|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31257 |
Giải nhất |
92165 |
Giải nhì |
38315 51699 |
Giải ba |
90831 38490 83241 79201 54609 57123 |
Giải tư |
3251 3555 6502 4192 |
Giải năm |
6848 6955 6841 4003 9962 7160 |
Giải sáu |
392 997 699 |
Giải bảy |
99 35 16 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 1,2,3,9 | 0,3,42,5 | 1 | 5,6 | 0,6,92 | 2 | 3 | 0,2 | 3 | 1,5 | | 4 | 12,6,8 | 1,3,52,6 | 5 | 1,52,7 | 1,4 | 6 | 0,2,5 | 5,9 | 7 | | 4 | 8 | | 0,93 | 9 | 0,22,7,93 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32685 |
Giải nhất |
06853 |
Giải nhì |
57538 79515 |
Giải ba |
47970 02150 49619 07797 82903 74640 |
Giải tư |
6393 5201 7889 0292 |
Giải năm |
1096 2316 1175 3257 3995 0824 |
Giải sáu |
839 052 452 |
Giải bảy |
49 04 13 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7 | 0 | 1,3,4 | 0,4 | 1 | 3,5,6,9 | 52,9 | 2 | 4 | 0,1,5,9 | 3 | 8,9 | 0,2 | 4 | 0,1,9 | 1,7,8,9 | 5 | 0,22,3,7 | 1,9 | 6 | | 5,9 | 7 | 0,5 | 3 | 8 | 5,9 | 1,3,4,8 | 9 | 2,3,5,6 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24339 |
Giải nhất |
62119 |
Giải nhì |
81566 44583 |
Giải ba |
70274 53995 60122 40188 83620 62215 |
Giải tư |
9169 1010 2264 9983 |
Giải năm |
5528 8980 8518 0397 1198 1951 |
Giải sáu |
430 570 355 |
Giải bảy |
26 47 11 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,7 8 | 0 | | 1,5,6 | 1 | 0,1,5,8 9 | 2 | 2 | 0,2,6,8 | 82 | 3 | 0,9 | 6,7 | 4 | 7 | 1,5,9 | 5 | 1,5 | 2,6 | 6 | 1,4,6,9 | 4,9 | 7 | 0,4 | 1,2,8,9 | 8 | 0,32,8 | 1,3,6 | 9 | 5,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65398 |
Giải nhất |
65153 |
Giải nhì |
60976 08737 |
Giải ba |
90922 21637 99344 40911 30288 29295 |
Giải tư |
5913 4014 1427 6468 |
Giải năm |
6246 3744 6463 7148 7592 8425 |
Giải sáu |
190 530 637 |
Giải bảy |
67 14 79 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | | 1 | 1 | 1,3,42 | 2,9 | 2 | 2,5,7 | 1,5,6 | 3 | 0,73 | 12,42 | 4 | 42,6,8 | 2,9 | 5 | 3 | 4,7 | 6 | 3,7,8,9 | 2,33,6 | 7 | 6,9 | 4,6,8,9 | 8 | 8 | 6,7 | 9 | 0,2,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23749 |
Giải nhất |
70940 |
Giải nhì |
25833 53521 |
Giải ba |
93144 28597 81841 61211 71114 64087 |
Giải tư |
6827 7320 7461 4505 |
Giải năm |
5086 6390 2089 2588 8271 8493 |
Giải sáu |
279 450 737 |
Giải bảy |
37 67 88 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42,5,9 | 0 | 5 | 1,2,4,6 7 | 1 | 1,4 | | 2 | 0,1,7 | 3,9 | 3 | 3,72 | 1,4 | 4 | 02,1,4,9 | 0 | 5 | 0 | 8 | 6 | 1,7 | 2,32,6,8 9 | 7 | 1,9 | 82 | 8 | 6,7,82,9 | 4,7,8 | 9 | 0,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67827 |
Giải nhất |
07349 |
Giải nhì |
05115 84231 |
Giải ba |
34025 46824 58284 29924 04807 62110 |
Giải tư |
3311 5887 7367 1056 |
Giải năm |
8806 4054 3038 0420 9165 3087 |
Giải sáu |
044 952 183 |
Giải bảy |
35 55 44 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 6,7 | 1,3,9 | 1 | 0,1,5 | 5 | 2 | 0,42,5,7 | 8 | 3 | 1,5,8 | 22,42,5,8 | 4 | 42,9 | 1,2,3,5 6 | 5 | 2,4,5,6 | 0,5 | 6 | 5,7 | 0,2,6,82 | 7 | | 3 | 8 | 3,4,72 | 4 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29191 |
Giải nhất |
34101 |
Giải nhì |
12132 55115 |
Giải ba |
31437 50138 25478 32848 64708 63583 |
Giải tư |
3571 1120 3196 9720 |
Giải năm |
0190 6509 5533 6925 0534 1608 |
Giải sáu |
622 173 325 |
Giải bảy |
32 44 63 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,9 | 0 | 1,82,9 | 0,7,9 | 1 | 5 | 2,32 | 2 | 02,2,52 | 3,6,7,8 | 3 | 22,3,4,6 7,8 | 3,4 | 4 | 4,8 | 1,22 | 5 | | 3,9 | 6 | 3 | 3 | 7 | 1,3,8 | 02,3,4,7 | 8 | 3 | 0 | 9 | 0,1,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|