|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98561 |
Giải nhất |
78763 |
Giải nhì |
49331 90847 |
Giải ba |
46477 92161 97150 61423 70467 87399 |
Giải tư |
1578 3779 2001 6810 |
Giải năm |
0222 5007 8949 9015 4962 0723 |
Giải sáu |
852 868 522 |
Giải bảy |
88 00 74 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5 | 0 | 0,1,7 | 0,3,62 | 1 | 0,5 | 22,5,6 | 2 | 22,32,7 | 22,6 | 3 | 1 | 7 | 4 | 7,9 | 1 | 5 | 0,2 | | 6 | 12,2,3,7 8 | 0,2,4,6 7 | 7 | 4,7,8,9 | 6,7,8 | 8 | 8 | 4,7,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46739 |
Giải nhất |
03061 |
Giải nhì |
17127 62101 |
Giải ba |
34524 46868 92837 80569 43359 30097 |
Giải tư |
7462 6346 0193 0281 |
Giải năm |
4221 4373 3972 4557 6968 7884 |
Giải sáu |
671 399 170 |
Giải bảy |
26 28 55 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1 | 0,2,6,7 8 | 1 | | 6,7 | 2 | 1,4,6,7 8 | 7,9 | 3 | 7,9 | 2,82 | 4 | 6 | 5 | 5 | 5,7,9 | 2,4 | 6 | 1,2,82,9 | 2,3,5,9 | 7 | 0,1,2,3 | 2,62 | 8 | 1,42 | 3,5,6,9 | 9 | 3,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33865 |
Giải nhất |
64273 |
Giải nhì |
75386 89320 |
Giải ba |
68255 25424 12057 81856 35765 72652 |
Giải tư |
4934 6261 0141 5294 |
Giải năm |
6730 9115 9576 3756 7539 6615 |
Giải sáu |
314 372 772 |
Giải bảy |
26 18 49 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 4 | 4,6 | 1 | 4,52,8 | 5,72 | 2 | 0,4,6 | 7 | 3 | 0,4,9 | 0,1,2,3 9 | 4 | 1,9 | 12,5,62 | 5 | 2,5,62,7 | 2,52,7,8 | 6 | 1,52 | 5 | 7 | 22,3,6 | 1 | 8 | 6 | 3,4 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52970 |
Giải nhất |
78737 |
Giải nhì |
63313 79649 |
Giải ba |
82898 26093 25575 78310 97314 38242 |
Giải tư |
4452 7744 1114 7363 |
Giải năm |
2012 0348 6689 8908 4603 3077 |
Giải sáu |
400 604 016 |
Giải bảy |
08 34 93 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,3,4,82 | | 1 | 0,2,3,42 6 | 1,4,5 | 2 | | 0,1,6,92 | 3 | 4,7 | 0,12,3,4 | 4 | 2,4,82,9 | 7 | 5 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3,7 | 7 | 0,5,7 | 02,42,9 | 8 | 9 | 4,8 | 9 | 32,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31507 |
Giải nhất |
40346 |
Giải nhì |
70030 14771 |
Giải ba |
44931 17096 48045 75318 99492 05875 |
Giải tư |
7017 8408 3620 1259 |
Giải năm |
6532 5824 1441 5558 6940 9320 |
Giải sáu |
635 765 780 |
Giải bảy |
78 47 07 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,4,8 | 0 | 72,8 | 3,4,7 | 1 | 7,8 | 3,9 | 2 | 02,4,9 | | 3 | 0,1,2,5 | 2 | 4 | 0,1,5,6 7 | 3,4,6,7 | 5 | 8,9 | 4,9 | 6 | 5 | 02,1,4 | 7 | 1,5,8 | 0,1,5,7 | 8 | 0 | 2,5 | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97852 |
Giải nhất |
87091 |
Giải nhì |
65853 76518 |
Giải ba |
61763 09882 94869 05965 77704 15400 |
Giải tư |
4291 8029 3867 6141 |
Giải năm |
1938 4789 1570 7116 5032 2221 |
Giải sáu |
536 778 567 |
Giải bảy |
36 85 00 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,7 | 0 | 02,4 | 2,4,92 | 1 | 6,8 | 3,5,8 | 2 | 1,9 | 5,6 | 3 | 2,62,8 | 0 | 4 | 1 | 6,8 | 5 | 2,3 | 1,32 | 6 | 3,5,72,92 | 62 | 7 | 0,8 | 1,3,7 | 8 | 2,5,9 | 2,62,8 | 9 | 12 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52844 |
Giải nhất |
52748 |
Giải nhì |
92617 77123 |
Giải ba |
18277 07854 45574 54575 97578 60681 |
Giải tư |
0893 7997 6671 0102 |
Giải năm |
5842 4152 9137 8703 1973 8138 |
Giải sáu |
294 323 354 |
Giải bảy |
66 86 97 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3 | 7,8 | 1 | 2,7 | 0,1,4,5 | 2 | 32 | 0,22,7,9 | 3 | 7,8 | 4,52,7,9 | 4 | 2,4,8 | 7 | 5 | 2,42 | 6,8 | 6 | 6 | 1,3,7,92 | 7 | 1,3,4,5 7,8 | 3,4,7 | 8 | 1,6 | | 9 | 3,4,72 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|