|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16076 |
Giải nhất |
52050 |
Giải nhì |
88481 04970 |
Giải ba |
12336 09924 87096 01083 36306 01218 |
Giải tư |
7157 3797 3194 2349 |
Giải năm |
5610 4746 6090 1846 0624 1021 |
Giải sáu |
028 051 700 |
Giải bảy |
85 11 87 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,7 9 | 0 | 0,6 | 1,2,5,8 | 1 | 0,1,8 | | 2 | 1,42,8 | 8 | 3 | 6 | 22,9 | 4 | 62,8,9 | 8 | 5 | 0,1,7 | 0,3,42,7 9 | 6 | | 5,8,9 | 7 | 0,6 | 1,2,4 | 8 | 1,3,5,7 | 4 | 9 | 0,4,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53305 |
Giải nhất |
46265 |
Giải nhì |
01559 62744 |
Giải ba |
36496 52621 64274 45447 13270 67678 |
Giải tư |
0822 0628 8658 9047 |
Giải năm |
0527 4663 9037 6354 2496 6078 |
Giải sáu |
371 365 411 |
Giải bảy |
32 84 40 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 5 | 1,2,7 | 1 | 1 | 2,3 | 2 | 1,2,7,8 | 6 | 3 | 2,7 | 4,5,7,8 | 4 | 0,4,72 | 0,62 | 5 | 4,8,9 | 92 | 6 | 3,52,9 | 2,3,42 | 7 | 0,1,4,82 | 2,5,72 | 8 | 4 | 5,6 | 9 | 62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81838 |
Giải nhất |
79027 |
Giải nhì |
36690 53763 |
Giải ba |
27660 53558 33587 23936 27470 20330 |
Giải tư |
7874 8890 6852 0252 |
Giải năm |
8405 9208 7970 0704 7112 5060 |
Giải sáu |
976 124 864 |
Giải bảy |
09 50 21 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,62,72 92 | 0 | 4,5,8,9 | 2 | 1 | 2 | 1,52 | 2 | 1,4,7 | 6,8 | 3 | 0,6,8 | 0,2,6,7 | 4 | | 0 | 5 | 0,22,8 | 3,7 | 6 | 02,3,4 | 2,8 | 7 | 02,4,6 | 0,3,5 | 8 | 3,7 | 0 | 9 | 02 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78923 |
Giải nhất |
49210 |
Giải nhì |
98580 82652 |
Giải ba |
06768 21343 81378 97074 79402 23792 |
Giải tư |
4860 6232 4718 6065 |
Giải năm |
1237 0924 6359 7065 8171 4563 |
Giải sáu |
522 005 576 |
Giải bảy |
55 64 23 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8 | 0 | 2,5 | 4,7 | 1 | 0,8 | 0,2,3,5 9 | 2 | 2,32,4 | 22,4,6 | 3 | 2,7 | 2,6,7 | 4 | 1,3 | 0,5,62 | 5 | 2,5,9 | 7 | 6 | 0,3,4,52 8 | 3 | 7 | 1,4,6,8 | 1,6,7 | 8 | 0 | 5 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98026 |
Giải nhất |
10986 |
Giải nhì |
20984 62145 |
Giải ba |
83930 81868 26302 26425 35707 53314 |
Giải tư |
1741 4320 3005 1970 |
Giải năm |
9481 8774 1815 9872 8684 6708 |
Giải sáu |
394 871 627 |
Giải bảy |
51 25 16 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,7 | 0 | 0,2,5,7 8 | 4,5,7,8 | 1 | 4,5,6 | 0,7 | 2 | 0,52,6,7 | | 3 | 0 | 1,7,82,9 | 4 | 1,5 | 0,1,22,4 | 5 | 1 | 1,2,8 | 6 | 8 | 0,2 | 7 | 0,1,2,4 | 0,6 | 8 | 1,42,6 | | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09850 |
Giải nhất |
54708 |
Giải nhì |
66396 42914 |
Giải ba |
33733 61348 65598 86601 85749 94280 |
Giải tư |
9400 7309 8582 0170 |
Giải năm |
5885 2806 4506 7261 4981 5326 |
Giải sáu |
938 881 530 |
Giải bảy |
74 65 76 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,7 8 | 0 | 0,1,62,8 9 | 0,6,82 | 1 | 4 | 8 | 2 | 6 | 3 | 3 | 0,3,8 | 1,7,9 | 4 | 8,9 | 6,8 | 5 | 0 | 02,2,7,9 | 6 | 1,5 | | 7 | 0,4,6 | 0,3,4,9 | 8 | 0,12,2,5 | 0,4 | 9 | 4,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54557 |
Giải nhất |
67766 |
Giải nhì |
23878 06594 |
Giải ba |
94447 92063 17712 77613 98643 73250 |
Giải tư |
2530 7427 4041 7419 |
Giải năm |
6520 8127 4708 1475 6994 7171 |
Giải sáu |
531 268 509 |
Giải bảy |
23 06 19 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5 | 0 | 6,8,9 | 3,4,7 | 1 | 2,3,92 | 1 | 2 | 0,3,72 | 1,2,4,6 9 | 3 | 0,1 | 92 | 4 | 1,3,7 | 7 | 5 | 0,7 | 0,6 | 6 | 3,6,8 | 22,4,5 | 7 | 1,5,8 | 0,6,7 | 8 | | 0,12 | 9 | 3,42 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|