|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
08257 |
Giải nhất |
84169 |
Giải nhì |
66103 75785 |
Giải ba |
16706 20852 41857 47605 62440 93605 |
Giải tư |
7400 6911 6774 7505 |
Giải năm |
3607 3138 9833 9109 5606 9620 |
Giải sáu |
427 781 813 |
Giải bảy |
26 43 57 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,3,53,62 7,9 | 1,8 | 1 | 1,3 | 5 | 2 | 0,6,7 | 0,1,3,4 | 3 | 3,8 | 7 | 4 | 0,3 | 03,8 | 5 | 2,73 | 02,2 | 6 | 9 | 0,2,53 | 7 | 4 | 3,8 | 8 | 1,5,8 | 0,6 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
63712 |
Giải nhất |
79649 |
Giải nhì |
41455 02801 |
Giải ba |
78090 36689 43187 98227 43774 72224 |
Giải tư |
9354 1273 5701 7861 |
Giải năm |
4086 6274 3345 7829 8253 1688 |
Giải sáu |
409 458 668 |
Giải bảy |
54 22 70 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 12,9 | 02,6 | 1 | 2,6 | 1,2 | 2 | 2,4,7,9 | 5,7 | 3 | | 2,52,72 | 4 | 5,9 | 4,5 | 5 | 3,42,5,8 | 1,8 | 6 | 1,8 | 2,8 | 7 | 0,3,42 | 5,6,8 | 8 | 6,7,8,9 | 0,2,4,8 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
85984 |
Giải nhất |
88772 |
Giải nhì |
33227 77053 |
Giải ba |
40845 00637 06897 65702 93074 99453 |
Giải tư |
9841 8380 4968 4187 |
Giải năm |
0525 4946 9916 0140 3921 8286 |
Giải sáu |
722 671 145 |
Giải bảy |
94 15 79 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 2,9 | 2,4,7 | 1 | 5,6 | 0,2,7 | 2 | 1,2,5,7 | 52 | 3 | 7 | 7,8,9 | 4 | 0,1,52,6 | 1,2,42 | 5 | 32 | 1,4,8 | 6 | 8 | 2,3,8,9 | 7 | 1,2,4,9 | 6 | 8 | 0,4,6,7 | 0,7 | 9 | 4,7 |
|
|
Giải ĐB |
50182 |
Giải nhất |
05344 |
Giải nhì |
93376 75300 |
Giải ba |
28703 66598 30909 24155 03876 46629 |
Giải tư |
0786 0450 2023 8605 |
Giải năm |
6831 9174 1928 0812 2177 4179 |
Giải sáu |
279 572 132 |
Giải bảy |
76 27 28 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,3,5,9 | 3 | 1 | 2 | 1,3,7,8 | 2 | 3,7,82,9 | 0,2 | 3 | 1,2,5 | 4,7 | 4 | 4 | 0,3,5 | 5 | 0,5 | 73,8 | 6 | | 2,7 | 7 | 2,4,63,7 92 | 22,9 | 8 | 2,6 | 0,2,72 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
81827 |
Giải nhất |
46774 |
Giải nhì |
05287 95754 |
Giải ba |
07779 64804 82707 77856 03162 15869 |
Giải tư |
5089 3494 8378 5490 |
Giải năm |
3845 6026 6131 4450 7370 8650 |
Giải sáu |
212 810 207 |
Giải bảy |
59 44 56 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52,7,9 | 0 | 4,72 | 3 | 1 | 0,2 | 1,6 | 2 | 6,7 | 3 | 3 | 1,3 | 0,4,5,7 9 | 4 | 4,5 | 4 | 5 | 02,4,62,9 | 2,52 | 6 | 2,9 | 02,2,8 | 7 | 0,4,8,9 | 7 | 8 | 7,9 | 5,6,7,8 | 9 | 0,4 |
|
|
Giải ĐB |
78663 |
Giải nhất |
06778 |
Giải nhì |
78805 83616 |
Giải ba |
14406 17925 89468 75734 26445 44675 |
Giải tư |
5356 2758 8081 8994 |
Giải năm |
9173 7454 8569 4949 8123 8153 |
Giải sáu |
754 506 413 |
Giải bảy |
69 77 57 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,62 | 8 | 1 | 3,6 | | 2 | 3,5 | 1,2,5,6 7 | 3 | 4 | 3,52,9 | 4 | 5,9 | 0,2,4,7 | 5 | 3,42,6,7 8 | 02,1,5 | 6 | 3,8,92 | 5,7 | 7 | 3,5,7,8 9 | 5,6,7 | 8 | 1 | 4,62,7 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
79600 |
Giải nhất |
18774 |
Giải nhì |
38985 81802 |
Giải ba |
71451 02721 77279 98219 94180 85271 |
Giải tư |
8587 9937 5947 2609 |
Giải năm |
4583 8851 4942 8051 8494 1241 |
Giải sáu |
735 232 913 |
Giải bảy |
13 60 41 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8 | 0 | 0,2,9 | 2,42,53,7 | 1 | 32,8,9 | 0,3,4 | 2 | 1 | 12,8 | 3 | 2,5,7 | 7,9 | 4 | 12,2,7 | 3,8 | 5 | 13 | | 6 | 0 | 3,4,8 | 7 | 1,4,9 | 1 | 8 | 0,3,5,7 | 0,1,7 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|