|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26289 |
Giải nhất |
15432 |
Giải nhì |
32401 64553 |
Giải ba |
10437 61858 00625 05529 35842 65511 |
Giải tư |
2353 7490 0894 3154 |
Giải năm |
3083 9489 6925 7926 2087 8539 |
Giải sáu |
765 068 024 |
Giải bảy |
92 02 10 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,9 | 0 | 1,2 | 0,1 | 1 | 0,1 | 0,3,4,9 | 2 | 4,52,6,9 | 52,8 | 3 | 0,2,7,9 | 2,5,9 | 4 | 2 | 22,6 | 5 | 32,4,8 | 2 | 6 | 5,8 | 3,8 | 7 | | 5,6 | 8 | 3,7,92 | 2,3,82 | 9 | 0,2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59837 |
Giải nhất |
26131 |
Giải nhì |
59664 38048 |
Giải ba |
52284 80417 32435 36170 36782 38105 |
Giải tư |
7885 1628 2245 1924 |
Giải năm |
9285 1760 1275 6864 0177 6772 |
Giải sáu |
712 747 625 |
Giải bảy |
04 78 27 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 4,5 | 3 | 1 | 2,7 | 1,7,8 | 2 | 4,5,7,8 | | 3 | 1,5,7 | 0,2,62,8 | 4 | 5,7,82 | 0,2,3,4 7,82 | 5 | | | 6 | 0,42 | 1,2,3,4 7 | 7 | 0,2,5,7 8 | 2,42,7 | 8 | 2,4,52 | | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55196 |
Giải nhất |
02602 |
Giải nhì |
41869 43578 |
Giải ba |
48391 69594 08912 55415 53263 36874 |
Giải tư |
6311 0821 2991 9768 |
Giải năm |
7085 0718 6320 0552 3369 6012 |
Giải sáu |
690 278 020 |
Giải bảy |
78 48 17 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 23,9 | 0 | 2 | 1,2,92 | 1 | 1,22,5,7 8 | 0,12,5 | 2 | 03,1 | 6 | 3 | | 7,9 | 4 | 8 | 1,8 | 5 | 2 | 9 | 6 | 3,8,92 | 1 | 7 | 4,83 | 1,4,6,73 | 8 | 5 | 62 | 9 | 0,12,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73924 |
Giải nhất |
32701 |
Giải nhì |
43687 55336 |
Giải ba |
70620 66891 57929 19541 43957 91067 |
Giải tư |
0428 6998 3423 0451 |
Giải năm |
0790 9596 5954 6795 2770 0493 |
Giải sáu |
120 500 839 |
Giải bảy |
98 78 95 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,7,9 | 0 | 0,1 | 0,4,5,9 | 1 | | | 2 | 02,3,4,8 9 | 2,9 | 3 | 6,9 | 2,5 | 4 | 1 | 5,92 | 5 | 1,4,5,7 | 3,9 | 6 | 7 | 5,6,8 | 7 | 0,8 | 2,7,92 | 8 | 7 | 2,3 | 9 | 0,1,3,52 6,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25452 |
Giải nhất |
69894 |
Giải nhì |
62363 81630 |
Giải ba |
19274 77700 15628 75953 73513 67071 |
Giải tư |
8209 7598 8223 9748 |
Giải năm |
1881 9344 5612 3900 6712 8132 |
Giải sáu |
920 821 902 |
Giải bảy |
40 30 28 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,32,4 | 0 | 02,2,92 | 2,7,8 | 1 | 22,3 | 0,12,3,5 | 2 | 0,1,3,82 | 1,2,5,6 | 3 | 02,2 | 4,7,9 | 4 | 0,4,8 | | 5 | 2,3 | | 6 | 3 | | 7 | 1,4 | 22,4,9 | 8 | 1 | 02 | 9 | 4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62771 |
Giải nhất |
49038 |
Giải nhì |
63360 43239 |
Giải ba |
23042 40159 67149 20894 26980 27704 |
Giải tư |
4018 7083 3923 8906 |
Giải năm |
7356 2682 1161 5572 2649 4219 |
Giải sáu |
201 414 219 |
Giải bảy |
62 96 91 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 1,4,6 | 0,6,7,9 | 1 | 4,8,92 | 4,6,7,8 | 2 | 3 | 2,8 | 3 | 8,9 | 0,1,9 | 4 | 2,92 | | 5 | 6,9 | 0,5,9 | 6 | 0,1,2 | 8 | 7 | 1,2 | 1,3 | 8 | 0,2,3,7 | 12,3,42,5 | 9 | 1,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65182 |
Giải nhất |
88302 |
Giải nhì |
08786 56255 |
Giải ba |
12417 02833 55724 09453 83076 08934 |
Giải tư |
1331 3254 2785 2790 |
Giải năm |
6728 5732 5739 8455 0466 5368 |
Giải sáu |
465 471 483 |
Giải bảy |
88 14 56 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2 | 3,7 | 1 | 4,7 | 0,3,8 | 2 | 4,8 | 3,5,8 | 3 | 1,2,3,4 9 | 1,2,3,5 | 4 | | 52,6,8 | 5 | 3,4,52,6 | 5,6,7,8 | 6 | 5,6,8 | 1,7 | 7 | 1,6,7 | 2,6,8 | 8 | 2,3,5,6 8 | 3 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|