|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76870 |
Giải nhất |
95082 |
Giải nhì |
72067 32916 |
Giải ba |
95538 23139 95188 98086 79192 25973 |
Giải tư |
2149 0653 8980 4333 |
Giải năm |
0199 1857 2141 6265 9683 1187 |
Giải sáu |
385 684 289 |
Giải bảy |
81 15 66 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | | 4,8 | 1 | 5,6 | 8,9 | 2 | | 3,5,7,8 | 3 | 0,3,8,9 | 8 | 4 | 1,9 | 1,6,8 | 5 | 3,7 | 1,6,8 | 6 | 5,6,7 | 5,6,8 | 7 | 0,3 | 3,8 | 8 | 0,1,2,3,4 5,6,7,8,9 | 3,4,8,9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81055 |
Giải nhất |
27490 |
Giải nhì |
13249 02630 |
Giải ba |
73866 54776 62947 57720 78478 43817 |
Giải tư |
8721 5925 5800 7241 |
Giải năm |
4894 8153 6812 1586 8422 9435 |
Giải sáu |
237 004 127 |
Giải bảy |
88 51 62 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,9 | 0 | 0,4 | 2,4,5 | 1 | 2,7 | 1,2,6 | 2 | 0,1,2,5 7 | 5 | 3 | 0,5,7 | 0,8,9 | 4 | 1,7,9 | 2,3,5 | 5 | 1,3,5 | 6,7,8 | 6 | 2,6 | 1,2,3,4 | 7 | 6,8 | 7,8 | 8 | 4,6,8 | 4 | 9 | 0,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29442 |
Giải nhất |
53291 |
Giải nhì |
43979 28210 |
Giải ba |
55763 01390 86961 81420 92480 08749 |
Giải tư |
5298 2723 2366 4286 |
Giải năm |
8430 6152 2417 4508 1041 4819 |
Giải sáu |
045 325 756 |
Giải bảy |
32 41 88 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,8 9 | 0 | 8 | 42,6,9 | 1 | 0,7,9 | 3,4,5 | 2 | 0,3,5 | 2,6 | 3 | 0,2 | | 4 | 12,2,5,9 | 2,4 | 5 | 2,6 | 5,6,8 | 6 | 1,3,6 | 1 | 7 | 92 | 0,8,9 | 8 | 0,6,8 | 1,4,72 | 9 | 0,1,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82680 |
Giải nhất |
35294 |
Giải nhì |
49297 16640 |
Giải ba |
44832 87617 68213 46544 18168 67611 |
Giải tư |
3434 1035 3609 7329 |
Giải năm |
0679 7652 4533 6359 1047 8734 |
Giải sáu |
919 779 497 |
Giải bảy |
52 60 39 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | 9 | 1 | 1 | 1,3,7,9 | 2,3,52 | 2 | 2,9 | 1,3 | 3 | 2,3,42,5 9 | 32,4,9 | 4 | 0,4,7 | 3 | 5 | 22,9 | | 6 | 0,8 | 1,4,92 | 7 | 92 | 6 | 8 | 0 | 0,1,2,3 5,72 | 9 | 4,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61495 |
Giải nhất |
82223 |
Giải nhì |
53066 15371 |
Giải ba |
66360 62881 77882 90575 29395 76378 |
Giải tư |
3713 6968 7069 0014 |
Giải năm |
9394 9120 6746 9442 2725 4672 |
Giải sáu |
159 561 514 |
Giải bảy |
42 34 85 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | | 6,7,8 | 1 | 3,42 | 42,7,8 | 2 | 0,3,5,6 | 1,2 | 3 | 4 | 12,3,9 | 4 | 22,6 | 2,7,8,92 | 5 | 9 | 2,4,6 | 6 | 0,1,6,8 9 | | 7 | 1,2,5,8 | 6,7 | 8 | 1,2,5 | 5,6 | 9 | 4,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29261 |
Giải nhất |
04630 |
Giải nhì |
50137 35111 |
Giải ba |
38275 92492 28017 37587 41146 29227 |
Giải tư |
3349 6993 6445 2843 |
Giải năm |
9559 5266 3550 7299 4854 8504 |
Giải sáu |
885 014 023 |
Giải bảy |
41 51 28 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 4 | 1,4,5,6 | 1 | 1,4,7 | 7,9 | 2 | 3,7,8 | 2,4,9 | 3 | 0,7 | 0,1,5 | 4 | 1,3,5,6 9 | 4,7,8 | 5 | 0,1,4,9 | 4,6 | 6 | 1,6 | 1,2,3,8 | 7 | 2,5 | 2 | 8 | 5,7 | 4,5,9 | 9 | 2,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73964 |
Giải nhất |
60031 |
Giải nhì |
31066 36111 |
Giải ba |
50626 64034 66072 13369 50702 54891 |
Giải tư |
2248 9405 2071 8283 |
Giải năm |
3784 9494 3518 2421 7031 9422 |
Giải sáu |
685 274 906 |
Giải bảy |
11 28 16 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5,6 | 12,2,32,7 9 | 1 | 12,6,8 | 0,2,7 | 2 | 1,2,4,6 8 | 8 | 3 | 12,4 | 2,3,6,7 8,9 | 4 | 8 | 0,8 | 5 | | 0,1,2,6 | 6 | 4,6,9 | | 7 | 1,2,4 | 1,2,4 | 8 | 3,4,5 | 6 | 9 | 1,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|