|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93561 |
Giải nhất |
89573 |
Giải nhì |
19110 93052 |
Giải ba |
06908 82041 96317 29045 69580 78408 |
Giải tư |
4520 6097 7905 9409 |
Giải năm |
9174 8765 3922 9059 5471 8359 |
Giải sáu |
756 678 854 |
Giải bảy |
57 81 99 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 5,82,9 | 4,6,7,8 | 1 | 0,7 | 2,5 | 2 | 0,2,5 | 7 | 3 | | 5,7 | 4 | 1,5 | 0,2,4,6 | 5 | 2,4,6,7 92 | 5 | 6 | 1,5 | 1,5,9 | 7 | 1,3,4,8 | 02,7 | 8 | 0,1 | 0,52,9 | 9 | 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96996 |
Giải nhất |
89681 |
Giải nhì |
00926 08912 |
Giải ba |
61102 20736 42533 50042 08395 66441 |
Giải tư |
0495 2657 9869 2025 |
Giải năm |
6552 1639 3206 2518 9476 7845 |
Giải sáu |
167 632 389 |
Giải bảy |
27 37 29 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6 | 4,8 | 1 | 2,8 | 0,1,3,4 5 | 2 | 5,6,7,9 | 3 | 3 | 2,3,6,7 9 | | 4 | 1,2,52 | 2,42,92 | 5 | 2,7 | 0,2,3,7 9 | 6 | 7,9 | 2,3,5,6 | 7 | 6 | 1 | 8 | 1,9 | 2,3,6,8 | 9 | 52,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16555 |
Giải nhất |
22355 |
Giải nhì |
91071 08291 |
Giải ba |
23379 24029 89587 57243 90678 28977 |
Giải tư |
0204 7900 1464 7154 |
Giải năm |
3657 8221 4938 0090 2313 0815 |
Giải sáu |
845 487 806 |
Giải bảy |
64 01 21 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,1,4,6 7 | 0,22,7,9 | 1 | 3,5 | | 2 | 12,9 | 1,4 | 3 | 8 | 0,5,62 | 4 | 3,5 | 1,4,52 | 5 | 4,52,7 | 0 | 6 | 42 | 0,5,7,82 | 7 | 1,7,8,9 | 3,7 | 8 | 72 | 2,7 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40002 |
Giải nhất |
17326 |
Giải nhì |
59723 72421 |
Giải ba |
55131 92165 57177 33038 84574 16633 |
Giải tư |
1621 3514 0303 6438 |
Giải năm |
6668 4109 7213 3553 1208 2683 |
Giải sáu |
157 417 402 |
Giải bảy |
81 86 73 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22,3,8,9 | 22,3,8 | 1 | 3,4,7 | 02 | 2 | 12,3,6 | 0,1,2,3 5,7,8,9 | 3 | 1,3,82 | 1,7 | 4 | | 6 | 5 | 3,7 | 2,8 | 6 | 5,8 | 1,5,7 | 7 | 3,4,7 | 0,32,6 | 8 | 1,3,6 | 0 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53621 |
Giải nhất |
78489 |
Giải nhì |
98879 07479 |
Giải ba |
27711 36106 76622 42605 74795 12987 |
Giải tư |
6855 6250 8729 1313 |
Giải năm |
5287 4240 0354 7433 0487 0262 |
Giải sáu |
932 215 832 |
Giải bảy |
15 64 13 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 5,6 | 1,2 | 1 | 1,32,52 | 2,32,6 | 2 | 1,2,5,9 | 12,3 | 3 | 22,3 | 5,6 | 4 | 0 | 0,12,2,5 9 | 5 | 0,4,5 | 0 | 6 | 2,4 | 83 | 7 | 92 | | 8 | 73,9 | 2,72,8 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34439 |
Giải nhất |
36403 |
Giải nhì |
65169 73119 |
Giải ba |
63487 24437 57141 83941 02264 52213 |
Giải tư |
7519 6340 0734 3471 |
Giải năm |
4116 4093 9043 3696 1822 0756 |
Giải sáu |
519 256 847 |
Giải bảy |
40 31 43 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 3 | 3,42,7 | 1 | 3,6,93 | 2 | 2 | 2 | 0,1,42,9 | 3 | 1,4,7,9 | 3,6 | 4 | 02,12,32,5 7 | 4 | 5 | 62 | 1,52,9 | 6 | 4,9 | 3,4,8 | 7 | 1 | | 8 | 7 | 13,3,6 | 9 | 3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93546 |
Giải nhất |
02304 |
Giải nhì |
23567 72662 |
Giải ba |
53713 78080 34304 68119 25589 78660 |
Giải tư |
1948 3849 5373 8133 |
Giải năm |
2272 7806 1061 8076 1272 9999 |
Giải sáu |
830 201 564 |
Giải bảy |
28 78 50 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,8 | 0 | 1,42,6 | 0,6 | 1 | 3,9 | 6,72 | 2 | 8 | 1,3,7 | 3 | 0,3 | 02,6 | 4 | 6,8,9 | | 5 | 0,7 | 0,4,7 | 6 | 0,1,2,4 7 | 5,6 | 7 | 22,3,6,8 | 2,4,7 | 8 | 0,9 | 1,4,8,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|