|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
28985 |
Giải nhất |
16167 |
Giải nhì |
15427 09579 |
Giải ba |
59586 69859 92586 77357 74449 76642 |
Giải tư |
0876 1927 3992 5174 |
Giải năm |
9173 0238 3943 2556 7173 7225 |
Giải sáu |
214 801 309 |
Giải bảy |
10 61 95 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,9 | 0,6 | 1 | 0,4 | 4,5,9 | 2 | 5,72 | 4,72 | 3 | 8 | 1,7 | 4 | 2,3,9 | 2,8,9 | 5 | 2,6,7,9 | 5,7,82 | 6 | 1,7 | 22,5,6 | 7 | 32,4,6,9 | 3 | 8 | 5,62 | 0,4,5,7 | 9 | 2,5 |
|
|
Giải ĐB |
07631 |
Giải nhất |
29543 |
Giải nhì |
77334 81566 |
Giải ba |
62394 34900 86591 24679 44490 32782 |
Giải tư |
4064 0829 9593 4183 |
Giải năm |
1366 1370 1987 1279 3965 2296 |
Giải sáu |
475 881 981 |
Giải bảy |
28 91 12 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,9 | 0 | 0 | 3,82,92 | 1 | 2 | 1,8 | 2 | 8,9 | 4,8,9 | 3 | 1,4 | 3,6,9 | 4 | 3 | 6,7,9 | 5 | | 62,9 | 6 | 4,5,62 | 8 | 7 | 0,5,92 | 2 | 8 | 12,2,3,7 | 2,72 | 9 | 0,12,3,4 5,6 |
|
|
Giải ĐB |
90225 |
Giải nhất |
27883 |
Giải nhì |
53954 54752 |
Giải ba |
03813 03999 97953 18476 15725 07348 |
Giải tư |
8514 0594 2923 6322 |
Giải năm |
9356 6804 1937 9104 3434 5556 |
Giải sáu |
431 340 402 |
Giải bảy |
68 46 54 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,42 | 3 | 1 | 3,4 | 0,2,5 | 2 | 2,3,52 | 1,2,5,8 | 3 | 1,4,7 | 02,1,3,52 9 | 4 | 0,6,8 | 22,5 | 5 | 2,3,42,5 62 | 4,52,7 | 6 | 8 | 3 | 7 | 6 | 4,6 | 8 | 3 | 9 | 9 | 4,9 |
|
|
Giải ĐB |
95407 |
Giải nhất |
63267 |
Giải nhì |
92794 65552 |
Giải ba |
79885 18841 16331 87937 16539 39444 |
Giải tư |
6437 9718 1330 3244 |
Giải năm |
5537 9228 8198 9845 3927 5381 |
Giải sáu |
010 170 360 |
Giải bảy |
64 00 30 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,32,6 7 | 0 | 0,7 | 3,4,8 | 1 | 0,8 | 5 | 2 | 7,8 | 5 | 3 | 02,1,73,9 | 42,6,9 | 4 | 1,42,5 | 4,8 | 5 | 2,3 | | 6 | 0,4,7 | 0,2,33,6 | 7 | 0 | 1,2,9 | 8 | 1,5 | 3 | 9 | 4,8 |
|
|
Giải ĐB |
75966 |
Giải nhất |
05298 |
Giải nhì |
77239 03094 |
Giải ba |
15408 17228 80368 57732 33343 22547 |
Giải tư |
0788 6483 8374 4647 |
Giải năm |
3495 6830 9934 7809 5820 3256 |
Giải sáu |
514 250 429 |
Giải bảy |
60 98 63 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,6 | 0 | 8,9 | | 1 | 4 | 3 | 2 | 0,8,9 | 4,6,8 | 3 | 0,2,4,9 | 1,3,7,9 | 4 | 3,72 | 9 | 5 | 0,6 | 5,6 | 6 | 0,3,6,8 | 42 | 7 | 4 | 0,2,6,82 92 | 8 | 3,82 | 0,2,3 | 9 | 4,5,82 |
|
|
Giải ĐB |
74312 |
Giải nhất |
48879 |
Giải nhì |
20719 39952 |
Giải ba |
02381 06076 92300 65393 73276 04121 |
Giải tư |
5514 4565 8865 2727 |
Giải năm |
8854 6701 6354 9906 3914 9245 |
Giải sáu |
831 081 454 |
Giải bảy |
40 53 83 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1,6 | 0,2,3,82 | 1 | 2,42,9 | 1,5 | 2 | 1,7 | 5,8,9 | 3 | 1 | 12,53 | 4 | 0,52 | 42,62 | 5 | 2,3,43 | 0,72 | 6 | 52 | 2 | 7 | 62,9 | | 8 | 12,3 | 1,7 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
35757 |
Giải nhất |
25582 |
Giải nhì |
83124 24408 |
Giải ba |
82081 32408 65857 50582 61448 67640 |
Giải tư |
7910 7019 6972 8843 |
Giải năm |
1732 2987 8087 0611 6404 0046 |
Giải sáu |
307 717 551 |
Giải bảy |
73 53 77 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 4,7,82 | 1,5,8 | 1 | 0,1,7,9 | 3,7,82 | 2 | 4 | 4,5,7 | 3 | 2 | 0,2,4 | 4 | 0,3,4,6 8 | | 5 | 1,3,72 | 4 | 6 | | 0,1,52,7 82 | 7 | 2,3,7 | 02,4 | 8 | 1,22,72 | 1 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|