|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35643 |
Giải nhất |
10612 |
Giải nhì |
89781 77086 |
Giải ba |
19703 23712 15342 22076 03539 92306 |
Giải tư |
6480 4351 7891 7740 |
Giải năm |
8347 7448 0855 4563 2430 0813 |
Giải sáu |
486 464 775 |
Giải bảy |
56 51 27 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 3,6 | 52,8,92 | 1 | 22,3 | 12,4 | 2 | 7 | 0,1,4,6 | 3 | 0,9 | 6 | 4 | 0,2,3,7 8 | 5,7 | 5 | 12,5,6 | 0,5,7,82 | 6 | 3,4 | 2,4 | 7 | 5,6 | 4 | 8 | 0,1,62 | 3 | 9 | 12 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60466 |
Giải nhất |
47620 |
Giải nhì |
51944 84996 |
Giải ba |
55544 76177 24931 80762 82606 57068 |
Giải tư |
2837 0432 7208 5284 |
Giải năm |
4751 9860 5263 2839 5457 4133 |
Giải sáu |
262 229 605 |
Giải bảy |
39 58 23 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 5,6,8 | 3,5 | 1 | | 3,62 | 2 | 0,3,9 | 2,3,6 | 3 | 1,2,3,7 92 | 42,8 | 4 | 42 | 0 | 5 | 1,7,8 | 0,6,9 | 6 | 0,22,3,6 8 | 3,5,7 | 7 | 7,9 | 0,5,6 | 8 | 4 | 2,32,7 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81098 |
Giải nhất |
08393 |
Giải nhì |
35876 01277 |
Giải ba |
00455 04692 12518 68010 55172 88170 |
Giải tư |
9599 8877 5749 4591 |
Giải năm |
3135 4263 1118 9865 8658 7403 |
Giải sáu |
271 222 556 |
Giải bảy |
97 54 52 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 3 | 7,9 | 1 | 0,82 | 2,5,7,9 | 2 | 2,6 | 0,6,9 | 3 | 5 | 5 | 4 | 9 | 3,5,6 | 5 | 2,4,5,6 8 | 2,5,7 | 6 | 3,5 | 72,9 | 7 | 0,1,2,6 72 | 12,5,9 | 8 | | 4,9 | 9 | 1,2,3,7 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22474 |
Giải nhất |
10282 |
Giải nhì |
30722 66675 |
Giải ba |
82321 97754 97208 67381 65543 43866 |
Giải tư |
5301 9794 1465 2220 |
Giải năm |
3376 3940 5288 6274 2975 1300 |
Giải sáu |
175 590 207 |
Giải bảy |
75 97 07 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,4 9 | 0 | 0,1,72,8 | 0,2,8 | 1 | 0 | 2,8 | 2 | 0,1,2 | 4 | 3 | | 5,72,9 | 4 | 0,3 | 6,74 | 5 | 4 | 6,7 | 6 | 5,6 | 02,9 | 7 | 42,54,6 | 0,8 | 8 | 1,2,8 | | 9 | 0,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17518 |
Giải nhất |
41583 |
Giải nhì |
36867 13919 |
Giải ba |
92085 67886 57759 62547 08872 65092 |
Giải tư |
2812 5531 6396 7999 |
Giải năm |
4932 1214 6936 9864 9585 1362 |
Giải sáu |
606 582 277 |
Giải bảy |
47 79 39 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 3 | 1 | 2,4,8,9 | 1,3,6,7 8,9 | 2 | | 8 | 3 | 1,2,4,6 9 | 1,3,6 | 4 | 72 | 82 | 5 | 9 | 0,3,8,9 | 6 | 2,4,7 | 42,6,7 | 7 | 2,7,9 | 1 | 8 | 2,3,52,6 | 1,3,5,7 9 | 9 | 2,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71750 |
Giải nhất |
08200 |
Giải nhì |
27848 28025 |
Giải ba |
93399 16567 43685 23212 73100 03609 |
Giải tư |
4527 0387 2321 9782 |
Giải năm |
4409 6782 4733 4337 4235 3663 |
Giải sáu |
082 885 427 |
Giải bảy |
95 00 71 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,5 | 0 | 03,92 | 2,7 | 1 | 2 | 1,83 | 2 | 1,5,72 | 3,6 | 3 | 3,5,7 | | 4 | 8 | 2,3,82,9 | 5 | 0 | 9 | 6 | 3,7 | 22,3,6,8 | 7 | 1 | 4 | 8 | 23,52,7 | 02,9 | 9 | 5,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91848 |
Giải nhất |
09672 |
Giải nhì |
76316 12755 |
Giải ba |
00097 66248 50785 30069 31711 08768 |
Giải tư |
9133 1140 7077 4094 |
Giải năm |
1698 5732 8013 7299 4551 6154 |
Giải sáu |
586 011 045 |
Giải bảy |
67 02 72 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,5 | 12,5 | 1 | 12,3,6 | 0,3,72 | 2 | | 1,3 | 3 | 2,3 | 5,9 | 4 | 0,5,82 | 0,4,5,8 | 5 | 1,4,5 | 1,8 | 6 | 7,8,9 | 6,7,9 | 7 | 22,7 | 42,6,9 | 8 | 5,6 | 6,9 | 9 | 4,7,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|