|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
11UZ-5UZ-14UZ-6UZ-15UZ-13UZ
|
Giải ĐB |
61681 |
Giải nhất |
08876 |
Giải nhì |
44011 07975 |
Giải ba |
77941 47125 83041 27038 53949 90667 |
Giải tư |
5397 9317 1272 1890 |
Giải năm |
3339 3407 9944 2231 7501 0459 |
Giải sáu |
097 602 681 |
Giải bảy |
82 53 34 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 1,2,7 | 0,1,3,42 82 | 1 | 1,7 | 0,7,8 | 2 | 0,5 | 5 | 3 | 1,4,8,9 | 3,4 | 4 | 12,4,9 | 2,7 | 5 | 3,9 | 7 | 6 | 7 | 0,1,6,92 | 7 | 2,5,6 | 3 | 8 | 12,2 | 3,4,5 | 9 | 0,72 |
|
8TA-17TA-1TA-14TA-12TA-3TA-11TA-9TA
|
Giải ĐB |
45776 |
Giải nhất |
48389 |
Giải nhì |
51239 24474 |
Giải ba |
76854 03031 62596 14960 96888 94319 |
Giải tư |
4376 1937 2514 8133 |
Giải năm |
1121 7162 2998 0059 4489 0261 |
Giải sáu |
436 166 477 |
Giải bảy |
22 98 71 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 2,3,6,7 | 1 | 4,9 | 2,6 | 2 | 1,2 | 3 | 3 | 1,3,6,7 9 | 1,5,7 | 4 | 7 | | 5 | 4,9 | 3,6,72,9 | 6 | 0,1,2,6 | 3,4,7 | 7 | 1,4,62,7 | 8,92 | 8 | 8,92 | 1,3,5,82 | 9 | 6,82 |
|
|
Giải ĐB |
08528 |
Giải nhất |
69066 |
Giải nhì |
88086 18326 |
Giải ba |
18299 12053 42049 25200 52540 17647 |
Giải tư |
0835 9033 7698 7990 |
Giải năm |
5082 2270 5139 0906 4787 6102 |
Giải sáu |
858 462 963 |
Giải bảy |
20 81 62 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,7 9 | 0 | 0,2,6 | 8 | 1 | | 0,4,62,8 | 2 | 0,6,8 | 3,5,6 | 3 | 3,5,9 | | 4 | 0,2,7,9 | 3 | 5 | 3,8 | 0,2,6,8 | 6 | 22,3,6 | 4,8 | 7 | 0 | 2,5,9 | 8 | 1,2,6,7 | 3,4,9 | 9 | 0,8,9 |
|
15TC-1TC-13TC-5TC-2TC-10TC
|
Giải ĐB |
09945 |
Giải nhất |
82418 |
Giải nhì |
42350 86213 |
Giải ba |
69986 94720 49505 56499 03826 48935 |
Giải tư |
9489 7475 4286 2404 |
Giải năm |
0697 1212 2901 5487 1012 4501 |
Giải sáu |
956 471 474 |
Giải bảy |
18 78 26 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 12,4,5 | 02,7 | 1 | 22,3,82 | 12 | 2 | 0,62,9 | 1 | 3 | 5 | 0,7 | 4 | 5 | 0,3,4,7 | 5 | 0,6 | 22,5,82 | 6 | | 8,9 | 7 | 1,4,5,8 | 12,7 | 8 | 62,7,9 | 2,8,9 | 9 | 7,9 |
|
9TD-15TD-12TD-14TD-13TD-4TD
|
Giải ĐB |
46551 |
Giải nhất |
98348 |
Giải nhì |
38049 24426 |
Giải ba |
99948 81196 75953 21341 78983 20309 |
Giải tư |
3766 7895 2059 8926 |
Giải năm |
1970 6103 4286 3245 3479 0888 |
Giải sáu |
202 948 921 |
Giải bảy |
40 47 74 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 2,3,9 | 2,4,5 | 1 | | 0 | 2 | 1,62 | 0,5,82 | 3 | | 7 | 4 | 0,1,5,7 83,9 | 4,9 | 5 | 1,3,9 | 22,6,8,9 | 6 | 6 | 4 | 7 | 0,4,9 | 43,8 | 8 | 32,6,8 | 0,4,5,7 | 9 | 5,6 |
|
15TE-5TE-13TE-10TE-14TE-9TE
|
Giải ĐB |
24835 |
Giải nhất |
15602 |
Giải nhì |
56474 81046 |
Giải ba |
76014 33526 03511 06129 17835 75077 |
Giải tư |
4362 7732 3780 7344 |
Giải năm |
2790 1994 8133 1333 0987 1725 |
Giải sáu |
647 520 371 |
Giải bảy |
91 33 18 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,9 | 0 | 1,2 | 0,1,7,9 | 1 | 1,4,8 | 0,3,6 | 2 | 0,5,6,9 | 33 | 3 | 2,33,52 | 1,4,7,9 | 4 | 4,6,7 | 2,32 | 5 | | 2,4 | 6 | 2 | 4,7,8 | 7 | 1,4,7 | 1 | 8 | 0,7 | 2 | 9 | 0,1,4 |
|
9TF-6TF-10TF-2TF-3TF-14TF
|
Giải ĐB |
92041 |
Giải nhất |
40510 |
Giải nhì |
91382 09509 |
Giải ba |
70748 60338 42146 85700 19773 75478 |
Giải tư |
0955 3283 9657 0430 |
Giải năm |
7992 0910 1142 2055 1974 6030 |
Giải sáu |
190 887 303 |
Giải bảy |
19 54 86 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,32,9 | 0 | 0,3,9 | 4 | 1 | 02,9 | 4,8,9 | 2 | | 0,7,8 | 3 | 02,82 | 5,7 | 4 | 1,2,6,8 | 52 | 5 | 4,52,7 | 4,8 | 6 | | 5,8 | 7 | 3,4,8 | 32,4,7 | 8 | 2,3,6,7 | 0,1 | 9 | 0,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|