|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
89187 |
Giải nhất |
67700 |
Giải nhì |
08153 74389 |
Giải ba |
00345 99448 40860 44671 06666 23254 |
Giải tư |
2957 6261 5720 4487 |
Giải năm |
5367 4867 6224 4747 5676 5151 |
Giải sáu |
488 955 564 |
Giải bảy |
69 28 20 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,6 | 0 | 0 | 5,6,7 | 1 | | | 2 | 02,4,8 | 5 | 3 | | 2,5,6 | 4 | 5,7,8 | 4,5 | 5 | 1,3,4,5 7 | 6,7 | 6 | 0,1,4,6 72,9 | 4,5,62,82 | 7 | 1,6 | 2,4,8 | 8 | 72,8,92 | 6,82 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
33662 |
Giải nhất |
56108 |
Giải nhì |
01914 79749 |
Giải ba |
77912 18928 89207 74638 28192 04500 |
Giải tư |
7679 8693 1646 5149 |
Giải năm |
9977 1453 9785 0376 8554 2167 |
Giải sáu |
591 904 892 |
Giải bảy |
26 84 98 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4,7,8 | 9 | 1 | 2,4 | 1,6,92 | 2 | 4,6,8 | 5,9 | 3 | 8 | 0,1,2,5 8 | 4 | 6,92 | 8 | 5 | 3,4 | 2,4,7 | 6 | 2,7 | 0,6,7 | 7 | 6,7,9 | 0,2,3,9 | 8 | 4,5 | 42,7 | 9 | 1,22,3,8 |
|
|
Giải ĐB |
79386 |
Giải nhất |
76807 |
Giải nhì |
37122 24309 |
Giải ba |
70623 15810 83130 02198 93673 74266 |
Giải tư |
1373 5578 4143 7548 |
Giải năm |
3898 4208 3219 6080 3781 0124 |
Giải sáu |
827 982 155 |
Giải bảy |
41 51 25 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 7,8,9 | 4,5,8 | 1 | 0,4,9 | 2,8 | 2 | 2,3,4,5 7 | 2,4,72 | 3 | 0 | 1,2 | 4 | 1,3,8 | 2,5 | 5 | 1,5 | 6,8 | 6 | 6 | 0,2 | 7 | 32,8 | 0,4,7,92 | 8 | 0,1,2,6 | 0,1 | 9 | 82 |
|
|
Giải ĐB |
62149 |
Giải nhất |
81906 |
Giải nhì |
01726 77637 |
Giải ba |
67925 18847 99895 73784 16954 31583 |
Giải tư |
3729 4465 1824 3786 |
Giải năm |
2496 3302 2442 8681 2901 2516 |
Giải sáu |
784 912 501 |
Giải bảy |
00 02 67 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,12,22,6 | 02,8 | 1 | 2,6 | 02,1,4 | 2 | 4,5,6,9 | 8 | 3 | 7,8 | 2,5,82 | 4 | 2,7,9 | 2,6,9 | 5 | 4 | 0,1,2,8 9 | 6 | 5,7 | 3,4,6 | 7 | | 3 | 8 | 1,3,42,6 | 2,4 | 9 | 5,6 |
|
|
Giải ĐB |
46677 |
Giải nhất |
00916 |
Giải nhì |
78280 66177 |
Giải ba |
35328 85318 64767 33112 20348 51027 |
Giải tư |
9941 3367 1795 4442 |
Giải năm |
3545 2382 1578 2074 0609 1296 |
Giải sáu |
522 993 700 |
Giải bảy |
94 19 24 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,9 | 4 | 1 | 2,6,8,9 | 1,2,4,8 | 2 | 2,4,7,8 | 3,9 | 3 | 3 | 2,7,9 | 4 | 1,2,5,8 | 4,9 | 5 | | 1,9 | 6 | 72 | 2,62,72 | 7 | 4,72,8 | 1,2,4,7 | 8 | 0,2 | 0,1 | 9 | 3,4,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
10460 |
Giải nhất |
50896 |
Giải nhì |
23618 35499 |
Giải ba |
35745 98881 78586 51068 79193 01467 |
Giải tư |
7455 2184 0966 6848 |
Giải năm |
7704 6419 4428 6011 1075 1223 |
Giải sáu |
017 062 208 |
Giải bảy |
64 53 82 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,8 | 1,2,8 | 1 | 1,7,8,9 | 6,8 | 2 | 1,3,8 | 2,5,9 | 3 | | 0,6,8 | 4 | 5,8 | 4,5,7 | 5 | 3,5 | 6,8,9 | 6 | 0,2,4,6 7,8 | 1,6 | 7 | 5 | 0,1,2,4 6 | 8 | 1,2,4,6 | 1,9 | 9 | 3,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
93681 |
Giải nhất |
32897 |
Giải nhì |
26769 73802 |
Giải ba |
85686 97610 80686 43817 86246 91304 |
Giải tư |
9631 6326 5931 9597 |
Giải năm |
8794 0281 7886 4886 7526 0534 |
Giải sáu |
135 028 553 |
Giải bảy |
23 72 91 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,4 | 32,82,9 | 1 | 0,7 | 0,7 | 2 | 3,62,8 | 2,5 | 3 | 12,4,5,9 | 0,3,9 | 4 | 6 | 3 | 5 | 3 | 22,4,84 | 6 | 9 | 1,92 | 7 | 2 | 2 | 8 | 12,64 | 3,6 | 9 | 1,4,72 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|