|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04168 |
Giải nhất |
93859 |
Giải nhì |
74075 35140 |
Giải ba |
10519 38849 56922 47032 75249 71049 |
Giải tư |
1337 0156 4334 5476 |
Giải năm |
3453 2121 7885 4726 4535 2339 |
Giải sáu |
474 657 781 |
Giải bảy |
70 51 77 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | | 2,5,7,8 | 1 | 9 | 2,3 | 2 | 1,2,6 | 5 | 3 | 2,4,5,7 9 | 3,7 | 4 | 0,93 | 3,7,8 | 5 | 1,3,6,7 9 | 2,5,7 | 6 | 8 | 3,5,7 | 7 | 0,1,4,5 6,7 | 6 | 8 | 1,5 | 1,3,43,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31868 |
Giải nhất |
94529 |
Giải nhì |
58922 53873 |
Giải ba |
00145 75885 88352 06140 28908 04938 |
Giải tư |
8510 2617 2354 9137 |
Giải năm |
3233 9228 6210 6363 1155 2889 |
Giải sáu |
019 283 585 |
Giải bảy |
70 38 95 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4,7 | 0 | 8 | | 1 | 02,7,9 | 2,5 | 2 | 2,8,9 | 3,6,7,8 | 3 | 3,7,82 | 5,6 | 4 | 0,5 | 4,5,82,9 | 5 | 2,4,5 | | 6 | 3,4,8 | 1,3 | 7 | 0,3 | 0,2,32,6 | 8 | 3,52,9 | 1,2,8 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86954 |
Giải nhất |
77560 |
Giải nhì |
47445 28779 |
Giải ba |
67357 06358 54775 97148 23641 24281 |
Giải tư |
6170 1862 6213 0431 |
Giải năm |
1993 7608 9027 6869 6893 7429 |
Giải sáu |
448 572 248 |
Giải bảy |
75 03 60 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,7 | 0 | 3,8 | 3,4,82 | 1 | 3 | 6,7 | 2 | 7,9 | 0,1,92 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1,5,83 | 4,72 | 5 | 4,7,8 | | 6 | 02,2,9 | 2,5 | 7 | 0,2,52,9 | 0,43,5 | 8 | 12 | 2,6,7 | 9 | 32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01641 |
Giải nhất |
72798 |
Giải nhì |
64070 22746 |
Giải ba |
85579 69421 78518 90874 24948 34598 |
Giải tư |
7112 2759 9775 7560 |
Giải năm |
9397 3700 7181 0366 7845 4163 |
Giải sáu |
761 706 254 |
Giải bảy |
50 70 84 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6,72 | 0 | 0,6 | 2,4,6,8 | 1 | 2,8 | 1 | 2 | 1 | 6,7 | 3 | | 5,7,8 | 4 | 1,5,6,8 | 4,7 | 5 | 0,4,9 | 0,4,6 | 6 | 0,1,3,6 | 9 | 7 | 02,3,4,5 9 | 1,4,92 | 8 | 1,4 | 5,7 | 9 | 7,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21544 |
Giải nhất |
88550 |
Giải nhì |
80653 61176 |
Giải ba |
19576 51476 28677 86652 11719 42475 |
Giải tư |
3853 5874 1730 7723 |
Giải năm |
2862 3222 9112 1453 1729 2032 |
Giải sáu |
963 456 842 |
Giải bảy |
42 22 53 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | | | 1 | 2,9 | 1,22,3,42 5,6 | 2 | 22,3,9 | 2,54,6,8 | 3 | 0,2 | 4,7 | 4 | 22,4 | 7 | 5 | 0,2,34,6 | 5,73 | 6 | 2,3 | 7 | 7 | 4,5,63,7 | | 8 | 3 | 1,2 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91651 |
Giải nhất |
45870 |
Giải nhì |
75246 33195 |
Giải ba |
17853 47398 47923 86214 00186 01927 |
Giải tư |
4377 1489 8890 7125 |
Giải năm |
3856 2079 2734 8854 6968 9564 |
Giải sáu |
758 311 460 |
Giải bảy |
51 20 48 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7,9 | 0 | | 1,4,52 | 1 | 1,4 | | 2 | 0,3,5,7 | 2,5 | 3 | 4 | 1,3,5,6 | 4 | 1,6,8 | 2,9 | 5 | 12,3,4,6 8 | 4,5,8 | 6 | 0,4,8 | 2,7 | 7 | 0,7,9 | 4,5,6,9 | 8 | 6,9 | 7,8 | 9 | 0,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75894 |
Giải nhất |
37700 |
Giải nhì |
33696 00986 |
Giải ba |
77635 36835 50862 34266 93224 25735 |
Giải tư |
6535 4407 8459 4238 |
Giải năm |
8518 9478 8480 3590 6002 8313 |
Giải sáu |
370 704 223 |
Giải bảy |
91 83 49 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8,9 | 0 | 0,2,4,7 | 9 | 1 | 3,8 | 0,6,8 | 2 | 3,4 | 1,2,8 | 3 | 54,8 | 0,2,9 | 4 | 9 | 34 | 5 | 9 | 6,8,9 | 6 | 2,6 | 0 | 7 | 0,8 | 1,3,7 | 8 | 0,2,3,6 | 4,5 | 9 | 0,1,4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|