|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
65374 |
Giải nhất |
36834 |
Giải nhì |
47251 79171 |
Giải ba |
13170 27013 10612 32162 79064 74291 |
Giải tư |
4130 8719 2523 2811 |
Giải năm |
9306 9688 6135 4693 4838 9511 |
Giải sáu |
468 103 940 |
Giải bảy |
83 03 47 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7 | 0 | 32,6 | 12,5,7,9 | 1 | 12,2,3,9 | 1,6 | 2 | 3 | 02,1,2,8 92 | 3 | 0,4,5,8 | 3,6,7 | 4 | 0,7 | 3 | 5 | 1 | 0 | 6 | 2,4,8 | 4 | 7 | 0,1,4 | 3,6,8 | 8 | 3,8 | 1 | 9 | 1,32 |
|
|
Giải ĐB |
17474 |
Giải nhất |
61235 |
Giải nhì |
40921 75577 |
Giải ba |
46580 93636 61352 16557 31461 61683 |
Giải tư |
3891 3921 3447 4622 |
Giải năm |
6853 1752 7856 3749 4139 5803 |
Giải sáu |
655 448 138 |
Giải bảy |
76 11 55 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3 | 1,22,6,9 | 1 | 1 | 2,52 | 2 | 12,2,5 | 0,5,8 | 3 | 5,6,8,9 | 7 | 4 | 7,8,9 | 2,3,52 | 5 | 22,3,52,6 7 | 3,5,7 | 6 | 1 | 4,5,7 | 7 | 4,6,7 | 3,4 | 8 | 0,3 | 3,4 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
10584 |
Giải nhất |
25712 |
Giải nhì |
80449 61871 |
Giải ba |
95739 31092 24448 99059 86140 86629 |
Giải tư |
5549 5714 5045 1464 |
Giải năm |
9320 6738 0663 6594 6763 0764 |
Giải sáu |
478 927 005 |
Giải bảy |
63 58 98 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 5 | 7 | 1 | 2,4 | 1,9 | 2 | 0,7,9 | 63 | 3 | 82,9 | 1,62,8,9 | 4 | 0,5,8,92 | 0,4 | 5 | 8,9 | | 6 | 33,42 | 2 | 7 | 1,8 | 32,4,5,7 9 | 8 | 4 | 2,3,42,5 | 9 | 2,4,8 |
|
|
Giải ĐB |
93981 |
Giải nhất |
78798 |
Giải nhì |
81390 72012 |
Giải ba |
60676 92703 51168 81754 19009 64706 |
Giải tư |
3402 2178 3624 2952 |
Giải năm |
5199 3320 0443 7155 5766 6844 |
Giải sáu |
422 322 067 |
Giải bảy |
00 76 15 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0,2,3,6 9 | 8,9 | 1 | 2,5 | 0,1,22,5 | 2 | 0,22,4 | 0,4 | 3 | | 2,4,5 | 4 | 3,4 | 1,5 | 5 | 2,4,5 | 0,6,72 | 6 | 6,7,8 | 6 | 7 | 62,8 | 6,7,9 | 8 | 1 | 0,9 | 9 | 0,1,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
69859 |
Giải nhất |
22652 |
Giải nhì |
72436 02029 |
Giải ba |
17968 76759 07753 46464 75093 12696 |
Giải tư |
9678 1988 1847 9641 |
Giải năm |
9876 1605 7312 1923 6810 1134 |
Giải sáu |
001 133 658 |
Giải bảy |
41 82 53 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,5 | 0,42 | 1 | 0,2 | 1,5,6,8 | 2 | 3,9 | 2,3,52,9 | 3 | 3,4,6 | 3,6 | 4 | 12,7 | 0 | 5 | 2,32,8,92 | 3,7,9 | 6 | 2,4,8 | 4 | 7 | 6,8 | 5,6,7,8 | 8 | 2,8 | 2,52 | 9 | 3,6 |
|
|
Giải ĐB |
86376 |
Giải nhất |
93984 |
Giải nhì |
21586 64638 |
Giải ba |
74832 44672 18135 85628 49481 78874 |
Giải tư |
5305 5131 8065 2208 |
Giải năm |
3827 4036 8584 4934 1343 3869 |
Giải sáu |
041 272 175 |
Giải bảy |
26 92 50 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5,8 | 3,4,8 | 1 | | 3,72,9 | 2 | 6,7,8 | 4 | 3 | 1,2,4,5 6,8 | 3,7,82 | 4 | 1,3 | 0,3,6,7 | 5 | 0 | 2,3,7,8 | 6 | 5,9 | 2,8 | 7 | 22,4,5,6 | 0,2,3 | 8 | 1,42,6,7 | 6 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
14040 |
Giải nhất |
88656 |
Giải nhì |
82265 28492 |
Giải ba |
69565 98451 85253 45902 17294 58220 |
Giải tư |
9772 6914 6465 8703 |
Giải năm |
9165 1105 6903 6796 4256 1743 |
Giải sáu |
168 476 685 |
Giải bảy |
47 62 95 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 2,32,5 | 5 | 1 | 4 | 0,6,7,9 | 2 | 0 | 02,4,5 | 3 | | 1,8,9 | 4 | 0,3,7 | 0,64,8,9 | 5 | 1,3,62 | 52,7,9 | 6 | 2,54,8 | 4 | 7 | 2,6 | 6 | 8 | 4,5 | | 9 | 2,4,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|