|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
71470 |
Giải nhất |
78591 |
Giải nhì |
78911 26654 |
Giải ba |
78882 05427 75548 53914 52471 03612 |
Giải tư |
2208 6595 4544 4188 |
Giải năm |
5353 5831 8111 4542 1083 2357 |
Giải sáu |
388 877 913 |
Giải bảy |
38 67 39 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 8 | 12,3,7,9 | 1 | 12,2,3,4 | 1,4,8 | 2 | 7 | 1,5,8 | 3 | 1,6,8,9 | 1,4,5 | 4 | 2,4,8 | 9 | 5 | 3,4,7 | 3 | 6 | 7 | 2,5,6,7 | 7 | 0,1,7 | 0,3,4,82 | 8 | 2,3,82 | 3 | 9 | 1,5 |
|
|
Giải ĐB |
10316 |
Giải nhất |
89439 |
Giải nhì |
72970 44662 |
Giải ba |
50795 10488 46566 37254 47751 41266 |
Giải tư |
2267 6767 0277 1077 |
Giải năm |
3536 1818 2498 0560 5602 6165 |
Giải sáu |
805 129 214 |
Giải bảy |
99 73 88 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 2,5 | 5 | 1 | 4,6,8 | 0,6 | 2 | 9 | 7 | 3 | 6,9 | 1,5 | 4 | 6 | 0,6,9 | 5 | 1,4 | 1,3,4,62 | 6 | 0,2,5,62 72 | 62,72 | 7 | 0,3,72 | 1,82,9 | 8 | 82 | 2,3,9 | 9 | 5,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
41345 |
Giải nhất |
19075 |
Giải nhì |
67639 10201 |
Giải ba |
01958 05656 54286 07355 59675 09313 |
Giải tư |
0968 1656 8232 2085 |
Giải năm |
9040 5799 2122 5493 7585 8074 |
Giải sáu |
361 184 488 |
Giải bảy |
16 31 76 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1 | 0,3,6 | 1 | 3,6 | 2,3 | 2 | 2 | 1,9 | 3 | 1,2,9 | 7,8 | 4 | 0,5 | 4,5,72,82 9 | 5 | 5,62,8 | 1,52,7,8 | 6 | 1,8 | | 7 | 4,52,6 | 5,6,8 | 8 | 4,52,6,8 | 3,9 | 9 | 3,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
27336 |
Giải nhất |
81449 |
Giải nhì |
92626 55989 |
Giải ba |
64379 78970 60194 74579 97562 46022 |
Giải tư |
9787 9652 3589 3662 |
Giải năm |
1382 7014 6681 2392 9581 0345 |
Giải sáu |
059 553 917 |
Giải bảy |
09 70 69 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 9 | 82 | 1 | 4,7 | 2,5,62,8 9 | 2 | 2,6 | 5 | 3 | 62 | 1,9 | 4 | 5,9 | 4 | 5 | 2,3,9 | 2,32 | 6 | 22,9 | 1,8 | 7 | 02,92 | | 8 | 12,2,7,92 | 0,4,5,6 72,82 | 9 | 2,4 |
|
|
Giải ĐB |
98581 |
Giải nhất |
98210 |
Giải nhì |
38971 41604 |
Giải ba |
68379 44511 34898 86208 07451 69179 |
Giải tư |
6248 1162 7327 6940 |
Giải năm |
5669 5693 1175 7092 1031 9745 |
Giải sáu |
795 846 823 |
Giải bảy |
28 87 30 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | 4,8 | 1,3,5,7 8 | 1 | 0,1 | 6,9 | 2 | 3,7,8,9 | 2,9 | 3 | 0,1 | 0 | 4 | 0,5,6,8 | 4,7,9 | 5 | 1 | 4 | 6 | 2,9 | 2,8 | 7 | 1,5,92 | 0,2,4,9 | 8 | 1,7 | 2,6,72 | 9 | 2,3,5,8 |
|
|
Giải ĐB |
37704 |
Giải nhất |
72507 |
Giải nhì |
17392 98092 |
Giải ba |
36104 27796 84557 73882 06384 31784 |
Giải tư |
2153 0352 7472 6866 |
Giải năm |
0392 0672 3354 3392 5907 2111 |
Giải sáu |
930 704 172 |
Giải bảy |
62 30 92 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 43,72 | 1 | 1 | 1 | 5,6,73,8 95 | 2 | | 5 | 3 | 02 | 03,5,82 | 4 | | | 5 | 2,3,4,72 | 6,9 | 6 | 2,6 | 02,52 | 7 | 23 | | 8 | 2,42 | | 9 | 25,6 |
|
|
Giải ĐB |
69710 |
Giải nhất |
79168 |
Giải nhì |
67684 91730 |
Giải ba |
43106 78424 89428 75531 32287 50899 |
Giải tư |
5121 4144 8395 7589 |
Giải năm |
9087 5738 2318 6322 6843 3556 |
Giải sáu |
499 191 433 |
Giải bảy |
18 66 11 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 62 | 1,2,3,9 | 1 | 0,1,82 | 2 | 2 | 1,2,4,8 | 3,4 | 3 | 0,1,3,8 | 2,4,8 | 4 | 3,4 | 9 | 5 | 6 | 02,5,6 | 6 | 6,8 | 82 | 7 | | 12,2,3,6 | 8 | 4,72,9 | 8,92 | 9 | 1,5,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|