|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95814 |
Giải nhất |
06075 |
Giải nhì |
48738 49702 |
Giải ba |
13817 22074 64634 84225 97314 71212 |
Giải tư |
0463 3267 2686 1671 |
Giải năm |
1495 4008 0904 6550 2337 7707 |
Giải sáu |
452 580 910 |
Giải bảy |
76 25 94 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 2,4,7,8 | 7 | 1 | 0,2,42,7 | 0,1,5 | 2 | 52 | 6 | 3 | 4,7,8 | 0,12,3,7 9 | 4 | | 22,7,9 | 5 | 0,2 | 7,8 | 6 | 3,7 | 0,1,3,6 9 | 7 | 1,4,5,6 | 0,3 | 8 | 0,6 | | 9 | 4,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85356 |
Giải nhất |
54960 |
Giải nhì |
26359 23443 |
Giải ba |
23765 08218 12048 48648 20879 65463 |
Giải tư |
8363 0372 5366 8197 |
Giải năm |
2455 1794 9527 7903 2796 1358 |
Giải sáu |
128 420 837 |
Giải bảy |
86 78 46 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 3 | 2 | 1 | 8 | 7 | 2 | 0,1,7,8 | 0,4,62 | 3 | 7 | 9 | 4 | 3,6,82 | 5,6 | 5 | 5,6,8,9 | 4,5,6,8 9 | 6 | 0,32,5,6 | 2,3,9 | 7 | 2,8,9 | 1,2,42,5 7 | 8 | 6 | 5,7 | 9 | 4,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05900 |
Giải nhất |
33580 |
Giải nhì |
00043 05806 |
Giải ba |
58264 09713 72121 69138 69751 49273 |
Giải tư |
5514 7376 3047 8135 |
Giải năm |
5148 5802 8841 5665 1133 8657 |
Giải sáu |
666 364 410 |
Giải bảy |
30 01 89 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,8 | 0 | 0,1,2,6 | 0,2,4,5 | 1 | 0,3,4 | 0,8 | 2 | 1 | 1,3,4,7 | 3 | 0,3,5,8 | 1,62 | 4 | 1,3,7,8 | 3,6 | 5 | 1,7 | 0,6,7 | 6 | 42,5,6 | 4,5 | 7 | 3,6 | 3,4 | 8 | 0,2,9 | 8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16984 |
Giải nhất |
18441 |
Giải nhì |
25103 97638 |
Giải ba |
34536 46039 02513 33097 41941 99596 |
Giải tư |
2405 1242 9765 4078 |
Giải năm |
2360 7330 9461 7410 2324 3531 |
Giải sáu |
132 610 595 |
Giải bảy |
21 82 84 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,6,7 | 0 | 3,5 | 2,3,42,6 | 1 | 02,3 | 3,4,8 | 2 | 1,4 | 0,1 | 3 | 0,1,2,6 8,9 | 2,82 | 4 | 12,2 | 0,6,9 | 5 | | 3,9 | 6 | 0,1,5 | 9 | 7 | 0,8 | 3,7 | 8 | 2,42 | 3 | 9 | 5,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65874 |
Giải nhất |
41827 |
Giải nhì |
27335 44762 |
Giải ba |
78813 50026 37211 71416 11876 88535 |
Giải tư |
8368 1061 1362 9253 |
Giải năm |
0090 7977 2878 0341 3874 7229 |
Giải sáu |
719 491 273 |
Giải bảy |
38 18 47 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 1,4,6,9 | 1 | 1,3,6,8 9 | 62 | 2 | 6,7,9 | 1,5,7 | 3 | 52,8 | 72 | 4 | 1,7 | 32 | 5 | 3 | 1,2,7 | 6 | 1,22,8 | 2,4,7 | 7 | 3,42,6,7 82 | 1,3,6,72 | 8 | | 1,2 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48009 |
Giải nhất |
90065 |
Giải nhì |
62241 08728 |
Giải ba |
12573 89864 73604 34010 65808 34230 |
Giải tư |
1019 1320 7371 5810 |
Giải năm |
4432 0636 1100 0942 8168 1530 |
Giải sáu |
438 885 568 |
Giải bảy |
17 68 59 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,2,32 | 0 | 0,4,8,9 | 4,7,9 | 1 | 02,7,9 | 3,4 | 2 | 0,8 | 7 | 3 | 02,2,6,8 | 0,6 | 4 | 1,2 | 6,8 | 5 | 9 | 3 | 6 | 4,5,83 | 1 | 7 | 1,3 | 0,2,3,63 | 8 | 5 | 0,1,5 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81556 |
Giải nhất |
30239 |
Giải nhì |
14785 54402 |
Giải ba |
78084 59203 71418 45227 74229 95777 |
Giải tư |
6913 3684 9429 1615 |
Giải năm |
3619 1839 3213 6704 8344 7613 |
Giải sáu |
401 017 681 |
Giải bảy |
38 21 16 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,3,4 | 0,2,8 | 1 | 33,5,6,7 8,9 | 0,6 | 2 | 1,7,92 | 0,13 | 3 | 8,92 | 0,4,82 | 4 | 4 | 1,8 | 5 | 6 | 1,5 | 6 | 2 | 1,2,7 | 7 | 7 | 1,3 | 8 | 1,42,5 | 1,22,32 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|