|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53089 |
Giải nhất |
20076 |
Giải nhì |
29891 13695 |
Giải ba |
13005 10600 47802 07292 49344 20985 |
Giải tư |
6319 4436 2825 1471 |
Giải năm |
3191 0934 2371 7373 9994 1438 |
Giải sáu |
717 974 438 |
Giải bảy |
19 52 01 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,2,5 | 0,72,92 | 1 | 7,92 | 0,5,9 | 2 | 5 | 7 | 3 | 4,6,82 | 3,4,7,9 | 4 | 4 | 0,2,6,8 9 | 5 | 2 | 3,7 | 6 | 5 | 1 | 7 | 12,3,4,6 | 32 | 8 | 5,9 | 12,8 | 9 | 12,2,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13490 |
Giải nhất |
10995 |
Giải nhì |
79049 62574 |
Giải ba |
89743 78958 22460 97336 90974 99262 |
Giải tư |
1858 1294 4013 3341 |
Giải năm |
7960 1612 8310 0085 1801 6991 |
Giải sáu |
026 739 913 |
Giải bảy |
59 45 74 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62,9 | 0 | 1 | 0,4,9 | 1 | 0,2,32 | 1,6 | 2 | 6 | 12,4 | 3 | 6,7,9 | 73,9 | 4 | 1,3,5,9 | 4,8,9 | 5 | 82,9 | 2,3 | 6 | 02,2 | 3 | 7 | 43 | 52 | 8 | 5 | 3,4,5 | 9 | 0,1,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54166 |
Giải nhất |
73909 |
Giải nhì |
43639 93244 |
Giải ba |
28570 76613 95570 41001 81381 52952 |
Giải tư |
7332 6564 0395 6696 |
Giải năm |
6303 5623 7075 9926 8339 5401 |
Giải sáu |
715 266 484 |
Giải bảy |
67 94 27 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 12,3,7,9 | 02,8 | 1 | 3,5 | 3,5 | 2 | 3,6,7 | 0,1,2 | 3 | 2,92 | 4,6,8,9 | 4 | 4 | 1,7,9 | 5 | 2 | 2,62,9 | 6 | 4,62,7 | 0,2,6 | 7 | 02,5 | | 8 | 1,4 | 0,32 | 9 | 4,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41591 |
Giải nhất |
60632 |
Giải nhì |
84400 86041 |
Giải ba |
55904 28350 97831 29918 14405 62774 |
Giải tư |
7489 8523 2334 2376 |
Giải năm |
3900 8030 4542 7761 8452 4640 |
Giải sáu |
961 261 832 |
Giải bảy |
62 00 07 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,3,4,5 | 0 | 03,4,5,7 | 3,4,63,9 | 1 | 8 | 32,4,5,6 | 2 | 3 | 2,4 | 3 | 0,1,22,4 | 0,3,7 | 4 | 0,1,2,3 | 0 | 5 | 0,2 | 7 | 6 | 13,2 | 0 | 7 | 4,6 | 1 | 8 | 9 | 8 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54473 |
Giải nhất |
28349 |
Giải nhì |
59602 91176 |
Giải ba |
90961 54836 49361 44349 01452 01595 |
Giải tư |
8316 3296 8662 7654 |
Giải năm |
4853 8593 8811 9418 1364 7703 |
Giải sáu |
857 232 836 |
Giải bảy |
51 76 34 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,4 | 1,5,62 | 1 | 1,6,8 | 0,3,5,6 | 2 | | 0,5,7,9 | 3 | 2,4,62 | 0,3,5,6 | 4 | 92 | 9 | 5 | 1,2,3,4 7 | 1,32,72,9 | 6 | 12,2,4 | 5 | 7 | 3,62 | 1 | 8 | | 42 | 9 | 3,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86517 |
Giải nhất |
27516 |
Giải nhì |
69543 98877 |
Giải ba |
64609 42576 94239 12782 35800 79063 |
Giải tư |
6535 9673 2160 2781 |
Giải năm |
1842 5046 2684 9791 0318 1424 |
Giải sáu |
702 549 731 |
Giải bảy |
06 75 16 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,2,6,9 | 3,8,9 | 1 | 2,62,7,8 | 0,1,4,8 | 2 | 4 | 4,6,7 | 3 | 1,5,9 | 2,8 | 4 | 2,3,6,9 | 3,7 | 5 | | 0,12,4,7 | 6 | 0,3 | 1,7 | 7 | 3,5,6,7 | 1 | 8 | 1,2,4 | 0,3,4 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32203 |
Giải nhất |
03680 |
Giải nhì |
20058 77970 |
Giải ba |
42992 55258 88825 53123 74478 32192 |
Giải tư |
9919 4633 4752 4804 |
Giải năm |
5812 2803 9587 9133 3932 5597 |
Giải sáu |
888 048 059 |
Giải bảy |
76 47 38 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 32,4 | | 1 | 2,9 | 1,3,5,92 | 2 | 3,5 | 02,2,32 | 3 | 2,32,8 | 0 | 4 | 7,8 | 2 | 5 | 2,82,9 | 7 | 6 | | 4,8,9 | 7 | 0,6,8 | 3,4,52,7 8 | 8 | 0,7,8,9 | 1,5,8 | 9 | 22,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|