|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18696 |
Giải nhất |
68214 |
Giải nhì |
12710 05322 |
Giải ba |
87132 16424 20047 53826 91805 49042 |
Giải tư |
4114 3171 4776 5692 |
Giải năm |
9532 6828 0314 9698 4310 8873 |
Giải sáu |
347 039 373 |
Giải bảy |
03 45 36 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 3,5 | 7 | 1 | 02,43,6 | 2,32,4,9 | 2 | 2,4,6,8 | 0,72 | 3 | 22,6,9 | 13,2 | 4 | 2,5,72 | 0,4 | 5 | | 1,2,3,7 9 | 6 | | 42 | 7 | 1,32,6 | 2,9 | 8 | | 3 | 9 | 2,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39212 |
Giải nhất |
75658 |
Giải nhì |
92736 97440 |
Giải ba |
04546 20744 83519 98833 48813 77052 |
Giải tư |
4630 4767 7585 1813 |
Giải năm |
6675 9572 9166 4278 8285 2512 |
Giải sáu |
011 763 978 |
Giải bảy |
76 90 13 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,9 | 0 | | 1 | 1 | 1,22,33,9 | 12,5,7 | 2 | | 13,3,6 | 3 | 0,3,6 | 4 | 4 | 0,4,6 | 7,82 | 5 | 2,8 | 3,4,6,7 | 6 | 3,6,7 | 6,9 | 7 | 2,5,6,82 | 5,72 | 8 | 52 | 1 | 9 | 0,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99536 |
Giải nhất |
28973 |
Giải nhì |
55550 24677 |
Giải ba |
39983 53705 66251 31267 46495 80262 |
Giải tư |
0141 6266 6109 4852 |
Giải năm |
8015 4580 3750 8185 5209 7109 |
Giải sáu |
867 019 062 |
Giải bảy |
96 43 32 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,8 | 0 | 5,93 | 4,5 | 1 | 5,9 | 3,5,62 | 2 | | 4,7,8 | 3 | 2,6 | | 4 | 1,3 | 0,1,8,9 | 5 | 02,1,2 | 3,6,9 | 6 | 22,6,72,8 | 62,7 | 7 | 3,7 | 6 | 8 | 0,3,5 | 03,1 | 9 | 5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11279 |
Giải nhất |
56510 |
Giải nhì |
86836 15475 |
Giải ba |
25818 24824 40887 50661 27911 32653 |
Giải tư |
0988 8576 9522 6406 |
Giải năm |
7888 7666 5329 4402 1127 4999 |
Giải sáu |
103 020 510 |
Giải bảy |
47 39 35 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2 | 0 | 2,3,6 | 1,6 | 1 | 02,1,8,9 | 0,2 | 2 | 0,2,4,7 9 | 0,5 | 3 | 5,6,9 | 2 | 4 | 7 | 3,7 | 5 | 3 | 0,3,6,7 | 6 | 1,6 | 2,4,8 | 7 | 5,6,9 | 1,82 | 8 | 7,82 | 1,2,3,7 9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47208 |
Giải nhất |
61123 |
Giải nhì |
93452 17084 |
Giải ba |
85510 64726 27962 41400 74628 16580 |
Giải tư |
4494 9408 0302 4404 |
Giải năm |
3226 8423 3278 3122 5496 2669 |
Giải sáu |
888 796 224 |
Giải bảy |
58 59 33 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8 | 0 | 0,2,4,82 | | 1 | 0 | 0,2,5,6 | 2 | 2,32,4,62 8 | 22,3,6 | 3 | 3 | 0,2,8,9 | 4 | | | 5 | 2,8,9 | 22,92 | 6 | 2,3,9 | | 7 | 8 | 02,2,5,7 8 | 8 | 0,4,8 | 5,6 | 9 | 4,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74795 |
Giải nhất |
32782 |
Giải nhì |
53248 24329 |
Giải ba |
36547 46418 87101 56027 68239 63603 |
Giải tư |
4727 3328 6170 5242 |
Giải năm |
2717 9964 9394 7803 7721 4002 |
Giải sáu |
560 544 285 |
Giải bảy |
30 79 68 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6,7 | 0 | 1,2,32 | 0,2 | 1 | 7,8 | 0,4,8 | 2 | 0,1,72,8 9 | 02 | 3 | 0,9 | 4,6,9 | 4 | 2,4,7,8 | 8,9 | 5 | | | 6 | 0,4,8 | 1,22,4 | 7 | 0,9 | 1,2,4,6 | 8 | 2,5 | 2,3,7 | 9 | 4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72501 |
Giải nhất |
26815 |
Giải nhì |
40259 44416 |
Giải ba |
43447 21490 70032 83723 32126 21037 |
Giải tư |
4424 6917 1139 7458 |
Giải năm |
1854 0505 0699 7921 3170 1713 |
Giải sáu |
232 309 260 |
Giải bảy |
57 09 00 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7,9 | 0 | 0,1,5,92 | 0,2 | 1 | 3,5,6,7 | 33 | 2 | 1,3,4,6 | 1,2 | 3 | 23,7,9 | 2,5 | 4 | 7 | 0,1 | 5 | 4,7,8,9 | 1,2 | 6 | 0 | 1,3,4,5 | 7 | 0 | 5 | 8 | | 02,3,5,9 | 9 | 0,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|