|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34978 |
Giải nhất |
52901 |
Giải nhì |
19246 01245 |
Giải ba |
31673 13380 98175 90829 16852 03002 |
Giải tư |
5954 1225 5108 7020 |
Giải năm |
4284 5641 3875 5318 1579 3964 |
Giải sáu |
412 270 513 |
Giải bảy |
16 17 56 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8 | 0 | 1,2,8 | 0,4 | 1 | 2,3,6,7 8 | 0,1,5 | 2 | 0,5,9 | 1,7 | 3 | 5 | 5,6,8 | 4 | 1,5,6 | 2,3,4,72 | 5 | 2,4,6 | 1,4,5 | 6 | 4 | 1 | 7 | 0,3,52,8 9 | 0,1,7 | 8 | 0,4 | 2,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99506 |
Giải nhất |
29751 |
Giải nhì |
47046 25379 |
Giải ba |
95148 82883 45918 02893 53621 39957 |
Giải tư |
8781 1401 7247 1557 |
Giải năm |
1299 1133 0790 9937 9366 6900 |
Giải sáu |
828 201 354 |
Giải bảy |
16 96 25 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,12,6 | 02,2,8 | 1 | 6,8 | | 2 | 1,5,8 | 3,8,9 | 3 | 3,7 | 5 | 4 | 6,7,8 | 2 | 5 | 4,72 | 0,1,4,6 9 | 6 | 6 | 3,4,52 | 7 | 9 | 1,2,4 | 8 | 1,3 | 7,92 | 9 | 0,3,6,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73122 |
Giải nhất |
68077 |
Giải nhì |
81166 32921 |
Giải ba |
00722 22995 06549 91963 35951 09152 |
Giải tư |
0564 3130 4856 7447 |
Giải năm |
1018 2847 5697 4777 0824 1354 |
Giải sáu |
468 725 798 |
Giải bảy |
50 73 79 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | | 2,5 | 1 | 8 | 2,3,5 | 2 | 1,2,4,5 | 6,7 | 3 | 0,2 | 2,5,6 | 4 | 72,9 | 2,9 | 5 | 0,1,2,4 6 | 5,6 | 6 | 3,4,6,8 | 42,7,9 | 7 | 3,7,9 | 1,6,9 | 8 | | 4,7 | 9 | 5,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58432 |
Giải nhất |
15381 |
Giải nhì |
37510 73437 |
Giải ba |
29009 36660 31039 99090 70139 53908 |
Giải tư |
2866 3893 5106 8332 |
Giải năm |
2350 7823 7420 4406 8343 5249 |
Giải sáu |
030 515 108 |
Giải bảy |
72 45 78 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,5 6,9 | 0 | 62,82,9 | 8 | 1 | 0,5 | 32,7 | 2 | 0,3 | 2,4,9 | 3 | 0,22,7,92 | | 4 | 3,5,9 | 1,4 | 5 | 0 | 02,6,7 | 6 | 0,6 | 3 | 7 | 2,6,8 | 02,7 | 8 | 1 | 0,32,4 | 9 | 0,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07439 |
Giải nhất |
35501 |
Giải nhì |
70374 66026 |
Giải ba |
22598 88764 75074 07634 28362 46750 |
Giải tư |
6609 0035 7323 6664 |
Giải năm |
1661 1013 5674 0280 2235 1620 |
Giải sáu |
873 423 304 |
Giải bảy |
28 24 26 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8 | 0 | 1,4,5,9 | 0,6 | 1 | 3 | 6 | 2 | 0,32,4,62 8 | 1,22,7 | 3 | 4,52,9 | 0,2,3,62 73 | 4 | | 0,32 | 5 | 0 | 22 | 6 | 1,2,42 | | 7 | 3,43 | 2,9 | 8 | 0 | 0,3 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03844 |
Giải nhất |
06104 |
Giải nhì |
03142 40796 |
Giải ba |
37131 24211 85152 45563 56920 33870 |
Giải tư |
1738 1809 8889 0238 |
Giải năm |
9861 6612 4565 5442 0840 2305 |
Giải sáu |
996 654 109 |
Giải bảy |
92 25 51 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7 | 0 | 4,5,92 | 1,32,5,6 | 1 | 1,2 | 1,42,5,9 | 2 | 0,5 | 6 | 3 | 12,82 | 0,4,5 | 4 | 0,22,4 | 0,2,6 | 5 | 1,2,4 | 92 | 6 | 1,3,5 | | 7 | 0 | 32 | 8 | 9 | 02,8 | 9 | 2,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15784 |
Giải nhất |
96114 |
Giải nhì |
35421 51246 |
Giải ba |
32952 64942 66450 89773 51806 14906 |
Giải tư |
0720 6452 3939 8374 |
Giải năm |
5059 0993 3975 6991 4711 3673 |
Giải sáu |
721 561 558 |
Giải bảy |
04 70 68 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7 | 0 | 4,62 | 1,22,6,9 | 1 | 1,4 | 4,52 | 2 | 0,12 | 6,72,9 | 3 | 9 | 0,1,7,8 | 4 | 2,6 | 7 | 5 | 0,22,8,9 | 02,4 | 6 | 1,3,8 | | 7 | 0,32,4,5 | 5,6 | 8 | 4 | 3,5 | 9 | 1,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|