|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02180 |
Giải nhất |
58854 |
Giải nhì |
97987 80739 |
Giải ba |
53918 68300 18797 36238 23510 21237 |
Giải tư |
4167 4056 9061 9715 |
Giải năm |
0330 4409 3382 6834 2144 5833 |
Giải sáu |
915 213 555 |
Giải bảy |
59 16 07 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,8 | 0 | 0,7,9 | 6 | 1 | 0,3,52,6 8 | 8 | 2 | | 1,3 | 3 | 0,3,4,7 8,9 | 3,4,5 | 4 | 4 | 12,5 | 5 | 4,5,6,9 | 1,5 | 6 | 1,7 | 0,3,6,82 9 | 7 | | 1,3 | 8 | 0,2,72 | 0,3,5 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06299 |
Giải nhất |
04621 |
Giải nhì |
62194 09301 |
Giải ba |
25428 36724 68351 41140 94358 34479 |
Giải tư |
7746 1366 0614 2462 |
Giải năm |
8582 1799 0083 5079 0199 7735 |
Giải sáu |
154 700 537 |
Giải bảy |
61 80 32 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8 | 0 | 0,1 | 0,2,5,6 | 1 | 4 | 3,6,8,9 | 2 | 1,4,8 | 8 | 3 | 2,5,7 | 1,2,5,9 | 4 | 0,6 | 3 | 5 | 1,4,8 | 4,6 | 6 | 1,2,6 | 3 | 7 | 92 | 2,5 | 8 | 0,2,3 | 72,93 | 9 | 2,4,93 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17464 |
Giải nhất |
15219 |
Giải nhì |
76192 96727 |
Giải ba |
28142 66471 49228 62707 81709 39437 |
Giải tư |
9617 7211 2031 3189 |
Giải năm |
2254 7434 7528 1673 1980 4965 |
Giải sáu |
094 719 175 |
Giải bảy |
43 01 99 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,7,9 | 0,1,3,7 | 1 | 1,7,92 | 4,9 | 2 | 7,82 | 4,7 | 3 | 1,4,6,7 | 3,5,6,9 | 4 | 2,3 | 6,7 | 5 | 4 | 3 | 6 | 4,5 | 0,1,2,3 | 7 | 1,3,5 | 22 | 8 | 0,9 | 0,12,8,9 | 9 | 2,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95017 |
Giải nhất |
88167 |
Giải nhì |
42307 58939 |
Giải ba |
29403 63133 29519 05230 97593 02299 |
Giải tư |
9905 7141 4113 3900 |
Giải năm |
9244 0450 8756 5161 5841 0884 |
Giải sáu |
234 935 543 |
Giải bảy |
95 33 74 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0,3,5,7 | 42,6 | 1 | 3,7,9 | | 2 | | 0,1,32,4 9 | 3 | 0,32,4,5 9 | 3,4,5,7 8 | 4 | 12,3,4 | 0,3,9 | 5 | 0,4,6 | 5 | 6 | 1,7 | 0,1,6 | 7 | 4 | | 8 | 4 | 1,3,9 | 9 | 3,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61118 |
Giải nhất |
15841 |
Giải nhì |
50938 92103 |
Giải ba |
63244 31936 83743 25633 17856 56839 |
Giải tư |
4670 2747 9805 1252 |
Giải năm |
9788 2017 4963 3615 2862 0482 |
Giải sáu |
416 170 909 |
Giải bảy |
84 67 88 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 3,5,9 | 4 | 1 | 5,6,72,8 | 5,6,8 | 2 | | 0,3,4,6 | 3 | 3,6,8,9 | 4,8 | 4 | 1,3,4,7 | 0,1 | 5 | 2,6 | 1,3,5 | 6 | 2,3,7 | 12,4,6 | 7 | 02 | 1,3,82 | 8 | 2,4,82 | 0,3 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82050 |
Giải nhất |
96175 |
Giải nhì |
41197 48669 |
Giải ba |
84865 08582 08740 75819 29380 22898 |
Giải tư |
7546 2739 6555 5744 |
Giải năm |
2317 5741 3552 1870 5614 3605 |
Giải sáu |
533 062 938 |
Giải bảy |
85 46 97 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7,8 | 0 | 5 | 4 | 1 | 4,7,9 | 5,6,8 | 2 | | 3 | 3 | 3,8,9 | 1,4 | 4 | 0,1,4,62 | 0,5,6,7 8 | 5 | 0,2,5 | 42,9 | 6 | 2,5,9 | 1,92 | 7 | 0,5 | 3,9 | 8 | 0,2,5 | 1,3,6 | 9 | 6,72,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86246 |
Giải nhất |
99280 |
Giải nhì |
92768 26990 |
Giải ba |
10755 76168 61488 36123 09149 82639 |
Giải tư |
5711 0290 8012 0458 |
Giải năm |
5884 3106 3654 7572 1554 8185 |
Giải sáu |
862 396 751 |
Giải bảy |
23 97 37 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,92 | 0 | 6 | 1,5 | 1 | 1,2 | 1,6,7 | 2 | 32 | 22 | 3 | 7,9 | 52,8 | 4 | 6,9 | 5,8 | 5 | 1,42,5,8 | 0,4,8,9 | 6 | 2,82 | 3,9 | 7 | 2 | 5,62,8 | 8 | 0,4,5,6 8 | 3,4 | 9 | 02,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|