|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58265 |
Giải nhất |
32394 |
Giải nhì |
99562 90098 |
Giải ba |
91049 37855 23408 68631 17410 92545 |
Giải tư |
1527 2165 9934 2749 |
Giải năm |
1283 1606 3176 3881 4171 8208 |
Giải sáu |
987 738 976 |
Giải bảy |
19 14 80 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 6,82 | 3,7,8 | 1 | 0,4,9 | 6 | 2 | 7 | 5,8 | 3 | 1,4,8 | 1,3,9 | 4 | 5,92 | 4,5,62 | 5 | 3,5 | 0,72 | 6 | 2,52 | 2,8 | 7 | 1,62 | 02,3,9 | 8 | 0,1,3,7 | 1,42 | 9 | 4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19007 |
Giải nhất |
87049 |
Giải nhì |
70592 61576 |
Giải ba |
23282 82529 63456 16943 31188 36994 |
Giải tư |
1312 0927 2959 3716 |
Giải năm |
8739 8722 7492 6320 6982 2348 |
Giải sáu |
465 128 851 |
Giải bảy |
29 89 15 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 7 | 5 | 1 | 2,5,6 | 1,2,82,92 | 2 | 0,2,6,7 8,92 | 4 | 3 | 9 | 9 | 4 | 3,8,9 | 1,6 | 5 | 1,6,9 | 1,2,5,7 | 6 | 5 | 0,2 | 7 | 6 | 2,4,8 | 8 | 22,8,9 | 22,3,4,5 8 | 9 | 22,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48258 |
Giải nhất |
20253 |
Giải nhì |
65434 56672 |
Giải ba |
82838 74594 01646 25902 63534 88982 |
Giải tư |
4198 2657 0262 2967 |
Giải năm |
7138 4873 1527 9715 2378 3397 |
Giải sáu |
059 405 077 |
Giải bảy |
33 84 76 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5 | | 1 | 5 | 0,6,7,8 | 2 | 7 | 3,5,7 | 3 | 3,42,82 | 32,8,9 | 4 | 6,8 | 0,1 | 5 | 3,7,8,9 | 4,7 | 6 | 2,7 | 2,5,6,7 9 | 7 | 2,3,6,7 8 | 32,4,5,7 9 | 8 | 2,4 | 5 | 9 | 4,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98421 |
Giải nhất |
15965 |
Giải nhì |
80658 95213 |
Giải ba |
75629 10040 88732 48935 22934 82487 |
Giải tư |
8164 2929 6101 8643 |
Giải năm |
6470 4860 4698 0681 8171 3464 |
Giải sáu |
219 162 120 |
Giải bảy |
92 27 02 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6,7 | 0 | 1,2 | 0,2,7,8 | 1 | 3,9 | 0,3,6,9 | 2 | 0,1,3,7 92 | 1,2,4 | 3 | 2,4,5 | 3,62 | 4 | 0,3 | 3,6 | 5 | 8 | | 6 | 0,2,42,5 | 2,8 | 7 | 0,1 | 5,9 | 8 | 1,7 | 1,22 | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03188 |
Giải nhất |
15034 |
Giải nhì |
91703 97894 |
Giải ba |
21666 70716 16644 67237 36380 66822 |
Giải tư |
1053 9795 6952 6419 |
Giải năm |
9210 0073 4132 8407 6172 9033 |
Giải sáu |
887 888 263 |
Giải bảy |
04 72 44 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 3,4,7 | | 1 | 0,6,9 | 2,3,5,72 | 2 | 2 | 0,3,5,6 7,8 | 3 | 2,3,4,7 | 0,3,42,9 | 4 | 42 | 9 | 5 | 2,3 | 1,6 | 6 | 3,6 | 0,3,8 | 7 | 22,3 | 82 | 8 | 0,3,7,82 | 1 | 9 | 4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65327 |
Giải nhất |
50886 |
Giải nhì |
78159 72889 |
Giải ba |
04378 30724 66119 24341 00647 77365 |
Giải tư |
4549 7219 3291 3162 |
Giải năm |
5260 7487 5530 3294 6478 2403 |
Giải sáu |
381 995 129 |
Giải bảy |
10 99 85 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 3 | 4,8,9 | 1 | 0,92 | 6,9 | 2 | 4,7,9 | 0 | 3 | 0 | 2,9 | 4 | 1,7,9 | 6,8,9 | 5 | 9 | 8 | 6 | 0,2,5 | 2,4,8 | 7 | 82 | 72 | 8 | 1,5,6,7 9 | 12,2,4,5 8,9 | 9 | 1,2,4,5 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46333 |
Giải nhất |
55581 |
Giải nhì |
51338 86741 |
Giải ba |
27879 75421 27223 02067 62269 21303 |
Giải tư |
0679 5127 6681 1925 |
Giải năm |
1773 4641 2403 3653 8128 2361 |
Giải sáu |
741 916 726 |
Giải bảy |
75 98 31 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32 | 2,3,43,6 82 | 1 | 6 | | 2 | 1,3,5,6 7,8 | 02,2,3,5 7 | 3 | 1,3,8,9 | | 4 | 13 | 2,7 | 5 | 3 | 1,2 | 6 | 1,7,9 | 2,6 | 7 | 3,5,92 | 2,3,9 | 8 | 12 | 3,6,72 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|