|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
83871 |
Giải nhất |
40506 |
Giải nhì |
12326 92120 |
Giải ba |
63628 97664 85587 15577 78641 45273 |
Giải tư |
6382 3993 6696 0900 |
Giải năm |
9938 5855 2502 1005 6094 0552 |
Giải sáu |
895 284 815 |
Giải bảy |
50 60 15 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,6 | 0 | 0,2,5,6 | 4,7 | 1 | 2,52 | 0,1,5,8 | 2 | 0,6,8 | 7,9 | 3 | 8 | 6,8,9 | 4 | 1 | 0,12,5,9 | 5 | 0,2,5 | 0,2,9 | 6 | 0,4 | 7,8 | 7 | 1,3,7 | 2,3 | 8 | 2,4,7 | | 9 | 3,4,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
56489 |
Giải nhất |
57966 |
Giải nhì |
67123 59792 |
Giải ba |
92789 63951 07949 97166 53157 61225 |
Giải tư |
3063 1152 4902 4131 |
Giải năm |
5424 7295 4776 1623 3822 1587 |
Giải sáu |
335 553 556 |
Giải bảy |
20 78 49 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 2 | 3,5 | 1 | | 0,2,5,9 | 2 | 0,2,32,4 5 | 22,5,6 | 3 | 1,5 | 2 | 4 | 92 | 2,3,9 | 5 | 1,2,3,6 7 | 5,62,7 | 6 | 3,62 | 5,8 | 7 | 6,8 | 7 | 8 | 0,7,92 | 42,82 | 9 | 2,5 |
|
|
Giải ĐB |
40999 |
Giải nhất |
51919 |
Giải nhì |
60177 45050 |
Giải ba |
14302 83988 11179 14860 59593 03139 |
Giải tư |
7500 8277 8533 1766 |
Giải năm |
3785 6813 6580 2735 3858 6166 |
Giải sáu |
819 139 391 |
Giải bảy |
25 02 29 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6,8 | 0 | 0,22 | 9 | 1 | 3,92 | 02 | 2 | 5,9 | 1,3,9 | 3 | 3,5,92 | | 4 | | 2,3,8,9 | 5 | 0,8 | 62 | 6 | 0,62 | 72 | 7 | 72,9 | 5,8 | 8 | 0,5,8 | 12,2,32,7 9 | 9 | 1,3,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
49568 |
Giải nhất |
09737 |
Giải nhì |
10008 32376 |
Giải ba |
35353 45721 98280 65737 53908 34859 |
Giải tư |
3698 5722 0937 6979 |
Giải năm |
1812 7305 5236 9474 2002 6862 |
Giải sáu |
667 125 527 |
Giải bảy |
66 10 81 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 2,5,82 | 2,8 | 1 | 0,2 | 0,1,2,6 | 2 | 1,2,5,7 | 5,6 | 3 | 6,73 | 7 | 4 | | 0,2 | 5 | 3,9 | 3,6,7 | 6 | 2,3,6,7 8 | 2,33,6 | 7 | 4,6,9 | 02,6,9 | 8 | 0,1 | 5,7 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
93481 |
Giải nhất |
18583 |
Giải nhì |
46889 08699 |
Giải ba |
73540 72922 88762 12138 07180 78416 |
Giải tư |
3404 8630 3802 0054 |
Giải năm |
2006 5564 2050 3347 9842 9873 |
Giải sáu |
705 866 430 |
Giải bảy |
88 15 32 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,5,8 | 0 | 2,4,52,6 | 8 | 1 | 5,6 | 0,2,3,4 6 | 2 | 2 | 7,8 | 3 | 02,2,8 | 0,5,6 | 4 | 0,2,7 | 02,1 | 5 | 0,4 | 0,1,6 | 6 | 2,4,6 | 4 | 7 | 3 | 3,8 | 8 | 0,1,3,8 9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
18625 |
Giải nhất |
75580 |
Giải nhì |
67854 78266 |
Giải ba |
53601 21050 15139 98597 28995 71412 |
Giải tư |
7053 4977 2394 0302 |
Giải năm |
6120 8068 4035 5554 8077 5542 |
Giải sáu |
781 368 493 |
Giải bảy |
56 94 68 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52,8 | 0 | 1,2 | 0,8 | 1 | 2 | 0,1,4 | 2 | 0,5 | 5,9 | 3 | 5,9 | 52,92 | 4 | 2 | 2,3,9 | 5 | 02,3,42,6 | 5,6 | 6 | 6,83 | 72,9 | 7 | 72 | 63 | 8 | 0,1 | 3 | 9 | 3,42,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
68975 |
Giải nhất |
46361 |
Giải nhì |
13926 61553 |
Giải ba |
61860 29629 26470 25479 96825 85955 |
Giải tư |
7862 7148 7044 0127 |
Giải năm |
1577 5752 2821 3211 8941 4515 |
Giải sáu |
676 983 513 |
Giải bảy |
98 15 38 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | | 1,2,4,6 | 1 | 1,3,52 | 5,6 | 2 | 1,5,6,7 9 | 1,5,8 | 3 | 8 | 4 | 4 | 1,4,8 | 12,2,5,7 8 | 5 | 2,3,5 | 2,7 | 6 | 0,1,2 | 2,7 | 7 | 0,5,6,7 9 | 3,4,9 | 8 | 3,5 | 2,7 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|