|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
7SK-2SK-1SK-11SK-12SK-15SK
|
Giải ĐB |
29996 |
Giải nhất |
29783 |
Giải nhì |
75476 17798 |
Giải ba |
59418 16892 34689 32653 29770 72029 |
Giải tư |
2759 9796 0197 6214 |
Giải năm |
5465 6302 8191 2036 6257 7663 |
Giải sáu |
668 375 143 |
Giải bảy |
20 80 68 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8 | 0 | 1,2 | 0,9 | 1 | 4,8 | 0,9 | 2 | 0,9 | 4,5,6,8 | 3 | 6 | 1 | 4 | 3 | 6,7 | 5 | 3,7,9 | 3,7,92 | 6 | 3,5,82 | 5,9 | 7 | 0,5,6 | 1,62,9 | 8 | 0,3,9 | 2,5,8 | 9 | 1,2,62,7 8 |
|
|
Giải ĐB |
38755 |
Giải nhất |
51445 |
Giải nhì |
40846 19407 |
Giải ba |
98361 68851 98133 85217 54176 51607 |
Giải tư |
9771 2708 1693 6159 |
Giải năm |
9357 3261 6667 5977 8924 6325 |
Giải sáu |
658 996 938 |
Giải bảy |
98 50 08 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 72,82 | 5,62,7 | 1 | 5,7 | | 2 | 4,5 | 3,9 | 3 | 3,8 | 2 | 4 | 5,6 | 1,2,4,5 | 5 | 0,1,5,7 8,9 | 4,7,9 | 6 | 12,7 | 02,1,5,6 7 | 7 | 1,6,7 | 02,3,5,9 | 8 | | 5 | 9 | 3,6,8 |
|
8SG-2SG-7SG-6SG-14SG-15SG
|
Giải ĐB |
89562 |
Giải nhất |
78809 |
Giải nhì |
78724 07101 |
Giải ba |
03154 34532 07570 87149 62691 74198 |
Giải tư |
7483 4709 3698 1548 |
Giải năm |
2267 8760 1966 4307 3793 1999 |
Giải sáu |
007 910 563 |
Giải bảy |
59 98 92 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6,7 | 0 | 1,72,92 | 0,9 | 1 | 0 | 3,6,9 | 2 | 4 | 6,8,9 | 3 | 2 | 2,5 | 4 | 0,8,9 | | 5 | 4,9 | 6 | 6 | 0,2,3,6 7 | 02,6 | 7 | 0 | 4,93 | 8 | 3 | 02,4,5,9 | 9 | 1,2,3,83 9 |
|
9SF-6SF-8SF-14SF-5SF-12SF
|
Giải ĐB |
87296 |
Giải nhất |
25579 |
Giải nhì |
06021 92530 |
Giải ba |
45819 92268 40591 44430 31264 56696 |
Giải tư |
1653 6179 1331 6303 |
Giải năm |
2656 2181 4484 8592 5005 6897 |
Giải sáu |
020 790 548 |
Giải bảy |
75 96 55 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32,9 | 0 | 3,5 | 2,3,8,9 | 1 | 9 | 9 | 2 | 0,1 | 0,5 | 3 | 02,1 | 6,8 | 4 | 8 | 0,5,7 | 5 | 3,5,6 | 5,6,93 | 6 | 4,6,8 | 9 | 7 | 5,92 | 4,6 | 8 | 1,4 | 1,72 | 9 | 0,1,2,63 7 |
|
1SE-8SE-14SE-4SE-7SE-12SE
|
Giải ĐB |
35862 |
Giải nhất |
81536 |
Giải nhì |
42128 27049 |
Giải ba |
54898 35137 02958 66327 90173 39628 |
Giải tư |
5778 0148 7963 0156 |
Giải năm |
7334 4958 8800 1216 2377 2872 |
Giải sáu |
365 945 855 |
Giải bảy |
21 93 25 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 2,8 | 1 | 6 | 6,7 | 2 | 1,5,7,82 | 6,7,9 | 3 | 4,6,7 | 3 | 4 | 5,8,9 | 2,4,5,6 | 5 | 5,6,82 | 1,3,5 | 6 | 2,3,5 | 2,3,7 | 7 | 2,3,7,8 | 22,4,52,7 9 | 8 | 1 | 4 | 9 | 3,8 |
|
6SD-10SD-9SD-4SD-12SD-11SD
|
Giải ĐB |
82472 |
Giải nhất |
21337 |
Giải nhì |
28221 53677 |
Giải ba |
38052 28728 29554 82944 75872 75185 |
Giải tư |
6771 1978 4456 9858 |
Giải năm |
1900 3925 6503 6500 9518 4372 |
Giải sáu |
105 363 838 |
Giải bảy |
93 76 39 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,3,5 | 22,7 | 1 | 8 | 5,73 | 2 | 12,5,8 | 0,6,9 | 3 | 7,8,9 | 4,5 | 4 | 4 | 0,2,8 | 5 | 2,4,6,8 | 5,7 | 6 | 3 | 3,7 | 7 | 1,23,6,7 8 | 1,2,3,5 7 | 8 | 5 | 3 | 9 | 3 |
|
9SC-12SC-7SC-14SC-4SC-1SC
|
Giải ĐB |
85672 |
Giải nhất |
12634 |
Giải nhì |
82668 43280 |
Giải ba |
35547 44127 32685 12715 46627 97553 |
Giải tư |
2508 1327 3187 9628 |
Giải năm |
7077 0872 4571 0074 8549 2776 |
Giải sáu |
720 565 926 |
Giải bảy |
54 97 92 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,8 | 0,7 | 1 | 5 | 72,9 | 2 | 0,6,73,8 | 5 | 3 | 4 | 3,5,7 | 4 | 7,9 | 1,6,8 | 5 | 3,4 | 2,7 | 6 | 5,8 | 23,4,7,8 9 | 7 | 1,22,4,6 7 | 0,2,6 | 8 | 0,5,7 | 4 | 9 | 2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|