|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
1PF-3PF-8PF-13PF-7PF-15PF
|
Giải ĐB |
89582 |
Giải nhất |
71120 |
Giải nhì |
80529 90561 |
Giải ba |
35792 49983 73121 75011 34640 24493 |
Giải tư |
4352 1487 1574 2359 |
Giải năm |
2433 3919 3388 3394 4554 3240 |
Giải sáu |
986 043 151 |
Giải bảy |
33 97 12 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42 | 0 | | 1,2,5,6 | 1 | 1,2,9 | 1,3,5,8 9 | 2 | 0,1,9 | 32,4,8,9 | 3 | 2,32 | 5,7,9 | 4 | 02,3 | | 5 | 1,2,4,9 | 8 | 6 | 1 | 8,9 | 7 | 4 | 8 | 8 | 2,3,6,7 8 | 1,2,5 | 9 | 2,3,4,7 |
|
6PG-5PG-11PG-10PG-12PG-1PG
|
Giải ĐB |
23030 |
Giải nhất |
91709 |
Giải nhì |
85782 29769 |
Giải ba |
50289 02032 55341 84037 50453 54763 |
Giải tư |
4521 2118 0952 5967 |
Giải năm |
2611 9343 3439 4487 2006 1729 |
Giải sáu |
511 959 654 |
Giải bảy |
18 35 08 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6,8,9 | 12,2,4 | 1 | 12,82 | 3,52,8 | 2 | 1,9 | 4,5,6 | 3 | 0,2,5,7 9 | 5 | 4 | 1,3 | 3 | 5 | 22,3,4,9 | 0 | 6 | 3,7,9 | 3,6,8 | 7 | | 0,12 | 8 | 2,7,9 | 0,2,3,5 6,8 | 9 | |
|
13PH-2PH-15PH-14PH-12PH-10PH
|
Giải ĐB |
32489 |
Giải nhất |
32685 |
Giải nhì |
87995 85227 |
Giải ba |
15963 75101 22878 21787 99293 03017 |
Giải tư |
6859 6231 5609 0233 |
Giải năm |
4382 5185 4679 8089 2639 4762 |
Giải sáu |
064 138 931 |
Giải bảy |
61 43 88 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,9 | 0,32,6 | 1 | 7 | 6,8 | 2 | 7 | 3,4,6,9 | 3 | 12,3,5,8 9 | 6 | 4 | 3 | 3,82,9 | 5 | 9 | | 6 | 1,2,3,4 | 1,2,8 | 7 | 8,9 | 3,7,8 | 8 | 2,52,7,8 92 | 0,3,5,7 82 | 9 | 3,5 |
|
2PK-10PK-5PK-9PK-7PK-13PK
|
Giải ĐB |
28463 |
Giải nhất |
11841 |
Giải nhì |
65265 03892 |
Giải ba |
41161 37992 64523 49239 21899 58599 |
Giải tư |
2635 7284 3108 4778 |
Giải năm |
6204 8680 0148 4644 9601 1494 |
Giải sáu |
840 124 015 |
Giải bảy |
50 29 64 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8 | 0 | 12,4,8 | 02,4,6 | 1 | 5 | 92 | 2 | 3,4,9 | 2,6 | 3 | 5,9 | 0,2,4,6 8,9 | 4 | 0,1,4,8 | 1,3,6 | 5 | 0 | | 6 | 1,3,4,5 | | 7 | 8 | 0,4,7 | 8 | 0,4 | 2,3,92 | 9 | 22,4,92 |
|
1PM-2PM-10PM-11PM-13PM-6PM
|
Giải ĐB |
51880 |
Giải nhất |
88005 |
Giải nhì |
25771 26029 |
Giải ba |
34257 84661 38552 36118 32450 49503 |
Giải tư |
4932 0114 8251 1821 |
Giải năm |
9461 1024 6778 8797 5980 8173 |
Giải sáu |
457 287 953 |
Giải bảy |
84 04 19 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,82 | 0 | 3,4,5 | 2,5,63,7 | 1 | 4,8,9 | 3,5 | 2 | 1,4,9 | 0,5,7 | 3 | 2 | 0,1,2,8 | 4 | | 0 | 5 | 0,1,2,3 72 | | 6 | 13 | 52,8,9 | 7 | 1,3,8 | 1,7 | 8 | 02,4,7 | 1,2 | 9 | 7 |
|
|
Giải ĐB |
16129 |
Giải nhất |
69128 |
Giải nhì |
72785 45940 |
Giải ba |
47968 02595 58656 70605 58152 19991 |
Giải tư |
6289 8521 9068 3779 |
Giải năm |
4851 8648 2493 6781 5634 2321 |
Giải sáu |
425 593 454 |
Giải bảy |
32 55 53 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5 | 22,5,8,9 | 1 | 3 | 3,5 | 2 | 12,5,8,9 | 1,5,92 | 3 | 2,4 | 3,5 | 4 | 0,8 | 0,2,5,8 9 | 5 | 1,2,3,4 5,6 | 5 | 6 | 82 | | 7 | 9 | 2,4,62 | 8 | 1,5,9 | 2,7,8 | 9 | 1,32,5 |
|
6PQ-11PQ-4PQ-3PQ-9PQ-12PQ
|
Giải ĐB |
81320 |
Giải nhất |
66553 |
Giải nhì |
90953 75895 |
Giải ba |
87507 18033 11282 88242 46819 07775 |
Giải tư |
9593 9428 1904 9487 |
Giải năm |
3506 4441 8894 8916 3909 4570 |
Giải sáu |
502 305 640 |
Giải bảy |
09 04 40 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42,7 | 0 | 2,42,5,6 72,92 | 4 | 1 | 6,9 | 0,4,8 | 2 | 0,8 | 3,52,9 | 3 | 3 | 02,9 | 4 | 02,1,2 | 0,7,9 | 5 | 32 | 0,1 | 6 | | 02,8 | 7 | 0,5 | 2 | 8 | 2,7 | 02,1 | 9 | 3,4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|