|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
6XP-1XP-14XP-10XP-4XP-2XP
|
Giải ĐB |
58553 |
Giải nhất |
76496 |
Giải nhì |
45698 57221 |
Giải ba |
59976 69948 14446 44215 92866 39702 |
Giải tư |
9732 0906 5734 5995 |
Giải năm |
4858 5190 0611 2960 6460 9568 |
Giải sáu |
849 632 541 |
Giải bảy |
56 19 02 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,9 | 0 | 22,6 | 1,2,4 | 1 | 1,5,9 | 02,32 | 2 | 1 | 5 | 3 | 22,4 | 3 | 4 | 1,6,82,9 | 1,9 | 5 | 3,6,8 | 0,4,5,6 7,9 | 6 | 02,6,8 | | 7 | 6 | 42,5,6,9 | 8 | | 1,4 | 9 | 0,5,6,8 |
|
11XN-13XN-6XN-7XN-12XN-8XN
|
Giải ĐB |
17713 |
Giải nhất |
95077 |
Giải nhì |
26845 85992 |
Giải ba |
68037 86767 32549 59746 77064 23960 |
Giải tư |
2721 9310 9589 6644 |
Giải năm |
8056 8489 8311 2057 8711 9051 |
Giải sáu |
553 568 678 |
Giải bảy |
87 38 34 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | | 12,2,5 | 1 | 0,12,3 | 9 | 2 | 1 | 1,5 | 3 | 4,7,8 | 3,4,6 | 4 | 4,5,6,9 | 4 | 5 | 1,3,6,7 | 4,5 | 6 | 0,4,7,8 | 3,5,6,7 8 | 7 | 7,8 | 3,6,7,8 | 8 | 7,8,92 | 4,82 | 9 | 2 |
|
8XM-3XM-10XM-2XM-11XM-4XM
|
Giải ĐB |
93649 |
Giải nhất |
13716 |
Giải nhì |
59642 55194 |
Giải ba |
92663 63665 00952 87008 93229 96476 |
Giải tư |
3113 6305 4666 1625 |
Giải năm |
3554 4132 4425 4391 0543 9212 |
Giải sáu |
284 673 985 |
Giải bảy |
10 94 56 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5,8 | 9 | 1 | 0,2,3,6 | 1,3,4,5 | 2 | 52,9 | 1,4,6,7 | 3 | 2 | 5,8,92 | 4 | 2,3,92 | 0,22,6,8 | 5 | 2,4,6 | 1,5,6,7 | 6 | 3,5,6 | | 7 | 3,6 | 0 | 8 | 4,5 | 2,42 | 9 | 1,42 |
|
15XL-10XL-11XL-2XL-6XL-7XL
|
Giải ĐB |
30775 |
Giải nhất |
08368 |
Giải nhì |
69632 67521 |
Giải ba |
75571 94533 83453 76996 31087 18091 |
Giải tư |
9005 8609 0221 4118 |
Giải năm |
0731 1769 3270 3088 5179 8847 |
Giải sáu |
585 536 357 |
Giải bảy |
05 74 08 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 52,8,9 | 22,3,7,9 | 1 | 8 | 3,5 | 2 | 12 | 3,5 | 3 | 1,2,3,6 | 7 | 4 | 7 | 02,7,8 | 5 | 2,3,7 | 3,9 | 6 | 8,9 | 4,5,8 | 7 | 0,1,4,5 9 | 0,1,6,8 | 8 | 5,7,8 | 0,6,7 | 9 | 1,6 |
|
6XK-1XK-15XK-10XK-3XK-5XK
|
Giải ĐB |
29436 |
Giải nhất |
46318 |
Giải nhì |
32294 77466 |
Giải ba |
93212 62933 41364 37952 17902 12456 |
Giải tư |
3159 3187 7174 5338 |
Giải năm |
6056 0791 2843 2566 7526 3787 |
Giải sáu |
969 827 755 |
Giải bảy |
51 49 82 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,8 | 5,9 | 1 | 2,8 | 0,1,5,8 | 2 | 6,7 | 3,4 | 3 | 3,6,8 | 6,7,9 | 4 | 3,9 | 5 | 5 | 1,2,5,62 9 | 2,3,52,62 | 6 | 4,62,9 | 2,82 | 7 | 4 | 0,1,3 | 8 | 2,72 | 4,5,6 | 9 | 1,4 |
|
7XH-13XH-15XH-9XH-5XH-12XH
|
Giải ĐB |
55065 |
Giải nhất |
85044 |
Giải nhì |
34956 54359 |
Giải ba |
61190 18390 05295 62798 29903 41839 |
Giải tư |
5958 6226 4290 1313 |
Giải năm |
5375 8444 7146 5378 1853 0501 |
Giải sáu |
192 025 435 |
Giải bảy |
31 33 39 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 93 | 0 | 1,3 | 0,3,5 | 1 | 3 | 9 | 2 | 5,6 | 0,1,3,5 | 3 | 1,3,5,92 | 42 | 4 | 42,6 | 2,3,6,7 9 | 5 | 1,3,6,8 9 | 2,4,5 | 6 | 5 | | 7 | 5,8 | 5,7,9 | 8 | | 32,5 | 9 | 03,2,5,8 |
|
13XG-12XG-2XG-4XG-9XG-7XG
|
Giải ĐB |
27724 |
Giải nhất |
10916 |
Giải nhì |
79493 89431 |
Giải ba |
16815 42536 74280 38695 05890 21638 |
Giải tư |
5108 8913 2738 1187 |
Giải năm |
0525 2106 1351 8571 3536 3121 |
Giải sáu |
504 374 192 |
Giải bảy |
37 15 01 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 1,4,6,8 | 0,2,3,5 7 | 1 | 3,52,6 | 9 | 2 | 1,42,5 | 1,9 | 3 | 1,62,7,82 | 0,22,7 | 4 | | 12,2,9 | 5 | 1 | 0,1,32 | 6 | | 3,8 | 7 | 1,4 | 0,32 | 8 | 0,7 | | 9 | 0,2,3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|