|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62646 |
Giải nhất |
53943 |
Giải nhì |
35708 19354 |
Giải ba |
83920 21730 04223 82289 45405 05724 |
Giải tư |
2407 8772 2755 0253 |
Giải năm |
1243 4956 9579 1237 4827 1148 |
Giải sáu |
692 312 695 |
Giải bảy |
98 33 15 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 5,7,8 | | 1 | 2,5 | 1,7,9 | 2 | 0,3,4,7 | 2,3,42,5 | 3 | 0,3,7 | 2,5 | 4 | 32,6,82 | 0,1,5,9 | 5 | 3,4,5,6 | 4,5 | 6 | | 0,2,3 | 7 | 2,9 | 0,42,9 | 8 | 9 | 7,8 | 9 | 2,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27454 |
Giải nhất |
58660 |
Giải nhì |
29999 83187 |
Giải ba |
50350 68316 84096 19821 11170 41311 |
Giải tư |
4516 4672 6922 4758 |
Giải năm |
3485 8206 9702 2474 3307 3493 |
Giải sáu |
743 722 802 |
Giải bảy |
58 49 16 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,7 | 0 | 22,6,7 | 1,2 | 1 | 1,63 | 02,22,7 | 2 | 1,22 | 4,9 | 3 | 0 | 5,7 | 4 | 3,9 | 8 | 5 | 0,4,82 | 0,13,9 | 6 | 0 | 0,8 | 7 | 0,2,4 | 52 | 8 | 5,7 | 4,9 | 9 | 3,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62214 |
Giải nhất |
07821 |
Giải nhì |
75993 11032 |
Giải ba |
78614 47298 06140 71627 60203 34602 |
Giải tư |
5616 5234 9562 9637 |
Giải năm |
2193 3434 1239 5809 0362 5700 |
Giải sáu |
254 123 639 |
Giải bảy |
79 26 03 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,2,32,9 | 2 | 1 | 42,6 | 0,3,62 | 2 | 1,3,6,7 | 02,2,92 | 3 | 2,42,7,92 | 12,32,5 | 4 | 0 | | 5 | 4 | 1,2 | 6 | 22 | 2,3 | 7 | 9 | 9 | 8 | 9 | 0,32,7,8 | 9 | 32,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05937 |
Giải nhất |
42461 |
Giải nhì |
81128 07848 |
Giải ba |
85560 35215 03178 06075 60484 87453 |
Giải tư |
8042 7255 5894 7170 |
Giải năm |
8745 1399 4128 2677 7495 9171 |
Giải sáu |
861 609 818 |
Giải bảy |
85 23 36 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 9 | 62,7 | 1 | 5,8 | 4 | 2 | 3,7,82 | 2,5 | 3 | 6,7 | 8,9 | 4 | 2,5,8 | 1,4,5,7 8,9 | 5 | 3,5 | 3 | 6 | 0,12 | 2,3,7 | 7 | 0,1,5,7 8 | 1,22,4,7 | 8 | 4,5 | 0,9 | 9 | 4,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51912 |
Giải nhất |
50025 |
Giải nhì |
85727 75911 |
Giải ba |
26595 32257 49271 20453 80415 40542 |
Giải tư |
3029 3969 1492 1572 |
Giải năm |
0671 8096 8794 8097 4958 3318 |
Giải sáu |
016 149 610 |
Giải bảy |
48 98 31 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 1,3,72 | 1 | 0,1,2,5 6,8 | 1,4,7,9 | 2 | 3,5,7,9 | 2,5 | 3 | 1 | 9 | 4 | 2,8,9 | 1,2,9 | 5 | 3,7,8 | 1,9 | 6 | 9 | 2,5,9 | 7 | 12,2 | 1,4,5,9 | 8 | | 2,4,6 | 9 | 2,4,5,6 7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56659 |
Giải nhất |
91045 |
Giải nhì |
71332 10243 |
Giải ba |
76182 60498 07426 93265 09447 93363 |
Giải tư |
4325 1155 2948 2427 |
Giải năm |
0313 5932 5441 5283 4072 3195 |
Giải sáu |
391 621 502 |
Giải bảy |
55 76 54 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 2,4,8,9 | 1 | 3 | 0,32,7,8 | 2 | 1,5,6,7 | 1,4,6,8 | 3 | 22 | 5 | 4 | 1,3,5,7 8 | 2,4,52,6 9 | 5 | 4,52,9 | 2,7 | 6 | 3,5 | 2,4 | 7 | 2,6 | 4,9 | 8 | 1,2,3 | 5 | 9 | 1,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17445 |
Giải nhất |
26008 |
Giải nhì |
60056 74537 |
Giải ba |
16998 85962 12453 35249 58011 18765 |
Giải tư |
7709 5029 0576 0028 |
Giải năm |
8514 3405 0505 8757 2692 0072 |
Giải sáu |
553 462 953 |
Giải bảy |
77 40 19 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 52,8,9 | 1 | 1 | 1,4,9 | 62,7,9 | 2 | 8,9 | 53 | 3 | 7 | 1 | 4 | 0,5,9 | 02,4,6,7 | 5 | 33,6,7 | 5,7 | 6 | 22,5 | 3,5,7 | 7 | 2,5,6,7 | 0,2,9 | 8 | | 0,1,2,4 | 9 | 2,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|