|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
86133 |
Giải nhất |
56697 |
Giải nhì |
41104 06349 |
Giải ba |
28749 27284 04137 37947 41001 78224 |
Giải tư |
1780 7596 4593 5824 |
Giải năm |
1391 2673 8181 7399 3851 4870 |
Giải sáu |
501 069 440 |
Giải bảy |
34 88 53 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | 12,4 | 02,5,8,9 | 1 | | | 2 | 42 | 3,5,7,9 | 3 | 3,4,7 | 0,22,3,8 | 4 | 0,7,92 | | 5 | 1,3 | 9 | 6 | 8,9 | 3,4,9 | 7 | 0,3 | 6,8 | 8 | 0,1,4,8 | 42,6,9 | 9 | 1,3,6,7 9 |
|
|
Giải ĐB |
83564 |
Giải nhất |
01838 |
Giải nhì |
44635 90054 |
Giải ba |
95808 31304 68664 87891 15561 80316 |
Giải tư |
5047 9059 6878 1197 |
Giải năm |
0836 7639 6640 3987 4988 0340 |
Giải sáu |
487 673 002 |
Giải bảy |
83 39 06 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 2,4,6,8 | 6,8,9 | 1 | 6 | 0 | 2 | | 7,8 | 3 | 5,6,8,92 | 0,5,62 | 4 | 02,7 | 3 | 5 | 4,9 | 0,1,3 | 6 | 1,42 | 4,82,9 | 7 | 3,8 | 0,3,7,8 | 8 | 1,3,72,8 | 32,5 | 9 | 1,7 |
|
|
Giải ĐB |
81948 |
Giải nhất |
16974 |
Giải nhì |
18720 04766 |
Giải ba |
32740 02998 24119 96773 87069 53222 |
Giải tư |
7076 1692 2097 4226 |
Giải năm |
2124 9743 3730 5189 7418 1602 |
Giải sáu |
089 321 098 |
Giải bảy |
16 05 00 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,4 | 0 | 0,2,5 | 2 | 1 | 4,6,8,9 | 0,2,9 | 2 | 0,1,2,4 6 | 4,7 | 3 | 0 | 1,2,7 | 4 | 0,3,8 | 0 | 5 | | 1,2,6,7 | 6 | 6,9 | 9 | 7 | 3,4,6 | 1,4,92 | 8 | 92 | 1,6,82 | 9 | 2,7,82 |
|
|
Giải ĐB |
70145 |
Giải nhất |
64580 |
Giải nhì |
94447 20335 |
Giải ba |
36217 74028 14355 71784 51147 15163 |
Giải tư |
7426 4410 7833 8483 |
Giải năm |
2422 7177 7652 9853 0466 2088 |
Giải sáu |
583 153 551 |
Giải bảy |
02 73 39 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,8 | 0 | 2 | 5 | 1 | 02,7 | 0,2,5 | 2 | 2,6,8 | 3,52,6,7 82 | 3 | 3,5,9 | 8 | 4 | 5,72 | 3,4,5 | 5 | 1,2,32,5 | 2,6 | 6 | 3,6 | 1,42,7 | 7 | 3,7 | 2,8 | 8 | 0,32,4,8 | 3 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
54343 |
Giải nhất |
72457 |
Giải nhì |
87110 31630 |
Giải ba |
90243 62895 08534 13384 18724 51904 |
Giải tư |
5601 4125 0044 5704 |
Giải năm |
9218 9272 9215 7165 6071 8780 |
Giải sáu |
266 356 613 |
Giải bảy |
76 90 02 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,8 9 | 0 | 1,2,42 | 0,7 | 1 | 0,3,5,8 | 0,7 | 2 | 4,5 | 1,42 | 3 | 0,4 | 02,2,3,4 8 | 4 | 32,4 | 1,2,6,9 | 5 | 0,6,7 | 5,6,7 | 6 | 5,6 | 5 | 7 | 1,2,6 | 1 | 8 | 0,4 | | 9 | 0,5 |
|
|
Giải ĐB |
03937 |
Giải nhất |
30381 |
Giải nhì |
94879 73381 |
Giải ba |
66973 65576 97303 84389 86066 26590 |
Giải tư |
0710 7782 1460 7997 |
Giải năm |
5308 0822 0029 0792 3100 0227 |
Giải sáu |
378 552 543 |
Giải bảy |
97 92 62 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,9 | 0 | 0,3,8 | 82 | 1 | 0 | 2,5,6,8 92 | 2 | 2,3,7,9 | 0,2,4,7 | 3 | 7 | | 4 | 3 | | 5 | 2 | 6,7 | 6 | 0,2,6 | 2,3,92 | 7 | 3,6,8,9 | 0,7 | 8 | 12,2,9 | 2,7,8 | 9 | 0,22,72 |
|
|
Giải ĐB |
64199 |
Giải nhất |
48878 |
Giải nhì |
45906 36352 |
Giải ba |
32475 20367 15636 43388 92855 67525 |
Giải tư |
6306 3694 9984 0080 |
Giải năm |
6094 4084 8914 8941 1500 6554 |
Giải sáu |
816 787 962 |
Giải bảy |
53 70 01 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7,8 | 0 | 0,1,62 | 0,4 | 1 | 4,6 | 5,6 | 2 | 5 | 5 | 3 | 6 | 1,5,82,92 | 4 | 1 | 2,5,7 | 5 | 0,2,3,4 5 | 02,1,3 | 6 | 2,7 | 6,8 | 7 | 0,5,8 | 7,8 | 8 | 0,42,7,8 | 9 | 9 | 42,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|