|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83937 |
Giải nhất |
65358 |
Giải nhì |
69360 23696 |
Giải ba |
48792 40856 60001 65141 03286 86253 |
Giải tư |
0848 1917 0799 5294 |
Giải năm |
4731 6800 7922 5076 0384 2465 |
Giải sáu |
371 782 480 |
Giải bảy |
30 82 60 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,62,8 | 0 | 0,1 | 0,3,4,7 | 1 | 7 | 2,5,82,9 | 2 | 2 | 5 | 3 | 0,1,7 | 8,9 | 4 | 1,8 | 6 | 5 | 2,3,6,8 | 5,7,8,9 | 6 | 02,5 | 1,3 | 7 | 1,6 | 4,5 | 8 | 0,22,4,6 | 9 | 9 | 2,4,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87616 |
Giải nhất |
30136 |
Giải nhì |
36062 66995 |
Giải ba |
50478 00719 11935 07690 57415 81198 |
Giải tư |
5707 2353 5136 0625 |
Giải năm |
9650 1293 1678 7543 0941 5887 |
Giải sáu |
387 059 622 |
Giải bảy |
95 52 61 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 7 | 4,6 | 1 | 5,6,9 | 2,5,6 | 2 | 2,5 | 4,5,9 | 3 | 5,62 | | 4 | 1,3 | 1,2,3,92 | 5 | 0,2,3,9 | 1,32 | 6 | 1,2 | 0,82 | 7 | 82 | 72,9 | 8 | 72,9 | 1,5,8 | 9 | 0,3,52,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86045 |
Giải nhất |
14628 |
Giải nhì |
41358 21788 |
Giải ba |
90285 90236 11656 32906 99320 58803 |
Giải tư |
3846 3315 5369 9276 |
Giải năm |
5501 3791 1826 9826 3857 0571 |
Giải sáu |
327 513 283 |
Giải bảy |
45 60 06 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 1,32,62 | 0,7,9 | 1 | 3,5 | | 2 | 0,62,7,8 | 02,1,8 | 3 | 6 | | 4 | 52,6 | 1,42,8 | 5 | 6,7,8 | 02,22,3,4 5,7 | 6 | 0,9 | 2,5 | 7 | 1,6 | 2,5,8 | 8 | 3,5,8 | 6 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23216 |
Giải nhất |
15183 |
Giải nhì |
39613 74810 |
Giải ba |
33705 66245 81798 84756 77319 44861 |
Giải tư |
2397 0973 1282 4288 |
Giải năm |
0183 9906 3539 1843 1476 3320 |
Giải sáu |
215 893 805 |
Giải bảy |
29 00 99 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2 | 0 | 0,52,6 | 6 | 1 | 0,3,52,6 9 | 8 | 2 | 0,9 | 1,4,7,82 9 | 3 | 9 | | 4 | 3,5 | 02,12,4 | 5 | 6 | 0,1,5,7 | 6 | 1 | 9 | 7 | 3,6 | 8,9 | 8 | 2,32,8 | 1,2,3,9 | 9 | 3,7,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14275 |
Giải nhất |
75757 |
Giải nhì |
99687 25335 |
Giải ba |
40589 50820 64911 35928 66265 38982 |
Giải tư |
9148 3360 1018 5695 |
Giải năm |
8997 4623 4692 7788 6599 3829 |
Giải sáu |
108 988 042 |
Giải bảy |
34 05 31 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 5,8 | 1,3,4 | 1 | 1,8 | 4,8,9 | 2 | 0,3,8,9 | 2 | 3 | 1,4,5 | 3 | 4 | 1,2,8 | 0,3,6,7 9 | 5 | 7 | | 6 | 0,5 | 5,8,9 | 7 | 5 | 0,1,2,4 82 | 8 | 2,7,82,9 | 2,8,9 | 9 | 2,5,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54560 |
Giải nhất |
52167 |
Giải nhì |
87464 86069 |
Giải ba |
98262 92672 40946 03533 03037 87689 |
Giải tư |
9656 4835 2149 6077 |
Giải năm |
7750 1730 3489 6031 4193 3996 |
Giải sáu |
390 497 033 |
Giải bảy |
59 01 19 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,9 | 0 | 1 | 0,3 | 1 | 9 | 6,7 | 2 | | 32,9 | 3 | 0,1,32,4 5,7 | 3,6 | 4 | 6,9 | 3 | 5 | 0,6,9 | 4,5,9 | 6 | 0,2,4,7 9 | 3,6,7,9 | 7 | 2,7 | | 8 | 92 | 1,4,5,6 82 | 9 | 0,3,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31677 |
Giải nhất |
95125 |
Giải nhì |
65309 46216 |
Giải ba |
81633 59069 22904 04138 00986 76551 |
Giải tư |
2614 5501 0008 0070 |
Giải năm |
0720 4918 2834 2547 1247 2466 |
Giải sáu |
056 001 329 |
Giải bảy |
09 11 74 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 12,4,8,92 | 02,1,5 | 1 | 1,4,6,8 | | 2 | 0,5,9 | 3 | 3 | 3,4,8 | 0,1,3,5 7 | 4 | 72 | 2 | 5 | 1,4,6 | 1,5,6,8 | 6 | 6,9 | 42,7 | 7 | 0,4,7 | 0,1,3 | 8 | 6 | 02,2,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|