|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19300 |
Giải nhất |
77630 |
Giải nhì |
48476 38448 |
Giải ba |
89214 82517 49113 17048 02222 89251 |
Giải tư |
5160 8439 9919 6121 |
Giải năm |
6803 8076 1453 9447 5004 3368 |
Giải sáu |
843 159 742 |
Giải bảy |
18 54 42 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6 | 0 | 0,3,4 | 22,5 | 1 | 3,4,7,8 9 | 2,42 | 2 | 12,2 | 0,1,4,5 | 3 | 0,9 | 0,1,5 | 4 | 22,3,7,82 | | 5 | 1,3,4,9 | 72 | 6 | 0,8 | 1,4 | 7 | 62 | 1,42,6 | 8 | | 1,3,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11173 |
Giải nhất |
04805 |
Giải nhì |
10084 76157 |
Giải ba |
86020 57794 62068 84248 55800 02252 |
Giải tư |
0185 6268 3377 4021 |
Giải năm |
7858 0056 2703 4034 4598 5703 |
Giải sáu |
075 046 497 |
Giải bảy |
50 38 54 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5 | 0 | 0,32,5,8 | 2 | 1 | | 5 | 2 | 0,1 | 02,7 | 3 | 4,8 | 3,5,8,9 | 4 | 6,8 | 0,7,8 | 5 | 0,2,4,6 7,8 | 4,5 | 6 | 82 | 5,7,9 | 7 | 3,5,7 | 0,3,4,5 62,9 | 8 | 4,5 | | 9 | 4,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51945 |
Giải nhất |
97610 |
Giải nhì |
40223 01427 |
Giải ba |
14140 53763 34321 20969 84573 70815 |
Giải tư |
5576 0077 3505 1633 |
Giải năm |
6330 5024 5214 3625 5061 0459 |
Giải sáu |
264 319 750 |
Giải bảy |
35 43 47 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,5 | 0 | 5 | 2,6 | 1 | 0,4,5,9 | | 2 | 1,3,4,5 7 | 2,3,4,6 7 | 3 | 0,3,5 | 1,2,6 | 4 | 0,3,5,7 | 0,1,2,3 4 | 5 | 0,9 | 7 | 6 | 1,3,4,9 | 2,4,7 | 7 | 3,6,7,9 | | 8 | | 1,5,6,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35506 |
Giải nhất |
88198 |
Giải nhì |
74352 30624 |
Giải ba |
50605 27195 49409 78993 15304 42393 |
Giải tư |
0038 1516 2690 6583 |
Giải năm |
1264 1685 6180 4659 1933 5717 |
Giải sáu |
667 886 099 |
Giải bảy |
70 39 46 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,82,9 | 0 | 4,5,6,9 | | 1 | 6,7 | 5 | 2 | 4 | 3,8,92 | 3 | 3,8,9 | 0,2,6 | 4 | 6 | 0,8,9 | 5 | 2,9 | 0,1,4,8 | 6 | 4,7 | 1,6 | 7 | 0 | 3,9 | 8 | 02,3,5,6 | 0,3,5,9 | 9 | 0,32,5,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06095 |
Giải nhất |
85228 |
Giải nhì |
76456 21375 |
Giải ba |
29737 53520 33107 78652 27666 53127 |
Giải tư |
6973 3242 1524 4486 |
Giải năm |
9811 0389 6565 0377 8973 1632 |
Giải sáu |
701 363 758 |
Giải bảy |
29 18 46 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,7 | 0,1 | 1 | 1,8 | 3,4,5 | 2 | 0,4,7,8 9 | 6,72 | 3 | 2,7 | 2 | 4 | 2,6 | 6,7,9 | 5 | 2,6,8 | 4,5,6,8 | 6 | 3,5,6 | 0,2,3,7 9 | 7 | 32,5,7 | 1,2,5 | 8 | 6,9 | 2,8 | 9 | 5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62202 |
Giải nhất |
03072 |
Giải nhì |
32446 58045 |
Giải ba |
33328 78877 74179 17306 91468 63095 |
Giải tư |
0179 4662 5605 7377 |
Giải năm |
8769 2178 0142 3389 8401 1371 |
Giải sáu |
619 049 698 |
Giải bảy |
11 17 56 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,5,6 | 0,1,4,7 | 1 | 1,7,9 | 0,4,6,7 | 2 | 8 | | 3 | | | 4 | 1,2,5,6 9 | 0,4,9 | 5 | 6 | 0,4,5 | 6 | 2,8,9 | 1,72 | 7 | 1,2,72,8 92 | 2,6,7,9 | 8 | 9 | 1,4,6,72 8 | 9 | 5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74164 |
Giải nhất |
07312 |
Giải nhì |
69372 80621 |
Giải ba |
52888 05869 73391 03142 73278 21371 |
Giải tư |
0828 2417 6298 5665 |
Giải năm |
9509 9787 6753 4573 6110 8141 |
Giải sáu |
354 518 370 |
Giải bảy |
92 83 76 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 9 | 2,4,7,9 | 1 | 0,2,7,8 | 1,4,7,9 | 2 | 1,8 | 5,7,8 | 3 | | 5,6 | 4 | 1,2 | 6 | 5 | 3,4,9 | 7 | 6 | 4,5,9 | 1,8 | 7 | 0,1,2,3 6,8 | 1,2,7,8 9 | 8 | 3,7,8 | 0,5,6 | 9 | 1,2,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|