|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84874 |
Giải nhất |
32811 |
Giải nhì |
85145 19902 |
Giải ba |
73690 86317 11911 00071 36698 63927 |
Giải tư |
1390 3330 9370 7504 |
Giải năm |
8677 5960 8176 9120 2950 3900 |
Giải sáu |
320 266 326 |
Giải bảy |
27 43 32 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,3,5 6,7,92 | 0 | 0,2,4 | 12,7 | 1 | 12,7 | 0,3 | 2 | 02,5,6,72 | 4 | 3 | 0,2 | 0,7 | 4 | 3,5 | 2,4 | 5 | 0 | 2,6,7 | 6 | 0,6 | 1,22,7 | 7 | 0,1,4,6 7 | 9 | 8 | | | 9 | 02,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65471 |
Giải nhất |
88660 |
Giải nhì |
98152 37936 |
Giải ba |
85188 37548 60714 89427 58698 63266 |
Giải tư |
5252 8198 5249 7597 |
Giải năm |
4048 3178 4856 2779 3562 6207 |
Giải sáu |
578 910 027 |
Giải bảy |
79 99 03 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 3,7 | 7 | 1 | 0,4 | 3,52,6 | 2 | 72 | 0 | 3 | 2,6 | 1 | 4 | 82,9 | | 5 | 22,6 | 3,5,6 | 6 | 0,2,6 | 0,22,9 | 7 | 1,82,92 | 42,72,8,92 | 8 | 8 | 4,72,9 | 9 | 7,82,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09110 |
Giải nhất |
91164 |
Giải nhì |
38442 58335 |
Giải ba |
19312 88069 38217 04933 81556 86454 |
Giải tư |
8025 6013 5750 2619 |
Giải năm |
8091 4566 9059 8160 4735 9939 |
Giải sáu |
875 759 804 |
Giải bảy |
93 16 82 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6 | 0 | 4 | 9 | 1 | 0,2,3,6 7,9 | 1,4,8 | 2 | 5 | 1,3,9 | 3 | 3,53,9 | 0,5,6 | 4 | 2 | 2,33,7 | 5 | 0,4,6,92 | 1,5,6 | 6 | 0,4,6,9 | 1 | 7 | 5 | | 8 | 2 | 1,3,52,6 | 9 | 1,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23906 |
Giải nhất |
56548 |
Giải nhì |
34285 67502 |
Giải ba |
47484 79058 88852 59003 89979 64115 |
Giải tư |
2450 7121 8447 9916 |
Giải năm |
5953 9019 6521 7708 6977 4949 |
Giải sáu |
230 150 441 |
Giải bảy |
60 56 20 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,52,6 | 0 | 2,3,6,8 | 22,4 | 1 | 5,6,9 | 0,5 | 2 | 0,12,5 | 0,5 | 3 | 0 | 8 | 4 | 1,7,8,9 | 1,2,8 | 5 | 02,2,3,6 8 | 0,1,5 | 6 | 0 | 4,7 | 7 | 7,9 | 0,4,5 | 8 | 4,5 | 1,4,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86743 |
Giải nhất |
88745 |
Giải nhì |
84511 45739 |
Giải ba |
31874 60188 10840 90241 17621 29219 |
Giải tư |
2270 9528 7485 0054 |
Giải năm |
5264 6221 3669 0365 4245 7624 |
Giải sáu |
630 572 553 |
Giải bảy |
85 46 20 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,7 | 0 | | 1,22,4 | 1 | 1,9 | 7 | 2 | 0,12,4,8 | 4,5 | 3 | 0,6,9 | 2,5,6,7 | 4 | 0,1,3,52 6 | 42,6,82 | 5 | 3,4 | 3,4 | 6 | 4,5,9 | | 7 | 0,2,4 | 2,8 | 8 | 52,8 | 1,3,6 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96573 |
Giải nhất |
41029 |
Giải nhì |
68364 19861 |
Giải ba |
49258 94661 05193 37226 43876 50369 |
Giải tư |
1862 7286 2929 9223 |
Giải năm |
1894 9036 7443 4868 2034 5827 |
Giải sáu |
185 803 574 |
Giải bảy |
35 62 69 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32 | 62 | 1 | | 62 | 2 | 3,6,7,92 | 02,2,4,7 9 | 3 | 4,5,6 | 3,6,7,9 | 4 | 3 | 3,8 | 5 | 8 | 2,3,7,8 | 6 | 12,22,4,8 92 | 2 | 7 | 3,4,6 | 5,6 | 8 | 5,6 | 22,62 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35867 |
Giải nhất |
15407 |
Giải nhì |
25822 19403 |
Giải ba |
02542 17097 13300 99672 51885 77523 |
Giải tư |
7612 7583 5558 5828 |
Giải năm |
4996 2329 9216 3423 7232 4107 |
Giải sáu |
397 478 343 |
Giải bảy |
07 69 62 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,73 | | 1 | 2,6 | 1,2,3,4 6,7 | 2 | 2,32,8,9 | 0,22,4,8 | 3 | 2 | | 4 | 2,3 | 8 | 5 | 8 | 1,9 | 6 | 2,72,9 | 03,62,92 | 7 | 2,8 | 2,5,7 | 8 | 3,5 | 2,6 | 9 | 6,72 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|