|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22660 |
Giải nhất |
68072 |
Giải nhì |
25778 02447 |
Giải ba |
65190 61379 58706 22918 38199 19387 |
Giải tư |
5194 0345 4069 0279 |
Giải năm |
8587 3324 0463 1326 8173 0216 |
Giải sáu |
642 365 562 |
Giải bảy |
03 01 28 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 1,3,6 | 0 | 1 | 6,8 | 4,6,7 | 2 | 0,4,6,8 | 0,6,7 | 3 | | 2,9 | 4 | 2,5,7 | 4,6 | 5 | | 0,1,2 | 6 | 0,2,3,5 9 | 4,82 | 7 | 2,3,8,92 | 1,2,7 | 8 | 72 | 6,72,9 | 9 | 0,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99691 |
Giải nhất |
89837 |
Giải nhì |
36366 55779 |
Giải ba |
54577 75760 62064 51913 22403 94103 |
Giải tư |
1019 9619 7912 6000 |
Giải năm |
6348 6095 0334 4661 9140 4682 |
Giải sáu |
671 734 399 |
Giải bảy |
86 56 96 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6 | 0 | 0,32 | 6,7,9 | 1 | 2,3,92 | 1,8 | 2 | | 02,1,4 | 3 | 42,7 | 32,6 | 4 | 0,3,8 | 9 | 5 | 6 | 5,6,8,9 | 6 | 0,1,4,6 | 3,7 | 7 | 1,7,9 | 4 | 8 | 2,6 | 12,7,9 | 9 | 1,5,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85239 |
Giải nhất |
63631 |
Giải nhì |
68554 91303 |
Giải ba |
84711 54743 30050 66139 49407 44338 |
Giải tư |
2025 0757 5235 7807 |
Giải năm |
2445 0259 5473 5519 9078 7699 |
Giải sáu |
101 096 970 |
Giải bảy |
98 28 00 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,7 | 0 | 0,1,3,72 | 0,1,3 | 1 | 1,9 | | 2 | 5,8 | 0,4,7 | 3 | 1,5,8,92 | 5 | 4 | 0,3,5 | 2,3,4 | 5 | 0,4,7,9 | 9 | 6 | | 02,5 | 7 | 0,3,8 | 2,3,7,9 | 8 | | 1,32,5,9 | 9 | 6,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67147 |
Giải nhất |
69753 |
Giải nhì |
67300 84931 |
Giải ba |
83538 72462 76444 84136 33081 31193 |
Giải tư |
2647 1885 0379 4260 |
Giải năm |
4224 8733 8112 8996 6245 5791 |
Giải sáu |
475 603 676 |
Giải bảy |
78 89 03 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,32 | 3,8,9 | 1 | 2,4 | 1,6 | 2 | 4 | 02,3,5,9 | 3 | 1,3,6,8 | 1,2,4 | 4 | 4,5,72 | 4,7,8 | 5 | 3 | 3,7,9 | 6 | 0,2 | 42 | 7 | 5,6,8,9 | 3,7 | 8 | 1,5,9 | 7,8 | 9 | 1,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44402 |
Giải nhất |
70265 |
Giải nhì |
12105 11699 |
Giải ba |
41402 05648 38947 25529 56970 46681 |
Giải tư |
2602 0115 5399 4190 |
Giải năm |
6250 9102 8686 1461 6198 6840 |
Giải sáu |
331 414 797 |
Giải bảy |
05 42 84 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7,9 | 0 | 24,52 | 3,6,8 | 1 | 4,5 | 04,4 | 2 | 9 | 6 | 3 | 1 | 1,8 | 4 | 0,2,7,8 | 02,1,6 | 5 | 0 | 8 | 6 | 1,3,5 | 4,9 | 7 | 0 | 4,9 | 8 | 1,4,6 | 2,92 | 9 | 0,7,8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61124 |
Giải nhất |
90105 |
Giải nhì |
08482 90302 |
Giải ba |
26397 93137 08052 55742 69918 70397 |
Giải tư |
7984 7923 9460 4835 |
Giải năm |
7766 0101 7448 8544 2849 9896 |
Giải sáu |
184 387 883 |
Giải bảy |
02 37 32 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,22,5 | 0 | 1 | 8 | 02,3,4,5 8 | 2 | 3,4 | 2,82 | 3 | 2,5,72 | 2,4,82 | 4 | 2,4,8,9 | 0,3 | 5 | 2 | 6,9 | 6 | 0,6 | 32,8,92 | 7 | | 1,4 | 8 | 2,32,42,7 | 4 | 9 | 6,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54661 |
Giải nhất |
17392 |
Giải nhì |
08696 78222 |
Giải ba |
85697 23050 86707 94601 02257 35792 |
Giải tư |
6748 3985 1302 7943 |
Giải năm |
2205 7182 3459 8762 5616 6771 |
Giải sáu |
220 357 246 |
Giải bảy |
49 42 04 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 1,2,4,5 7 | 0,62,7 | 1 | 6 | 0,2,4,6 8,92 | 2 | 0,2 | 4 | 3 | | 0 | 4 | 2,3,6,8 9 | 0,8 | 5 | 0,72,9 | 1,4,9 | 6 | 12,2 | 0,52,9 | 7 | 1 | 4 | 8 | 2,5 | 4,5 | 9 | 22,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|