|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31658 |
Giải nhất |
76825 |
Giải nhì |
01462 37752 |
Giải ba |
90151 90971 06766 10860 53873 16828 |
Giải tư |
5363 6568 7883 3004 |
Giải năm |
6279 6145 9340 2902 8977 3401 |
Giải sáu |
966 647 520 |
Giải bảy |
11 50 35 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,6 | 0 | 1,2,4 | 0,1,5,7 | 1 | 1 | 0,5,6 | 2 | 0,5,8 | 6,7,8 | 3 | 5 | 0,7 | 4 | 0,5,7 | 2,3,4 | 5 | 0,1,2,8 | 62 | 6 | 0,2,3,62 8 | 4,7 | 7 | 1,3,4,7 9 | 2,5,6 | 8 | 3 | 7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57581 |
Giải nhất |
42733 |
Giải nhì |
72731 53135 |
Giải ba |
43956 89929 70262 10528 93159 63857 |
Giải tư |
3540 9694 5428 9256 |
Giải năm |
5134 3554 2497 8715 9852 2299 |
Giải sáu |
560 790 154 |
Giải bảy |
49 89 14 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7,9 | 0 | | 3,8 | 1 | 4,5 | 5,6 | 2 | 82,9 | 3 | 3 | 1,3,4,5 | 1,3,52,9 | 4 | 0,9 | 1,3 | 5 | 2,42,62,7 9 | 52 | 6 | 0,2 | 5,9 | 7 | 0 | 22 | 8 | 1,9 | 2,4,5,8 9 | 9 | 0,4,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89454 |
Giải nhất |
77916 |
Giải nhì |
43858 72876 |
Giải ba |
21549 29885 09025 94256 21329 13501 |
Giải tư |
8519 2440 4259 2531 |
Giải năm |
3868 7464 0636 4862 4495 8270 |
Giải sáu |
908 040 067 |
Giải bảy |
27 62 84 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7 | 0 | 1,8 | 0,3 | 1 | 6,9 | 62 | 2 | 4,5,7,9 | | 3 | 1,6 | 2,5,6,8 | 4 | 02,9 | 2,8,9 | 5 | 4,6,8,9 | 1,3,5,7 | 6 | 22,4,7,8 | 2,6 | 7 | 0,6 | 0,5,6 | 8 | 4,5 | 1,2,4,5 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75746 |
Giải nhất |
94116 |
Giải nhì |
83641 93669 |
Giải ba |
19103 29699 00109 34124 12551 81152 |
Giải tư |
1634 8287 0758 2079 |
Giải năm |
8570 2897 9793 9098 0328 8255 |
Giải sáu |
251 367 922 |
Giải bảy |
85 20 92 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 3,5,9 | 4,52 | 1 | 6 | 2,5,9 | 2 | 0,2,4,8 | 0,9 | 3 | 4 | 2,3 | 4 | 1,6 | 0,5,8 | 5 | 12,2,5,8 | 1,4 | 6 | 7,9 | 6,8,9 | 7 | 0,9 | 2,5,9 | 8 | 5,7 | 0,6,7,9 | 9 | 2,3,7,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85903 |
Giải nhất |
36853 |
Giải nhì |
79242 44804 |
Giải ba |
52498 23820 83020 87415 52915 32155 |
Giải tư |
4923 4043 1113 1255 |
Giải năm |
4172 3307 9840 3284 6703 8374 |
Giải sáu |
535 517 921 |
Giải bảy |
14 88 79 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4 | 0 | 32,4,7 | 2 | 1 | 3,4,52,7 | 4,7 | 2 | 02,1,3 | 02,1,2,4 5,6 | 3 | 5 | 0,1,7,8 | 4 | 0,2,3 | 12,3,52 | 5 | 3,52 | | 6 | 3 | 0,1 | 7 | 2,4,9 | 8,9 | 8 | 4,8 | 7 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66130 |
Giải nhất |
89171 |
Giải nhì |
17997 58978 |
Giải ba |
39926 35638 65243 88477 73810 71521 |
Giải tư |
8407 7689 5348 7474 |
Giải năm |
0905 9020 2689 5594 9701 5543 |
Giải sáu |
453 005 720 |
Giải bảy |
78 07 62 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,3 | 0 | 1,52,72 | 0,2,7 | 1 | 0 | 6 | 2 | 02,1,6 | 42,5 | 3 | 0,8 | 7,9 | 4 | 32,8 | 02 | 5 | 3 | 2 | 6 | 2 | 02,72,9 | 7 | 1,4,72,82 | 3,4,72 | 8 | 92 | 82 | 9 | 4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90532 |
Giải nhất |
50863 |
Giải nhì |
01109 99538 |
Giải ba |
24204 04891 33232 09948 15101 72420 |
Giải tư |
2403 2029 2130 9625 |
Giải năm |
4342 7746 9101 2857 0883 2618 |
Giải sáu |
410 099 144 |
Giải bảy |
87 05 24 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 12,3,4,5 9 | 02,9 | 1 | 0,8 | 32,4 | 2 | 0,4,5,9 | 0,6,8 | 3 | 0,22,8 | 0,2,4 | 4 | 2,4,6,8 | 0,2 | 5 | 72 | 4 | 6 | 3 | 52,8 | 7 | | 1,3,4 | 8 | 3,7 | 0,2,9 | 9 | 1,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|