|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
13086 |
Giải nhất |
69861 |
Giải nhì |
60578 56199 |
Giải ba |
41818 40709 24243 78501 37344 06196 |
Giải tư |
1624 7688 0343 8140 |
Giải năm |
1534 5765 1319 1639 4683 9921 |
Giải sáu |
522 244 782 |
Giải bảy |
42 95 26 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,9 | 0,2,6 | 1 | 5,8,9 | 2,4,8 | 2 | 1,2,4,6 | 42,8 | 3 | 4,9 | 2,3,42 | 4 | 0,2,32,42 | 1,6,9 | 5 | | 2,8,9 | 6 | 1,5 | | 7 | 8 | 1,7,8 | 8 | 2,3,6,8 | 0,1,3,9 | 9 | 5,6,9 |
|
3HE-5HE-10HE-8HE-11HE-14HE
|
Giải ĐB |
92059 |
Giải nhất |
59893 |
Giải nhì |
20295 16140 |
Giải ba |
04562 52826 56419 62210 00189 50910 |
Giải tư |
3126 5032 6404 0459 |
Giải năm |
8515 3047 7522 5314 7391 4871 |
Giải sáu |
033 016 414 |
Giải bảy |
76 42 71 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4 | 0 | 4 | 72,9 | 1 | 02,42,5,6 9 | 2,3,4,6 | 2 | 2,62,7 | 3,9 | 3 | 2,3 | 0,12 | 4 | 0,2,7 | 1,9 | 5 | 92 | 1,22,7 | 6 | 2 | 2,4 | 7 | 12,6 | | 8 | 9 | 1,52,8 | 9 | 1,3,5 |
|
11HF-12HF-3HF-8HF-9HF-4HF
|
Giải ĐB |
48507 |
Giải nhất |
74741 |
Giải nhì |
08046 53319 |
Giải ba |
70544 79425 51418 22887 36137 00075 |
Giải tư |
5011 5779 9707 0072 |
Giải năm |
4622 1013 7908 8828 5351 1095 |
Giải sáu |
658 768 364 |
Giải bảy |
24 96 44 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 72,8 | 1,4,5 | 1 | 1,3,8,9 | 2,7 | 2 | 2,4,5,8 | 1 | 3 | 7 | 2,42,6 | 4 | 1,42,6 | 2,7,9 | 5 | 1,6,8 | 4,5,9 | 6 | 4,8 | 02,3,8 | 7 | 2,5,9 | 0,1,2,5 6 | 8 | 7 | 1,7 | 9 | 5,6 |
|
15HG-13HG-3HG-5HG-14HG-11HG
|
Giải ĐB |
96688 |
Giải nhất |
37484 |
Giải nhì |
34089 96210 |
Giải ba |
45035 53209 70402 84359 40588 25171 |
Giải tư |
0171 2408 2589 3855 |
Giải năm |
7051 1307 0660 4270 2761 0998 |
Giải sáu |
856 421 917 |
Giải bảy |
41 91 15 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7 | 0 | 2,7,8,9 | 2,4,5,6 72,9 | 1 | 0,5,7 | 0 | 2 | 1 | | 3 | 5 | 6,8 | 4 | 1 | 1,3,5 | 5 | 1,5,6,9 | 5 | 6 | 0,1,4 | 0,1 | 7 | 0,12 | 0,82,9 | 8 | 4,82,92 | 0,5,82 | 9 | 1,8 |
|
8HK-7HK-1HK-12HK-11HK-5HK
|
Giải ĐB |
65180 |
Giải nhất |
55187 |
Giải nhì |
82120 04658 |
Giải ba |
30931 41688 56621 90857 97990 38286 |
Giải tư |
8623 4328 4588 6036 |
Giải năm |
8067 4577 8773 1231 6788 0648 |
Giải sáu |
148 600 540 |
Giải bảy |
42 21 58 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,8 9 | 0 | 0 | 22,32 | 1 | | 4 | 2 | 0,12,3,8 | 2,7 | 3 | 12,6 | | 4 | 0,2,82 | 9 | 5 | 7,82 | 3,8 | 6 | 7 | 5,6,7,8 | 7 | 3,7 | 2,42,52,83 | 8 | 0,6,7,83 | | 9 | 0,5 |
|
|
Giải ĐB |
20815 |
Giải nhất |
72778 |
Giải nhì |
79220 91810 |
Giải ba |
55493 80570 20785 24213 42782 51900 |
Giải tư |
0785 8230 4726 7524 |
Giải năm |
4913 5934 3266 3294 4784 7261 |
Giải sáu |
106 592 572 |
Giải bảy |
54 80 25 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 7,8 | 0 | 0,6 | 6 | 1 | 0,32,5 | 7,8,9 | 2 | 0,4,5,6 | 12,9 | 3 | 0,4,6 | 2,3,5,8 9 | 4 | | 1,2,82 | 5 | 4 | 0,2,3,6 | 6 | 1,6 | | 7 | 0,2,8 | 7 | 8 | 0,2,4,52 | | 9 | 2,3,4 |
|
13HM-7HM-5HM-14HM-1HM-2HM
|
Giải ĐB |
82978 |
Giải nhất |
37815 |
Giải nhì |
63592 26828 |
Giải ba |
20959 96330 26340 27799 16245 92123 |
Giải tư |
6947 1997 8780 3491 |
Giải năm |
9146 4478 2860 8792 5199 7256 |
Giải sáu |
672 628 145 |
Giải bảy |
68 74 95 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6,8 | 0 | | 9 | 1 | 5 | 7,92 | 2 | 3,82 | 2 | 3 | 0,8 | 7 | 4 | 0,52,6,7 | 1,42,9 | 5 | 6,9 | 4,5 | 6 | 0,8 | 4,9 | 7 | 2,4,82 | 22,3,6,72 | 8 | 0 | 5,92 | 9 | 1,22,5,7 92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|