|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
91214 |
Giải nhất |
39092 |
Giải nhì |
49787 32635 |
Giải ba |
92715 73561 29872 93170 54264 82265 |
Giải tư |
9902 8119 1994 4505 |
Giải năm |
3125 1093 4267 8324 9489 9241 |
Giải sáu |
513 367 957 |
Giải bảy |
59 54 16 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,5 | 4,6 | 1 | 3,4,5,6 9 | 0,7,9 | 2 | 4,5 | 1,8,9 | 3 | 5 | 1,2,5,6 9 | 4 | 1 | 0,1,2,3 6 | 5 | 4,7,9 | 1 | 6 | 1,4,5,72 | 5,62,8 | 7 | 0,2 | | 8 | 3,7,9 | 1,5,8 | 9 | 2,3,4 |
|
|
Giải ĐB |
22850 |
Giải nhất |
82277 |
Giải nhì |
81096 93261 |
Giải ba |
02877 74685 95175 30925 12584 86409 |
Giải tư |
2427 1205 7978 1079 |
Giải năm |
4122 6096 5939 7412 0949 9477 |
Giải sáu |
722 510 017 |
Giải bảy |
81 90 35 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | 5,9 | 6,8 | 1 | 0,2,7 | 1,22 | 2 | 22,5,7 | | 3 | 5,9 | 4,8 | 4 | 4,9 | 0,2,3,7 8 | 5 | 0 | 92 | 6 | 1 | 1,2,73 | 7 | 5,73,8,9 | 7 | 8 | 1,4,5 | 0,3,4,7 | 9 | 0,62 |
|
|
Giải ĐB |
39416 |
Giải nhất |
60168 |
Giải nhì |
20593 20897 |
Giải ba |
18791 46357 60806 46604 36921 06778 |
Giải tư |
0382 7935 8299 4714 |
Giải năm |
7120 1470 0246 0814 8203 0885 |
Giải sáu |
878 694 346 |
Giải bảy |
14 41 17 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,72 | 0 | 3,4,6 | 2,4,9 | 1 | 43,6,7 | 8 | 2 | 0,1 | 0,9 | 3 | 5 | 0,13,9 | 4 | 1,62 | 3,8 | 5 | 7 | 0,1,42 | 6 | 8 | 1,5,9 | 7 | 02,82 | 6,72 | 8 | 2,5 | 9 | 9 | 1,3,4,7 9 |
|
|
Giải ĐB |
82524 |
Giải nhất |
34244 |
Giải nhì |
34070 44290 |
Giải ba |
97357 76471 43109 97496 53085 93333 |
Giải tư |
2648 8832 1319 7867 |
Giải năm |
5675 1449 7035 6373 0023 6964 |
Giải sáu |
961 460 921 |
Giải bảy |
11 49 01 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,9 | 0 | 1,9 | 0,1,2,6 7 | 1 | 1,9 | 3 | 2 | 1,3,4 | 2,3,7 | 3 | 2,3,5 | 2,4,6 | 4 | 4,8,92 | 3,7,8 | 5 | 7 | 7,9 | 6 | 0,1,4,7 | 5,6 | 7 | 0,1,3,5 6 | 4 | 8 | 5 | 0,1,42 | 9 | 0,6 |
|
|
Giải ĐB |
47019 |
Giải nhất |
34645 |
Giải nhì |
75635 81081 |
Giải ba |
01237 97575 41873 71518 81155 48459 |
Giải tư |
9165 5112 0470 7877 |
Giải năm |
8964 1825 5654 1014 5895 2811 |
Giải sáu |
480 737 264 |
Giải bảy |
90 88 96 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | | 1,8 | 1 | 1,2,4,8 9 | 1,2 | 2 | 2,5 | 7 | 3 | 5,72 | 1,5,62 | 4 | 5 | 2,3,4,5 6,7,9 | 5 | 4,5,9 | 9 | 6 | 42,5 | 32,7 | 7 | 0,3,5,7 | 1,8 | 8 | 0,1,8 | 1,5 | 9 | 0,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
35128 |
Giải nhất |
62713 |
Giải nhì |
20359 73758 |
Giải ba |
53564 77328 65062 90851 90030 24099 |
Giải tư |
1226 2246 1603 7879 |
Giải năm |
7357 6641 4876 5847 3992 3457 |
Giải sáu |
853 512 498 |
Giải bảy |
86 64 46 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3 | 4,5 | 1 | 2,3 | 1,6,9 | 2 | 6,82 | 0,1,52 | 3 | 0 | 62 | 4 | 1,62,7 | | 5 | 1,32,72,8 9 | 2,42,7,8 | 6 | 2,42 | 4,52 | 7 | 6,9 | 22,5,9 | 8 | 6 | 5,7,9 | 9 | 2,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
48145 |
Giải nhất |
09500 |
Giải nhì |
30105 15223 |
Giải ba |
30969 61488 96739 78029 57542 12101 |
Giải tư |
5337 1478 9575 5666 |
Giải năm |
2382 6651 3181 9703 1466 6514 |
Giải sáu |
804 724 288 |
Giải bảy |
88 97 07 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,1,3,4 5,7 | 0,5,8 | 1 | 4 | 4,8 | 2 | 3,4,9 | 0,2 | 3 | 7,9 | 0,1,2 | 4 | 2,5 | 0,4,7 | 5 | 1 | 62 | 6 | 62,9 | 0,3,9 | 7 | 5,8 | 7,83 | 8 | 1,2,83 | 2,3,6 | 9 | 0,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|