|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
6ZA-4ZA-12ZA-11ZA-5ZA-1ZA
|
Giải ĐB |
90524 |
Giải nhất |
87917 |
Giải nhì |
80177 80924 |
Giải ba |
76198 62872 84149 19176 88686 93528 |
Giải tư |
9904 6186 6774 8110 |
Giải năm |
0830 7162 7529 1436 1953 3189 |
Giải sáu |
099 448 985 |
Giải bảy |
07 50 64 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5 | 0 | 4,7 | | 1 | 0,7 | 6,7 | 2 | 42,8,9 | 5 | 3 | 0,6 | 0,22,6,7 | 4 | 8,9 | 8 | 5 | 0,3 | 3,7,82 | 6 | 2,4 | 0,1,7,8 | 7 | 2,4,6,7 | 2,4,9 | 8 | 5,62,7,9 | 2,4,8,9 | 9 | 8,9 |
|
|
Giải ĐB |
79716 |
Giải nhất |
00074 |
Giải nhì |
00104 49785 |
Giải ba |
58893 62313 99728 02338 97143 53105 |
Giải tư |
5498 5666 1419 0002 |
Giải năm |
3465 4594 2067 7813 8841 4558 |
Giải sáu |
787 737 306 |
Giải bảy |
05 39 74 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,52,6 | 4 | 1 | 32,6,9 | 0 | 2 | 8 | 12,4,9 | 3 | 7,8,9 | 0,72,9 | 4 | 1,3 | 02,6,82 | 5 | 8 | 0,1,6 | 6 | 5,6,7 | 3,6,8 | 7 | 42 | 2,3,5,9 | 8 | 52,7 | 1,3 | 9 | 3,4,8 |
|
|
Giải ĐB |
52762 |
Giải nhất |
47624 |
Giải nhì |
42638 87278 |
Giải ba |
62910 59571 64073 66129 38593 84244 |
Giải tư |
6959 1357 5717 0740 |
Giải năm |
0680 5940 0830 8208 8500 9839 |
Giải sáu |
937 378 574 |
Giải bảy |
95 92 61 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,42 8 | 0 | 0,8 | 6,7 | 1 | 0,7 | 6,9 | 2 | 4,9 | 5,7,9 | 3 | 0,7,8,9 | 2,4,7 | 4 | 02,4 | 9 | 5 | 3,7,9 | | 6 | 1,2 | 1,3,5 | 7 | 1,3,4,82 | 0,3,72 | 8 | 0 | 2,3,5 | 9 | 2,3,5 |
|
13YV-10YV-4YV-11YV-9YV-2YV-3YV-16YV
|
Giải ĐB |
89927 |
Giải nhất |
77049 |
Giải nhì |
95785 88560 |
Giải ba |
02501 28731 84940 63777 51957 41446 |
Giải tư |
4772 0337 6666 9635 |
Giải năm |
3025 9674 7749 8248 0088 9539 |
Giải sáu |
030 213 129 |
Giải bảy |
29 70 33 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6,7 | 0 | 1 | 0,3 | 1 | 3,9 | 7 | 2 | 5,7,92 | 1,3 | 3 | 0,1,3,5 7,9 | 7 | 4 | 0,6,8,92 | 2,3,8 | 5 | 7 | 4,6 | 6 | 0,6 | 2,3,5,7 | 7 | 0,2,4,7 | 4,8 | 8 | 5,8 | 1,22,3,42 | 9 | |
|
15YU-12YU-13YU-6YU-5YU-10YU
|
Giải ĐB |
17818 |
Giải nhất |
18326 |
Giải nhì |
38568 10728 |
Giải ba |
38067 86056 06170 88468 60735 15770 |
Giải tư |
9551 3122 4745 1153 |
Giải năm |
8912 0026 2813 2431 4850 1961 |
Giải sáu |
973 712 494 |
Giải bảy |
24 23 90 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,72,9 | 0 | 1 | 0,3,5,6 | 1 | 22,3,8 | 12,2 | 2 | 2,3,4,62 8 | 1,2,5,7 | 3 | 1,5 | 2,9 | 4 | 5 | 3,4 | 5 | 0,1,3,6 | 22,5 | 6 | 1,7,82 | 6 | 7 | 02,3 | 1,2,62 | 8 | | | 9 | 0,4 |
|
4YT-6YT-14YT-5YT-1YT-11YT
|
Giải ĐB |
29224 |
Giải nhất |
20766 |
Giải nhì |
20025 62589 |
Giải ba |
86559 46901 74366 31423 06027 62203 |
Giải tư |
5922 5175 1079 1042 |
Giải năm |
4227 5014 5099 4763 3227 4269 |
Giải sáu |
570 449 342 |
Giải bảy |
32 06 33 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,3,6 | 0 | 1 | 4 | 2,3,42 | 2 | 2,3,4,5 73 | 0,2,3,6 | 3 | 2,3 | 1,2 | 4 | 22,9 | 2,5,7 | 5 | 5,9 | 0,62 | 6 | 3,62,9 | 23 | 7 | 0,5,9 | | 8 | 9 | 4,5,6,7 8,9 | 9 | 9 |
|
6YS-11YS-4YS-1YS-5YS-14YS
|
Giải ĐB |
08391 |
Giải nhất |
12397 |
Giải nhì |
70522 30508 |
Giải ba |
49309 00889 33185 80590 37524 87162 |
Giải tư |
6218 2133 4658 6445 |
Giải năm |
4763 3870 5285 9927 8246 8501 |
Giải sáu |
853 262 216 |
Giải bảy |
45 81 02 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 1,2,8,9 | 0,8,9 | 1 | 6,8 | 0,2,62 | 2 | 2,42,7 | 3,5,6 | 3 | 3 | 22 | 4 | 52,6 | 42,82 | 5 | 3,8 | 1,4 | 6 | 22,3 | 2,9 | 7 | 0 | 0,1,5 | 8 | 1,52,9 | 0,8 | 9 | 0,1,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|