,9 | 5 | 7,8,9 | 6,7 | 6 | 22,4,5,6 | 1,5 | 7 | 2,5,6 | 0,2,4,5 9 | 8 | 0 | 1,4,5 | 9 | 5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35221 |
Giải nhất |
05675 |
Giải nhì |
97939 98243 |
Giải ba |
43647 94616 01032 80925 98932 02495 |
Giải tư |
9932 0714 2149 8961 |
Giải năm |
8409 7871 6856 8880 9662 2282 |
Giải sáu |
247 452 538 |
Giải bảy |
71 04 64 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 4,9 | 2,6,72 | 1 | 4,6 | 33,5,6,8 | 2 | 0,1,5 | 4 | 3 | 23,8,9 | 0,1,6 | 4 | 3,72,9 | 2,7,9 | 5 | 2,6 | 1,5 | 6 | 1,2,4 | 42 | 7 | 12,5 | 3 | 8 | 0,2 | 0,3,4 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80285 |
Giải nhất |
86654 |
Giải nhì |
62186 92922 |
Giải ba |
05652 68935 34581 72648 78245 85943 |
Giải tư |
3393 8854 0266 7586 |
Giải năm |
6992 5879 1617 2787 2412 2090 |
Giải sáu |
700 034 790 |
Giải bảy |
08 09 01 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,92 | 0 | 0,1,8,9 | 0,8 | 1 | 2,7 | 1,2,5,9 | 2 | 2 | 4,9 | 3 | 4,5 | 3,52 | 4 | 3,5,8 | 3,4,8 | 5 | 2,42 | 6,82 | 6 | 6 | 1,8 | 7 | 9 | 0,4,8 | 8 | 1,5,62,7 8 | 0,7 | 9 | 02,2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07959 |
Giải nhất |
07890 |
Giải nhì |
00584 53051 |
Giải ba |
34748 87317 26568 36946 09867 43712 |
Giải tư |
4867 8870 4479 6641 |
Giải năm |
5319 8190 2086 3949 7823 6495 |
Giải sáu |
620 556 119 |
Giải bảy |
97 95 32 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7,92 | 0 | 0 | 4,5 | 1 | 2,7,92 | 1,3 | 2 | 0,3 | 2 | 3 | 2 | 8 | 4 | 1,6,8,9 | 92 | 5 | 1,6,9 | 4,5,8 | 6 | 72,8 | 1,62,9 | 7 | 0,9 | 4,6 | 8 | 4,6 | 12,4,5,7 | 9 | 02,52,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38335 |
Giải nhất |
94866 |
Giải nhì |
81048 00584 |
Giải ba |
47142 17617 65181 21464 60060 85457 |
Giải tư |
4230 8953 4534 7992 |
Giải năm |
6276 0348 7061 8376 0880 1642 |
Giải sáu |
070 360 763 |
Giải bảy |
89 10 53 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,62,7 8 | 0 | | 6,8 | 1 | 0,7 | 42,9 | 2 | | 52,6 | 3 | 0,4,5 | 3,6,8 | 4 | 22,6,82 | 3 | 5 | 32,7 | 4,6,72 | 6 | 02,1,3,4 6 | 1,5 | 7 | 0,62 | 42 | 8 | 0,1,4,9 | 8 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|