|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
19XA-18XA-10XA-7XA-1XA-3XA-5XA-16XA
|
Giải ĐB |
22493 |
Giải nhất |
67415 |
Giải nhì |
42265 77096 |
Giải ba |
34758 83341 06221 80501 65502 37280 |
Giải tư |
1175 0683 1496 5072 |
Giải năm |
1181 3593 3306 6882 5822 6811 |
Giải sáu |
600 323 361 |
Giải bảy |
10 35 48 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8 | 0 | 0,12,2,6 | 02,1,2,4 6,8 | 1 | 0,1,5 | 0,2,7,8 | 2 | 1,2,3 | 2,8,92 | 3 | 5 | | 4 | 1,8 | 1,3,6,7 | 5 | 8 | 0,92 | 6 | 1,5 | | 7 | 2,5 | 4,5 | 8 | 0,1,2,3 | | 9 | 32,62 |
|
10VZ-19VZ-17VZ-18VZ-9VZ-15VZ-14VZ-6VZ
|
Giải ĐB |
10805 |
Giải nhất |
05294 |
Giải nhì |
21848 34631 |
Giải ba |
55028 08447 21282 86363 88883 46453 |
Giải tư |
9053 4203 1873 2584 |
Giải năm |
4566 3482 8353 6225 0715 4246 |
Giải sáu |
543 799 995 |
Giải bảy |
76 00 77 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,5 | 3,4 | 1 | 5 | 82 | 2 | 5,8 | 0,4,53,6 7,8 | 3 | 1 | 8,9 | 4 | 1,3,6,7 8 | 0,1,2,9 | 5 | 33 | 4,6,7 | 6 | 3,6 | 4,7 | 7 | 3,6,7 | 2,4 | 8 | 22,3,4 | 9 | 9 | 4,5,9 |
|
12VY-11VY-4VY-2VY-16VY-17VY-18VY-13VY
|
Giải ĐB |
60592 |
Giải nhất |
73990 |
Giải nhì |
01369 75966 |
Giải ba |
58737 07414 73568 38822 20719 58178 |
Giải tư |
7336 1092 6757 0182 |
Giải năm |
5103 6589 9775 5986 6056 2329 |
Giải sáu |
211 574 877 |
Giải bảy |
82 14 07 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,7 | 1 | 1 | 1,42,9 | 2,82,92 | 2 | 2,9 | 0 | 3 | 6,7 | 12,7 | 4 | 7 | 7 | 5 | 6,7 | 3,5,6,8 | 6 | 6,8,9 | 0,3,4,5 7 | 7 | 4,5,7,8 | 6,7 | 8 | 22,6,9 | 1,2,6,8 | 9 | 0,22 |
|
11VX-6VX-19VX-13VX-2VX-1VX-18VX-16VX
|
Giải ĐB |
60131 |
Giải nhất |
13158 |
Giải nhì |
91303 40613 |
Giải ba |
30017 16566 75778 27072 81826 35039 |
Giải tư |
3894 0620 6314 7306 |
Giải năm |
9832 1056 6560 6174 5253 1397 |
Giải sáu |
012 888 114 |
Giải bảy |
43 08 27 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 3,6,8 | 3 | 1 | 2,3,43,7 | 1,3,7 | 2 | 0,6,7 | 0,1,4,5 | 3 | 1,2,9 | 13,7,9 | 4 | 3 | | 5 | 3,6,8 | 0,2,5,6 | 6 | 0,6 | 1,2,9 | 7 | 2,4,8 | 0,5,7,8 | 8 | 8 | 3 | 9 | 4,7 |
|
13VU-4VU-12VU-7VU-5VU-1VU-10VU-8VU
|
Giải ĐB |
66780 |
Giải nhất |
39213 |
Giải nhì |
65112 46159 |
Giải ba |
46895 25841 94084 44601 45201 24412 |
Giải tư |
1460 0639 0856 3028 |
Giải năm |
3772 3545 9102 2572 9215 9602 |
Giải sáu |
486 811 326 |
Giải bảy |
74 78 71 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 12,22 | 02,1,4,7 | 1 | 1,22,3,5 | 02,12,72 | 2 | 6,8 | 1 | 3 | 9 | 7,8 | 4 | 1,5 | 1,4,9 | 5 | 6,92 | 2,5,8 | 6 | 0 | | 7 | 1,22,4,8 | 2,7 | 8 | 0,4,6 | 3,52 | 9 | 5 |
|
16VT-10VT-4VT-11VT-5VT-2VT-9VT-7VT
|
Giải ĐB |
28576 |
Giải nhất |
07587 |
Giải nhì |
13676 99903 |
Giải ba |
11653 38040 17098 93883 46725 33662 |
Giải tư |
4512 8141 2164 7526 |
Giải năm |
8713 3875 4317 8181 1803 1116 |
Giải sáu |
661 726 981 |
Giải bảy |
01 11 77 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,32 | 0,1,4,6 82 | 1 | 1,22,3,6 7 | 12,6 | 2 | 5,62 | 02,1,5,8 | 3 | | 6 | 4 | 0,1 | 2,7 | 5 | 3 | 1,22,72 | 6 | 1,2,4 | 1,7,8 | 7 | 5,62,7 | 9 | 8 | 12,3,7 | | 9 | 8 |
|
6VS-10VS-9VS-2VS-5VS-16VS-13VS-4VS
|
Giải ĐB |
93196 |
Giải nhất |
91720 |
Giải nhì |
27396 57060 |
Giải ba |
22020 52908 66855 83312 59616 58583 |
Giải tư |
8415 4079 5260 1164 |
Giải năm |
4759 0634 5926 2666 1978 6602 |
Giải sáu |
809 699 248 |
Giải bảy |
62 79 23 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,62,7 | 0 | 2,8,9 | | 1 | 2,5,6 | 0,1,6 | 2 | 02,3,6 | 2,8 | 3 | 4 | 3,6 | 4 | 8 | 1,5 | 5 | 5,9 | 1,2,6,92 | 6 | 02,2,4,6 | | 7 | 0,8,92 | 0,4,7 | 8 | 3 | 0,5,72,9 | 9 | 62,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|