|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57300 |
Giải nhất |
44979 |
Giải nhì |
47402 29083 |
Giải ba |
75929 19844 39799 78230 66803 70310 |
Giải tư |
9373 8437 4576 3658 |
Giải năm |
0739 2345 2439 6044 3237 9540 |
Giải sáu |
889 987 833 |
Giải bảy |
46 71 16 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,4 | 0 | 0,2,3 | 3,7 | 1 | 0,6 | 0 | 2 | 9 | 0,3,7,8 | 3 | 0,1,3,72 92 | 42 | 4 | 0,42,5,6 | 4 | 5 | 8 | 1,4,7 | 6 | | 32,8 | 7 | 1,3,6,9 | 5 | 8 | 3,7,9 | 2,32,7,8 9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13131 |
Giải nhất |
78452 |
Giải nhì |
27967 33079 |
Giải ba |
38785 10494 75191 35490 80106 21558 |
Giải tư |
8350 6211 5176 8535 |
Giải năm |
3595 2000 9273 5925 9337 7142 |
Giải sáu |
876 994 763 |
Giải bảy |
55 59 82 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,9 | 0 | 0,6 | 1,3,9 | 1 | 1 | 4,5,8 | 2 | 5 | 6,7 | 3 | 1,5,7 | 92 | 4 | 2 | 2,3,5,8 9 | 5 | 0,2,5,6 8,9 | 0,5,72 | 6 | 3,7 | 3,6 | 7 | 3,62,9 | 5 | 8 | 2,5 | 5,7 | 9 | 0,1,42,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03712 |
Giải nhất |
67974 |
Giải nhì |
91297 75625 |
Giải ba |
74294 03170 10711 53609 18116 60916 |
Giải tư |
8457 0990 9059 0297 |
Giải năm |
8975 2859 4774 8917 6764 0209 |
Giải sáu |
896 293 778 |
Giải bảy |
86 32 05 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 5,92 | 1 | 1 | 1,2,62,7 | 1,3 | 2 | 5 | 9 | 3 | 2 | 6,72,9 | 4 | | 0,2,7 | 5 | 7,92 | 12,8,9 | 6 | 4 | 1,5,93 | 7 | 0,42,5,8 | 7 | 8 | 6 | 02,52 | 9 | 0,3,4,6 73 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93101 |
Giải nhất |
37478 |
Giải nhì |
21690 68053 |
Giải ba |
62469 96406 18539 27560 22022 43995 |
Giải tư |
1386 9893 0600 6779 |
Giải năm |
0655 7417 7461 3890 9319 9467 |
Giải sáu |
024 152 793 |
Giải bảy |
10 85 53 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,92 | 0 | 0,1,6 | 0,2,6 | 1 | 0,7,9 | 2,5 | 2 | 1,2,4 | 52,92 | 3 | 9 | 2 | 4 | | 5,8,9 | 5 | 2,32,5 | 0,8 | 6 | 0,1,7,9 | 1,6 | 7 | 8,9 | 7 | 8 | 5,6 | 1,3,6,7 | 9 | 02,32,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27652 |
Giải nhất |
96610 |
Giải nhì |
25721 64231 |
Giải ba |
06934 90449 55259 53975 45918 94559 |
Giải tư |
6544 7011 9931 3053 |
Giải năm |
8904 4763 4536 6610 5979 0197 |
Giải sáu |
466 803 937 |
Giải bảy |
69 59 31 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5 | 0 | 3,4 | 1,2,33 | 1 | 02,1,8 | 5 | 2 | 1 | 0,5,6 | 3 | 13,4,6,7 | 0,3,4 | 4 | 4,9 | 7 | 5 | 0,2,3,93 | 3,6 | 6 | 3,6,9 | 3,9 | 7 | 5,9 | 1 | 8 | | 4,53,6,7 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73180 |
Giải nhất |
81444 |
Giải nhì |
16996 34250 |
Giải ba |
60558 23388 95211 85874 88054 27878 |
Giải tư |
8307 9625 0941 5665 |
Giải năm |
2467 5312 3014 4179 4419 4639 |
Giải sáu |
917 839 389 |
Giải bảy |
77 82 25 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 7 | 1,4 | 1 | 1,2,4,7 9 | 1,7,8 | 2 | 52 | | 3 | 92 | 1,4,5,7 | 4 | 1,4 | 22,6 | 5 | 0,4,8 | 9 | 6 | 5,7 | 0,1,6,7 | 7 | 2,4,7,8 9 | 5,7,8 | 8 | 0,2,8,9 | 1,32,7,8 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39447 |
Giải nhất |
09026 |
Giải nhì |
88658 86228 |
Giải ba |
08902 53747 03525 08747 73937 78146 |
Giải tư |
7954 0682 6380 6974 |
Giải năm |
9472 5967 8924 3359 0973 4188 |
Giải sáu |
485 660 180 |
Giải bảy |
79 63 74 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,82 | 0 | 2 | | 1 | | 0,7,8 | 2 | 4,5,6,8 | 3,6,7 | 3 | 3,7 | 2,5,72 | 4 | 6,73 | 2,8 | 5 | 4,8,9 | 2,4 | 6 | 0,3,7 | 3,43,6 | 7 | 2,3,42,9 | 2,5,8 | 8 | 02,2,5,8 | 5,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|