|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04692 |
Giải nhất |
25890 |
Giải nhì |
32713 38140 |
Giải ba |
59486 85224 97186 19929 05307 26422 |
Giải tư |
5147 9646 8213 4568 |
Giải năm |
6603 6013 3914 9142 4773 6319 |
Giải sáu |
364 343 476 |
Giải bảy |
75 65 48 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 3,7 | | 1 | 33,4,9 | 2,4,9 | 2 | 2,4,9 | 0,13,4,7 | 3 | | 1,2,6 | 4 | 0,2,3,6 7,8 | 6,7 | 5 | | 4,7,82 | 6 | 4,5,8 | 0,4,8 | 7 | 3,5,6 | 4,6 | 8 | 62,7 | 1,2 | 9 | 0,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72458 |
Giải nhất |
54892 |
Giải nhì |
88795 80447 |
Giải ba |
75143 82697 46622 21380 99353 08744 |
Giải tư |
0298 4724 2896 0947 |
Giải năm |
1325 7883 6502 6992 4818 5125 |
Giải sáu |
415 969 505 |
Giải bảy |
63 89 16 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,5 | | 1 | 5,6,8 | 0,2,92 | 2 | 2,4,52 | 4,5,6,8 | 3 | | 2,4 | 4 | 3,4,6,72 | 0,1,22,9 | 5 | 3,8 | 1,4,9 | 6 | 3,9 | 42,9 | 7 | | 1,5,9 | 8 | 0,3,9 | 6,8 | 9 | 22,5,6,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07230 |
Giải nhất |
83054 |
Giải nhì |
94537 45301 |
Giải ba |
25404 68402 08336 35677 24357 32771 |
Giải tư |
3231 1481 8879 9981 |
Giải năm |
6774 6987 1387 6436 1016 5445 |
Giải sáu |
001 699 156 |
Giải bảy |
24 27 25 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 12,2,4 | 02,1,3,7 82 | 1 | 1,6 | 0 | 2 | 4,5,7 | | 3 | 0,1,62,7 | 0,2,5,7 | 4 | 5 | 2,4 | 5 | 4,6,7 | 1,32,5 | 6 | | 2,3,5,7 82 | 7 | 1,4,7,9 | | 8 | 12,72 | 7,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91448 |
Giải nhất |
62392 |
Giải nhì |
53697 90344 |
Giải ba |
90826 95563 16953 09331 76411 54390 |
Giải tư |
6268 0904 4701 5071 |
Giải năm |
8421 4158 1393 4723 5337 0448 |
Giải sáu |
319 695 635 |
Giải bảy |
48 86 61 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 1,4 | 0,1,2,3 6,7 | 1 | 1,9 | 9 | 2 | 1,3,6 | 2,5,6,9 | 3 | 1,5,7 | 0,4 | 4 | 4,83 | 3,9 | 5 | 3,8 | 2,8 | 6 | 1,3,8 | 3,9 | 7 | 1 | 43,5,6 | 8 | 6 | 1 | 9 | 02,2,3,5 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20283 |
Giải nhất |
30687 |
Giải nhì |
58868 24527 |
Giải ba |
61507 64309 63372 84730 06387 98497 |
Giải tư |
9291 2432 6829 4781 |
Giải năm |
1405 7920 4411 5810 8813 1659 |
Giải sáu |
474 648 085 |
Giải bảy |
48 55 38 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 5,7,9 | 1,8,9 | 1 | 0,1,3 | 3,7 | 2 | 0,7,9 | 1,8 | 3 | 0,2,8 | 7 | 4 | 82 | 0,5,82 | 5 | 5,9 | | 6 | 8 | 0,2,82,9 | 7 | 2,4 | 3,42,6 | 8 | 1,3,52,72 | 0,2,5 | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38401 |
Giải nhất |
50160 |
Giải nhì |
88541 63512 |
Giải ba |
40361 61453 44641 05957 18916 35842 |
Giải tư |
8541 4735 3909 9027 |
Giải năm |
4478 4597 0508 6449 0953 7050 |
Giải sáu |
133 551 049 |
Giải bảy |
60 61 51 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62 | 0 | 1,8,9 | 0,43,52,62 | 1 | 2,6 | 1,4 | 2 | 4,7 | 3,52 | 3 | 3,5 | 2 | 4 | 13,2,92 | 3 | 5 | 0,12,32,7 | 1 | 6 | 02,12 | 2,5,9 | 7 | 8 | 0,7 | 8 | | 0,42 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39671 |
Giải nhất |
77116 |
Giải nhì |
01712 32947 |
Giải ba |
65118 72126 38850 26629 50846 95584 |
Giải tư |
3371 0128 2972 2806 |
Giải năm |
3229 1635 2712 3435 5177 7804 |
Giải sáu |
526 581 287 |
Giải bảy |
11 28 34 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,6 | 1,72,8 | 1 | 1,22,6,8 | 12,7 | 2 | 62,82,92 | | 3 | 4,52 | 0,3,8 | 4 | 6,7 | 32 | 5 | 0 | 0,1,22,4 | 6 | | 4,7,8 | 7 | 12,2,7 | 1,22 | 8 | 1,4,7,9 | 22,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|