|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
83224 |
Giải nhất |
63583 |
Giải nhì |
33978 08885 |
Giải ba |
99980 49251 36019 15262 79203 43756 |
Giải tư |
7083 9021 0968 9948 |
Giải năm |
0204 6815 6312 4210 2216 8766 |
Giải sáu |
773 588 302 |
Giải bảy |
39 86 28 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 2,3,4 | 2,5 | 1 | 0,2,5,6 9 | 0,1,6 | 2 | 1,4,8 | 0,7,82 | 3 | 9 | 0,2 | 4 | 8 | 1,8 | 5 | 1,6 | 1,5,62,8 | 6 | 2,62,8 | | 7 | 3,8 | 2,4,6,7 8 | 8 | 0,32,5,6 8 | 1,3 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
15276 |
Giải nhất |
54452 |
Giải nhì |
64608 41170 |
Giải ba |
08643 45522 60729 90283 17338 74132 |
Giải tư |
4032 9766 8774 0100 |
Giải năm |
4811 2695 3144 3081 1811 4781 |
Giải sáu |
668 634 000 |
Giải bảy |
50 01 36 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5,7 | 0 | 02,1,8 | 0,12,5,82 | 1 | 12 | 2,32,5 | 2 | 2,9 | 4,8 | 3 | 22,4,6,8 | 3,4,7 | 4 | 3,4 | 9 | 5 | 0,1,2 | 3,6,7 | 6 | 6,8 | | 7 | 0,4,6 | 0,3,6 | 8 | 12,3 | 2 | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
18644 |
Giải nhất |
47218 |
Giải nhì |
48800 34289 |
Giải ba |
82988 79802 04245 33165 35260 11887 |
Giải tư |
8100 9336 0173 7546 |
Giải năm |
7997 1263 5622 7776 0498 6904 |
Giải sáu |
172 952 431 |
Giải bảy |
93 64 25 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,6 | 0 | 02,2,4 | 1,3 | 1 | 1,8 | 0,2,5,7 | 2 | 2,5 | 6,7,9 | 3 | 1,6 | 0,4,6 | 4 | 4,5,6 | 2,4,6 | 5 | 2 | 3,4,7 | 6 | 0,3,4,5 | 8,9 | 7 | 2,3,6 | 1,8,9 | 8 | 7,8,9 | 8 | 9 | 3,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
05480 |
Giải nhất |
81804 |
Giải nhì |
40688 11954 |
Giải ba |
91141 61137 05799 90202 01193 68370 |
Giải tư |
5543 5562 4938 8502 |
Giải năm |
7421 1706 9067 3325 3708 9279 |
Giải sáu |
184 523 544 |
Giải bảy |
35 30 89 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | 22,4,6,8 | 2,4 | 1 | | 02,6 | 2 | 1,3,5 | 2,4,9 | 3 | 0,5,7,8 | 0,4,5,8 | 4 | 1,3,4 | 2,3 | 5 | 4,7 | 0 | 6 | 2,7 | 3,5,6 | 7 | 0,9 | 0,3,8 | 8 | 0,4,8,9 | 7,8,9 | 9 | 3,9 |
|
|
Giải ĐB |
38171 |
Giải nhất |
86762 |
Giải nhì |
67325 72464 |
Giải ba |
33710 70003 52875 28995 26085 12643 |
Giải tư |
9882 2645 8515 4325 |
Giải năm |
1784 6006 4659 8983 0950 1190 |
Giải sáu |
796 666 043 |
Giải bảy |
25 12 84 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | 3,6 | 7 | 1 | 0,2,5 | 1,6,8 | 2 | 53 | 0,42,8 | 3 | | 6,82 | 4 | 32,5 | 1,23,4,7 8,9 | 5 | 0,9 | 0,6,9 | 6 | 2,4,6 | | 7 | 1,5,9 | | 8 | 2,3,42,5 | 5,7 | 9 | 0,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
40909 |
Giải nhất |
84829 |
Giải nhì |
42821 45194 |
Giải ba |
80601 64206 04182 71606 73646 64748 |
Giải tư |
9856 4675 4639 0389 |
Giải năm |
8462 1125 1333 7241 3010 9058 |
Giải sáu |
899 366 687 |
Giải bảy |
27 70 15 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,62,9 | 0,2,4 | 1 | 0,5 | 3,6,8 | 2 | 1,5,7,9 | 3 | 3 | 2,3,9 | 9 | 4 | 1,6,8 | 1,2,7 | 5 | 6,8 | 02,4,5,6 | 6 | 2,6 | 2,8 | 7 | 0,5 | 4,5 | 8 | 2,7,9 | 0,2,3,8 9 | 9 | 4,9 |
|
|
Giải ĐB |
78061 |
Giải nhất |
74783 |
Giải nhì |
51037 06657 |
Giải ba |
81606 28536 84094 15439 65733 46534 |
Giải tư |
9965 1419 5491 8502 |
Giải năm |
1381 4498 5742 2350 8923 8738 |
Giải sáu |
254 002 087 |
Giải bảy |
65 55 57 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 22,6 | 6,8,9 | 1 | 9 | 02,4 | 2 | 3 | 2,3,8 | 3 | 3,4,6,72 8,9 | 3,5,9 | 4 | 2 | 5,62 | 5 | 0,4,5,72 | 0,3 | 6 | 1,52 | 32,52,8 | 7 | | 3,9 | 8 | 1,3,7 | 1,3 | 9 | 1,4,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|