|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62218 |
Giải nhất |
47270 |
Giải nhì |
37182 06421 |
Giải ba |
52223 89699 98364 76457 61734 48115 |
Giải tư |
6629 4799 7602 3068 |
Giải năm |
6625 4838 0092 6662 1622 1489 |
Giải sáu |
403 295 387 |
Giải bảy |
38 11 03 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,32 | 1,2 | 1 | 1,4,5,8 | 0,2,6,8 9 | 2 | 1,2,3,5 9 | 02,2 | 3 | 4,82 | 1,3,6 | 4 | | 1,2,9 | 5 | 7 | | 6 | 2,4,8 | 5,8 | 7 | 0 | 1,32,6 | 8 | 2,7,9 | 2,8,92 | 9 | 2,5,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56308 |
Giải nhất |
71112 |
Giải nhì |
89958 48900 |
Giải ba |
53993 34077 40907 83788 89746 47845 |
Giải tư |
5564 4633 2723 1857 |
Giải năm |
5994 9932 7974 3122 6919 5115 |
Giải sáu |
842 831 669 |
Giải bảy |
54 53 06 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6,72,8 | 3 | 1 | 2,5,9 | 1,2,3,4 | 2 | 2,3 | 2,3,5,9 | 3 | 1,2,3 | 5,6,7,9 | 4 | 2,5,6 | 1,4 | 5 | 3,4,7,8 | 0,4 | 6 | 4,9 | 02,5,7 | 7 | 4,7 | 0,5,8 | 8 | 8 | 1,6 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83926 |
Giải nhất |
68947 |
Giải nhì |
82886 22029 |
Giải ba |
52432 29223 67158 75313 62104 94650 |
Giải tư |
3547 5846 7506 2744 |
Giải năm |
9153 9989 0823 7769 1615 6100 |
Giải sáu |
994 074 066 |
Giải bảy |
81 72 32 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,4,6 | 5,8 | 1 | 3,5 | 32,7 | 2 | 32,6,9 | 1,22,5 | 3 | 22 | 0,4,7,9 | 4 | 4,6,72 | 1 | 5 | 0,1,3,8 | 0,2,4,6 8 | 6 | 6,9 | 42 | 7 | 2,4 | 5 | 8 | 1,6,9 | 2,6,8 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28564 |
Giải nhất |
35579 |
Giải nhì |
68644 35602 |
Giải ba |
59574 88716 10302 71279 68235 95775 |
Giải tư |
8262 4129 5382 5695 |
Giải năm |
8843 1630 4133 6027 0053 2021 |
Giải sáu |
365 195 179 |
Giải bảy |
06 02 42 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 23,6 | 2 | 1 | 6 | 03,4,6,8 | 2 | 1,7,9 | 3,4,5 | 3 | 02,3,5 | 4,6,7 | 4 | 2,3,4 | 3,6,7,92 | 5 | 3 | 0,1 | 6 | 2,4,5 | 2 | 7 | 4,5,93 | | 8 | 2 | 2,73 | 9 | 52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64869 |
Giải nhất |
29274 |
Giải nhì |
95614 10361 |
Giải ba |
68483 60188 45115 20841 60631 20268 |
Giải tư |
9233 6273 4232 7663 |
Giải năm |
4962 4600 5042 7006 9242 9517 |
Giải sáu |
297 855 699 |
Giải bảy |
13 03 91 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,6 | 3,4,6,9 | 1 | 3,4,5,72 | 3,42,6 | 2 | | 0,1,3,6 7,8 | 3 | 1,2,3 | 1,7 | 4 | 1,22 | 1,5 | 5 | 5 | 0 | 6 | 1,2,3,8 9 | 12,9 | 7 | 3,4 | 6,8 | 8 | 3,8 | 6,9 | 9 | 1,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31651 |
Giải nhất |
15447 |
Giải nhì |
70643 44542 |
Giải ba |
22209 10387 39198 60548 71468 00546 |
Giải tư |
7823 9220 1247 7083 |
Giải năm |
3630 6954 1977 5291 4444 1416 |
Giải sáu |
292 168 085 |
Giải bảy |
78 53 48 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 9 | 2,5,9 | 1 | 6 | 4,9 | 2 | 0,1,3 | 2,4,5,8 | 3 | 0 | 4,5 | 4 | 2,3,4,6 72,82 | 8 | 5 | 1,3,4 | 1,4 | 6 | 82 | 42,7,8 | 7 | 7,8 | 42,62,7,9 | 8 | 3,5,7 | 0 | 9 | 1,2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18955 |
Giải nhất |
48230 |
Giải nhì |
18721 68172 |
Giải ba |
26755 57497 34795 00806 26357 73040 |
Giải tư |
3771 7209 4467 5848 |
Giải năm |
0177 0045 0513 8219 9648 2232 |
Giải sáu |
904 594 289 |
Giải bảy |
39 96 62 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 4,6,9 | 2,7 | 1 | 3,9 | 3,6,7 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0,2,9 | 0,9 | 4 | 0,52,82 | 42,52,9 | 5 | 52,7 | 0,9 | 6 | 2,7 | 5,6,7,9 | 7 | 1,2,7 | 42 | 8 | 9 | 0,1,3,8 | 9 | 4,5,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|