|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34175 |
Giải nhất |
41776 |
Giải nhì |
79816 94910 |
Giải ba |
86759 23491 95926 59709 38907 31879 |
Giải tư |
1319 1534 0237 9374 |
Giải năm |
3675 3488 1384 1208 7171 1519 |
Giải sáu |
700 613 734 |
Giải bảy |
70 59 75 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,7,8,9 | 7,9 | 1 | 0,3,6,92 | | 2 | 6 | 1 | 3 | 42,7 | 32,7,8 | 4 | | 73 | 5 | 92 | 1,2,7 | 6 | | 0,3,7 | 7 | 0,1,4,53 6,7,9 | 0,8 | 8 | 4,8 | 0,12,52,7 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16421 |
Giải nhất |
58637 |
Giải nhì |
58481 02571 |
Giải ba |
09958 39223 17979 55993 48010 72829 |
Giải tư |
4257 1386 7612 8437 |
Giải năm |
0999 4467 6564 4554 7495 8314 |
Giải sáu |
385 487 803 |
Giải bảy |
66 50 36 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 3 | 2,7,8 | 1 | 0,2,4 | 1 | 2 | 1,3,9 | 0,2,9 | 3 | 5,6,72 | 1,5,6 | 4 | | 3,8,9 | 5 | 0,4,7,8 | 3,6,8 | 6 | 4,6,7 | 32,5,6,8 | 7 | 1,9 | 5 | 8 | 1,5,6,7 | 2,7,9 | 9 | 3,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23679 |
Giải nhất |
09213 |
Giải nhì |
94852 26465 |
Giải ba |
16007 88970 79057 51028 66341 41152 |
Giải tư |
6787 4012 5927 9255 |
Giải năm |
4519 2593 2334 3968 9374 3047 |
Giải sáu |
348 949 151 |
Giải bảy |
39 57 58 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7 | 4,5 | 1 | 2,3,9 | 1,52 | 2 | 7,8 | 1,9 | 3 | 4,9 | 3,7 | 4 | 1,7,8,9 | 5,6 | 5 | 1,22,5,72 8 | 6 | 6 | 5,6,8 | 0,2,4,52 8 | 7 | 0,4,9 | 2,4,5,6 | 8 | 7 | 1,3,4,7 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37573 |
Giải nhất |
95193 |
Giải nhì |
11260 50385 |
Giải ba |
13174 03681 66334 56775 49422 70366 |
Giải tư |
0489 7255 2495 0086 |
Giải năm |
1283 1376 6152 6649 2258 0846 |
Giải sáu |
153 669 855 |
Giải bảy |
28 59 44 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 82 | 1 | | 2,5 | 2 | 2,8 | 5,7,8,9 | 3 | 4 | 3,4,7 | 4 | 4,6,9 | 52,7,8,9 | 5 | 2,3,52,8 9 | 4,6,7,8 | 6 | 0,6,9 | | 7 | 3,4,5,6 | 2,5 | 8 | 12,3,5,6 9 | 4,5,6,8 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54315 |
Giải nhất |
86443 |
Giải nhì |
18919 60308 |
Giải ba |
64180 16869 79710 78724 46265 47695 |
Giải tư |
6918 2499 6453 3333 |
Giải năm |
3343 3910 5368 5635 3379 5391 |
Giải sáu |
766 893 332 |
Giải bảy |
30 96 41 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,8 | 0 | 8 | 4,9 | 1 | 02,5,8,9 | 3 | 2 | 4 | 3,42,5,9 | 3 | 0,2,3,5 | 2,8 | 4 | 1,32 | 1,3,6,9 | 5 | 3 | 6,9 | 6 | 5,6,8,9 | | 7 | 9 | 0,1,6 | 8 | 0,4 | 1,6,7,9 | 9 | 1,3,5,6 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47384 |
Giải nhất |
19644 |
Giải nhì |
52008 57935 |
Giải ba |
06681 61866 24256 95971 70026 39030 |
Giải tư |
8565 9893 6672 4967 |
Giải năm |
5427 3396 1142 6299 4394 5311 |
Giải sáu |
405 237 461 |
Giải bảy |
36 12 77 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5,8 | 1,6,7,8 | 1 | 1,2,4 | 1,4,7 | 2 | 6,7 | 9 | 3 | 0,5,6,7 | 1,4,8,9 | 4 | 2,4 | 0,3,6 | 5 | 6 | 2,3,5,6 9 | 6 | 1,5,6,7 | 2,3,6,7 | 7 | 1,2,7 | 0 | 8 | 1,4 | 9 | 9 | 3,4,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62558 |
Giải nhất |
79418 |
Giải nhì |
88896 22090 |
Giải ba |
38916 38262 50832 62784 67688 63880 |
Giải tư |
1817 0547 6264 2601 |
Giải năm |
7729 5286 9702 9168 2538 8552 |
Giải sáu |
217 908 525 |
Giải bảy |
23 77 58 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 1,2,8 | 0 | 1 | 6,72,8 | 0,3,5,6 | 2 | 3,5,9 | 2 | 3 | 2,8 | 6,8 | 4 | 7 | 2,6 | 5 | 2,82 | 1,8,9 | 6 | 2,4,5,8 | 12,4,7 | 7 | 7 | 0,1,3,52 6,8 | 8 | 0,4,6,8 | 2 | 9 | 0,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|