|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
10846 |
Giải nhất |
09403 |
Giải nhì |
36095 54578 |
Giải ba |
56910 61229 06208 42636 85233 25649 |
Giải tư |
2154 9378 4047 6421 |
Giải năm |
5542 8919 5530 0497 6647 9770 |
Giải sáu |
539 467 822 |
Giải bảy |
41 85 06 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,7 | 0 | 3,6,8 | 2,4 | 1 | 0,9 | 2,4 | 2 | 1,2,9 | 0,3,9 | 3 | 0,3,6,9 | 5 | 4 | 1,2,6,72 9 | 8,9 | 5 | 4 | 0,3,4 | 6 | 7 | 42,6,9 | 7 | 0,82 | 0,72 | 8 | 5 | 1,2,3,4 | 9 | 3,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
86201 |
Giải nhất |
44072 |
Giải nhì |
82825 80905 |
Giải ba |
94169 09372 68711 02728 91707 18548 |
Giải tư |
5011 4252 9315 8024 |
Giải năm |
7475 4649 5915 3234 9549 2253 |
Giải sáu |
067 161 641 |
Giải bảy |
57 82 78 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5,7 | 0,12,4,6 | 1 | 12,52 | 5,72,8 | 2 | 4,5,8 | 5 | 3 | 4 | 2,3 | 4 | 1,8,93 | 0,12,2,7 | 5 | 2,3,7 | | 6 | 1,7,9 | 0,5,6 | 7 | 22,5,8 | 2,4,7 | 8 | 2 | 43,6 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
03797 |
Giải nhất |
21429 |
Giải nhì |
86632 32396 |
Giải ba |
95400 00001 36780 20709 38515 87616 |
Giải tư |
0667 8593 6709 8510 |
Giải năm |
1066 3762 3054 8327 8399 4645 |
Giải sáu |
030 593 347 |
Giải bảy |
24 78 02 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,8 | 0 | 0,1,2,92 | 0 | 1 | 0,5,6 | 0,3,62 | 2 | 4,7,9 | 92 | 3 | 0,2 | 2,5 | 4 | 5,7 | 1,4 | 5 | 4 | 1,6,9 | 6 | 22,6,7 | 2,4,6,9 | 7 | 8 | 7 | 8 | 0 | 02,2,9 | 9 | 32,6,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
42303 |
Giải nhất |
57562 |
Giải nhì |
02519 07032 |
Giải ba |
21265 62510 18228 00379 92646 52511 |
Giải tư |
7856 5596 1039 9868 |
Giải năm |
5463 5588 2429 7797 4374 5673 |
Giải sáu |
687 961 648 |
Giải bảy |
88 42 12 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3 | 1,6 | 1 | 0,1,2,9 | 1,3,4,6 | 2 | 8,9 | 0,6,7 | 3 | 2,9 | 7 | 4 | 2,6,8 | 6 | 5 | 6 | 4,5,9 | 6 | 1,2,3,5 8 | 8,9 | 7 | 3,4,9 | 2,4,6,82 | 8 | 7,82,9 | 1,2,3,7 8 | 9 | 6,7 |
|
|
Giải ĐB |
81843 |
Giải nhất |
53557 |
Giải nhì |
76583 53032 |
Giải ba |
86806 23148 62208 00500 46350 01197 |
Giải tư |
9368 6620 3970 7712 |
Giải năm |
1187 3565 6327 1125 6169 1037 |
Giải sáu |
689 673 268 |
Giải bảy |
34 57 56 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,7 | 0 | 0,6,8 | | 1 | 2 | 1,3 | 2 | 0,5,7 | 4,7,8 | 3 | 2,4,72 | 3 | 4 | 3,8 | 2,6 | 5 | 0,6,72 | 0,5 | 6 | 5,82,9 | 2,32,52,8 9 | 7 | 0,3 | 0,4,62 | 8 | 3,7,9 | 6,8 | 9 | 7 |
|
|
Giải ĐB |
82182 |
Giải nhất |
68797 |
Giải nhì |
12518 28491 |
Giải ba |
88892 99144 42486 82318 97756 62567 |
Giải tư |
1784 5609 8270 4080 |
Giải năm |
3437 3692 0524 6079 7520 3544 |
Giải sáu |
503 374 333 |
Giải bảy |
48 79 26 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8 | 0 | 3,9 | 9 | 1 | 82 | 8,92 | 2 | 0,4,6 | 0,3 | 3 | 3,7,8 | 2,42,7,8 | 4 | 42,8 | | 5 | 6 | 2,5,8 | 6 | 7 | 3,6,9 | 7 | 0,4,92 | 12,3,4 | 8 | 0,2,4,6 | 0,72 | 9 | 1,22,7 |
|
|
Giải ĐB |
75717 |
Giải nhất |
46105 |
Giải nhì |
80273 26932 |
Giải ba |
82563 42814 92189 81894 26636 46955 |
Giải tư |
8823 1303 3064 4856 |
Giải năm |
2720 9697 3267 5228 1266 4747 |
Giải sáu |
526 221 924 |
Giải bảy |
15 64 70 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8 | 0 | 3,5 | 2 | 1 | 4,5,7 | 3 | 2 | 0,1,3,4 6,8 | 0,2,6,7 | 3 | 2,6 | 1,2,62,9 | 4 | 7 | 0,1,5 | 5 | 5,6 | 2,3,5,6 | 6 | 3,42,6,7 | 1,4,6,9 | 7 | 0,3 | 2 | 8 | 0,9 | 8 | 9 | 4,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|