|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
7UL-4UL-3UL-12UL-1UL-19UL-14UL-13UL
|
Giải ĐB |
02255 |
Giải nhất |
36597 |
Giải nhì |
22853 34115 |
Giải ba |
78015 83086 67426 59099 09697 79981 |
Giải tư |
9626 5126 8038 8951 |
Giải năm |
1910 8955 6468 7697 0462 2261 |
Giải sáu |
782 433 828 |
Giải bảy |
45 19 78 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 5,6,7,8 | 1 | 0,52,9 | 6,8 | 2 | 63,8 | 3,5 | 3 | 3,8 | | 4 | 5 | 12,4,52 | 5 | 1,3,52 | 23,8 | 6 | 1,2,8 | 93 | 7 | 1,8 | 2,3,6,7 | 8 | 1,2,6 | 1,9 | 9 | 73,9 |
|
15UK-4UK-17UK-7UK-5UK-12UK-10UK-3UK
|
Giải ĐB |
65179 |
Giải nhất |
83761 |
Giải nhì |
85139 84162 |
Giải ba |
73816 67764 43647 87238 05097 79517 |
Giải tư |
6231 8284 9269 9672 |
Giải năm |
4442 8794 0770 4164 9580 2289 |
Giải sáu |
000 698 403 |
Giải bảy |
05 00 33 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,7,8 | 0 | 02,3,4,5 | 3,6 | 1 | 6,7 | 4,6,7 | 2 | | 0,3 | 3 | 1,3,8,9 | 0,62,8,9 | 4 | 2,7 | 0 | 5 | | 1 | 6 | 1,2,42,9 | 1,4,9 | 7 | 0,2,9 | 3,9 | 8 | 0,4,9 | 3,6,7,8 | 9 | 4,7,8 |
|
1UH-9UH-16UH-12UH-2UH-15UH-6UH-7UH
|
Giải ĐB |
02803 |
Giải nhất |
90299 |
Giải nhì |
60112 10794 |
Giải ba |
97101 69070 96886 78765 41456 65798 |
Giải tư |
4529 7984 3050 5475 |
Giải năm |
1036 9125 3956 5064 9582 7689 |
Giải sáu |
318 226 055 |
Giải bảy |
42 70 50 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,72 | 0 | 1,3 | 0 | 1 | 2,8 | 1,4,8 | 2 | 5,6,9 | 0 | 3 | 6 | 6,8,9 | 4 | 2 | 2,52,6,7 | 5 | 02,52,62 | 2,3,52,8 | 6 | 4,5 | | 7 | 02,5 | 1,9 | 8 | 2,4,6,9 | 2,8,9 | 9 | 4,8,9 |
|
15UG-8UG-7UG-14UG-19UG-6UG-11UG-1UG
|
Giải ĐB |
33964 |
Giải nhất |
08770 |
Giải nhì |
20907 95447 |
Giải ba |
16922 05681 64517 48786 68007 11275 |
Giải tư |
2448 6900 5659 6688 |
Giải năm |
7871 4939 5190 6331 4453 0210 |
Giải sáu |
744 761 353 |
Giải bảy |
10 38 82 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,7,9 | 0 | 0,72 | 3,6,7,8 | 1 | 02,7 | 2,8 | 2 | 2 | 53 | 3 | 1,8,9 | 4,6 | 4 | 4,7,8 | 7 | 5 | 33,9 | 8 | 6 | 1,4 | 02,1,4 | 7 | 0,1,5 | 3,4,8 | 8 | 1,2,6,8 | 3,5 | 9 | 0 |
|
4UF-7UF-10UF-6UF-14UF-16UF-9UF-20UF
|
Giải ĐB |
13763 |
Giải nhất |
84035 |
Giải nhì |
56738 49482 |
Giải ba |
93333 11680 86636 81357 04736 69121 |
Giải tư |
0200 9577 7184 4053 |
Giải năm |
8435 7241 4243 9754 8697 4375 |
Giải sáu |
582 727 052 |
Giải bảy |
50 47 83 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0 | 2,4 | 1 | | 5,82 | 2 | 1,7 | 3,4,5,62 8 | 3 | 3,52,62,8 | 5,8 | 4 | 1,3,7 | 32,7 | 5 | 0,2,3,4 7 | 32 | 6 | 32 | 2,4,5,7 9 | 7 | 5,7 | 3 | 8 | 0,22,3,4 | | 9 | 7 |
|
14UE-2UE-6UE-3UE-13UE-7UE-9UE-11UE
|
Giải ĐB |
06536 |
Giải nhất |
92682 |
Giải nhì |
34869 09296 |
Giải ba |
00661 92345 16782 82918 46160 28313 |
Giải tư |
0756 9295 6235 0604 |
Giải năm |
5928 2500 9254 0031 7556 1499 |
Giải sáu |
837 274 384 |
Giải bảy |
15 39 89 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,4 | 3,6 | 1 | 3,5,8 | 82 | 2 | 8 | 1 | 3 | 1,5,6,7 9 | 0,5,72,8 | 4 | 5 | 1,3,4,9 | 5 | 4,62 | 3,52,9 | 6 | 0,1,9 | 3 | 7 | 42 | 1,2 | 8 | 22,4,9 | 3,6,8,9 | 9 | 5,6,9 |
|
11UD-9UD-1UD-16UD-7UD-3UD-17UD-18UD
|
Giải ĐB |
23951 |
Giải nhất |
71745 |
Giải nhì |
88344 10252 |
Giải ba |
28278 83473 24269 04069 00036 71669 |
Giải tư |
3488 3763 3952 4432 |
Giải năm |
4655 7003 1655 9339 7111 2865 |
Giải sáu |
597 230 433 |
Giải bảy |
65 77 87 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3 | 1,5 | 1 | 1,7 | 3,52 | 2 | | 0,3,6,7 | 3 | 0,2,3,6 9 | 4 | 4 | 4,5 | 4,52,62 | 5 | 1,22,52 | 3 | 6 | 3,52,93 | 1,7,8,9 | 7 | 3,7,8 | 7,8 | 8 | 7,8 | 3,63 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|