|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74716 |
Giải nhất |
36270 |
Giải nhì |
07996 22830 |
Giải ba |
75343 00072 80742 07699 62547 67958 |
Giải tư |
4128 8238 2845 1301 |
Giải năm |
3650 0749 9008 6067 0964 3344 |
Giải sáu |
155 437 226 |
Giải bảy |
03 20 10 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,5 7 | 0 | 1,3,8 | 0 | 1 | 0,6 | 4,7 | 2 | 0,6,8 | 0,4 | 3 | 0,7,8 | 4,6 | 4 | 2,3,4,5 7,9 | 4,5 | 5 | 0,5,8 | 1,2,9 | 6 | 4,7,9 | 3,4,6 | 7 | 0,2 | 0,2,3,5 | 8 | | 4,6,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62554 |
Giải nhất |
05606 |
Giải nhì |
86766 82054 |
Giải ba |
60834 44648 88052 79746 05698 20514 |
Giải tư |
7347 9936 8385 3951 |
Giải năm |
5238 2758 0259 2195 8480 4316 |
Giải sáu |
375 790 791 |
Giải bảy |
52 07 69 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 6,7 | 5,6,9 | 1 | 4,6 | 52 | 2 | | | 3 | 4,6,8 | 1,3,52 | 4 | 6,7,8 | 7,8,9 | 5 | 1,22,42,8 9 | 0,1,3,4 6 | 6 | 1,6,9 | 0,4 | 7 | 5 | 3,4,5,9 | 8 | 0,5 | 5,6 | 9 | 0,1,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61503 |
Giải nhất |
11354 |
Giải nhì |
34443 59717 |
Giải ba |
88786 66508 78521 01832 31186 53637 |
Giải tư |
1957 4604 3052 3761 |
Giải năm |
1765 4915 9793 8947 0334 6702 |
Giải sáu |
055 663 197 |
Giải bảy |
44 28 90 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,3,4,8 | 2,6 | 1 | 5,7 | 0,3,5 | 2 | 1,8 | 0,4,6,9 | 3 | 2,4,7 | 0,3,4,5 | 4 | 3,4,7 | 1,5,6 | 5 | 2,4,5,7 8 | 82 | 6 | 1,3,5 | 1,3,4,5 9 | 7 | | 0,2,5 | 8 | 62 | | 9 | 0,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79218 |
Giải nhất |
34296 |
Giải nhì |
31455 43268 |
Giải ba |
83832 05898 90953 64818 91872 53870 |
Giải tư |
6823 7015 0707 6821 |
Giải năm |
0716 3111 3474 4289 4865 5080 |
Giải sáu |
169 929 303 |
Giải bảy |
78 76 80 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,82 | 0 | 3,5,7 | 1,2 | 1 | 1,5,6,82 | 3,7 | 2 | 1,3,9 | 0,2,5 | 3 | 2 | 7 | 4 | | 0,1,5,6 | 5 | 3,5 | 1,7,9 | 6 | 5,8,9 | 0 | 7 | 0,2,4,6 8 | 12,6,7,9 | 8 | 02,9 | 2,6,8 | 9 | 6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69843 |
Giải nhất |
07197 |
Giải nhì |
80981 37010 |
Giải ba |
94130 84159 47387 93228 42392 06798 |
Giải tư |
7860 7275 3804 9876 |
Giải năm |
6733 5510 3888 1367 6901 4555 |
Giải sáu |
697 428 187 |
Giải bảy |
05 30 94 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,32,6 | 0 | 1,4,5 | 0,2,8 | 1 | 02 | 9 | 2 | 1,82 | 3,4 | 3 | 02,3 | 0,9 | 4 | 3 | 0,5,7 | 5 | 5,9 | 7 | 6 | 0,7 | 6,82,92 | 7 | 5,6 | 22,8,9 | 8 | 1,72,8 | 5 | 9 | 2,4,72,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83004 |
Giải nhất |
59941 |
Giải nhì |
41726 34151 |
Giải ba |
64149 80356 38347 99081 24617 30214 |
Giải tư |
1932 2032 5277 4879 |
Giải năm |
5415 9606 6152 0101 9336 5074 |
Giải sáu |
691 653 013 |
Giải bảy |
78 36 84 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,6 | 0,4,5,8 9 | 1 | 3,4,5,7 | 32,5 | 2 | 6 | 1,5 | 3 | 22,62 | 0,1,7,8 | 4 | 1,7,9 | 1 | 5 | 1,2,3,6 | 0,2,32,5 | 6 | 9 | 1,4,7 | 7 | 4,7,8,9 | 7 | 8 | 1,4 | 4,6,7 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46346 |
Giải nhất |
37981 |
Giải nhì |
42821 09431 |
Giải ba |
21872 89161 17460 94063 06094 09901 |
Giải tư |
8249 4077 4927 7504 |
Giải năm |
5101 7888 3251 5095 4928 1743 |
Giải sáu |
149 198 181 |
Giải bảy |
51 96 67 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 12,4 | 02,2,32,52 6,82 | 1 | | 7 | 2 | 1,7,8 | 4,6 | 3 | 12 | 0,9 | 4 | 3,6,92 | 9 | 5 | 12 | 4,9 | 6 | 0,1,3,7 | 2,6,7 | 7 | 2,7 | 2,8,9 | 8 | 12,8 | 42 | 9 | 4,5,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|