|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42470 |
Giải nhất |
80998 |
Giải nhì |
51599 84870 |
Giải ba |
71004 67711 48290 82019 93081 43098 |
Giải tư |
3785 3394 0209 8337 |
Giải năm |
8306 4884 3928 5664 2409 0481 |
Giải sáu |
101 674 908 |
Giải bảy |
50 79 98 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,72,9 | 0 | 1,4,6,8 92 | 0,1,82 | 1 | 1,9 | | 2 | 8 | | 3 | 7 | 0,6,7,8 9 | 4 | | 8 | 5 | 0 | 0 | 6 | 4 | 3 | 7 | 02,4,9 | 0,2,93 | 8 | 12,4,5,9 | 02,1,7,8 9 | 9 | 0,4,83,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67059 |
Giải nhất |
85539 |
Giải nhì |
48422 62621 |
Giải ba |
84209 20279 54721 31454 70003 69576 |
Giải tư |
6846 5992 4935 4010 |
Giải năm |
3517 1503 6816 9172 4807 0660 |
Giải sáu |
984 844 792 |
Giải bảy |
65 67 71 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 32,7,9 | 22,7 | 1 | 0,6,7,8 | 2,7,92 | 2 | 12,2 | 02 | 3 | 5,9 | 4,5,8 | 4 | 4,6 | 3,6 | 5 | 4,9 | 1,4,7 | 6 | 0,5,7 | 0,1,6 | 7 | 1,2,6,9 | 1 | 8 | 4 | 0,3,5,7 | 9 | 22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77362 |
Giải nhất |
96612 |
Giải nhì |
95972 43399 |
Giải ba |
82291 58103 02750 95485 90633 13381 |
Giải tư |
0587 5816 5936 8918 |
Giải năm |
2174 3969 6009 0837 2186 8511 |
Giải sáu |
146 240 347 |
Giải bảy |
78 74 68 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 3,9 | 1,8,9 | 1 | 1,2,6,8 | 1,3,6,7 | 2 | | 0,3 | 3 | 2,3,6,7 | 72 | 4 | 0,6,7 | 8 | 5 | 0 | 1,3,4,8 | 6 | 2,8,9 | 3,4,8 | 7 | 2,42,8 | 1,6,7 | 8 | 1,5,6,7 | 0,6,9 | 9 | 1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61468 |
Giải nhất |
35297 |
Giải nhì |
32242 69265 |
Giải ba |
73131 07763 16932 55784 85843 59652 |
Giải tư |
7041 5849 0992 9134 |
Giải năm |
3880 5054 9946 9149 0256 5820 |
Giải sáu |
548 185 913 |
Giải bảy |
90 71 65 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,9 | 0 | | 3,4,7 | 1 | 3,6 | 3,4,5,9 | 2 | 0 | 1,4,6 | 3 | 1,2,4 | 3,5,8 | 4 | 1,2,3,6 8,92 | 62,8 | 5 | 2,4,6 | 1,4,5 | 6 | 3,52,8 | 9 | 7 | 1 | 4,6 | 8 | 0,4,5 | 42 | 9 | 0,2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83192 |
Giải nhất |
48454 |
Giải nhì |
39466 06454 |
Giải ba |
91760 64414 19102 30003 48544 39265 |
Giải tư |
2918 8838 4931 1064 |
Giải năm |
5302 0608 2467 6730 3662 9470 |
Giải sáu |
755 793 075 |
Giải bảy |
49 07 02 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7 | 0 | 23,3,7,8 | 3 | 1 | 4,8,9 | 03,6,9 | 2 | | 0,9 | 3 | 0,1,8 | 1,4,52,6 | 4 | 4,9 | 5,6,7 | 5 | 42,5 | 6 | 6 | 0,2,4,5 6,7 | 0,6 | 7 | 0,5 | 0,1,3 | 8 | | 1,4 | 9 | 2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38063 |
Giải nhất |
08327 |
Giải nhì |
54807 15781 |
Giải ba |
51593 08402 34894 27325 53890 70777 |
Giải tư |
0686 5487 2169 9304 |
Giải năm |
5738 2667 3149 2445 5642 8612 |
Giải sáu |
899 970 896 |
Giải bảy |
82 98 08 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 2,4,7,8 | 8 | 1 | 2 | 0,1,4,5 8 | 2 | 5,7 | 6,9 | 3 | 8 | 0,9 | 4 | 2,5,9 | 2,4 | 5 | 2 | 8,9 | 6 | 3,7,9 | 0,2,6,7 8 | 7 | 0,7 | 0,3,9 | 8 | 1,2,6,7 | 4,6,9 | 9 | 0,3,4,6 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95361 |
Giải nhất |
98134 |
Giải nhì |
69090 73257 |
Giải ba |
46028 23962 88199 60607 73029 13243 |
Giải tư |
5242 2696 1231 6508 |
Giải năm |
2930 4641 3017 4852 9330 7418 |
Giải sáu |
007 777 970 |
Giải bảy |
29 06 99 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,7,9 | 0 | 6,72,8 | 3,4,6 | 1 | 7,8 | 4,5,6 | 2 | 8,92 | 4 | 3 | 02,1,4 | 3 | 4 | 1,2,3 | 8 | 5 | 2,7 | 0,9 | 6 | 1,2 | 02,1,5,7 | 7 | 0,7 | 0,1,2 | 8 | 5 | 22,92 | 9 | 0,6,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|